1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
238,032,343,204 |
240,530,922,386 |
114,794,358,030 |
562,832,946,677 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
101,423,746 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
237,930,919,458 |
240,530,922,386 |
114,794,358,030 |
562,832,946,677 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
211,597,197,350 |
214,399,096,278 |
100,553,963,198 |
521,125,983,321 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,333,722,108 |
26,131,826,108 |
14,240,394,832 |
41,706,963,356 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
158,331,996 |
244,374,130 |
287,915,344 |
-783,772,870 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,959,646,105 |
16,218,388,967 |
11,747,977,488 |
11,918,069,451 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,959,646,105 |
16,115,296,635 |
11,747,712,438 |
11,401,848,144 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,457,775,735 |
3,545,966,198 |
2,395,006,254 |
1,946,065,253 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,032,194,167 |
6,203,149,874 |
10,629,735,773 |
15,974,332,849 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,042,438,097 |
408,695,199 |
-10,244,409,339 |
11,084,722,933 |
|
12. Thu nhập khác |
194,609,266 |
1,245,325,025 |
10,334,820,614 |
1,160,701,989 |
|
13. Chi phí khác |
499,043,027 |
1,009,604,075 |
51,959,948 |
3,663,177,396 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-304,433,761 |
235,720,950 |
10,282,860,666 |
-2,502,475,407 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
738,004,336 |
644,416,149 |
38,451,327 |
8,582,247,526 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
177,945,671 |
238,904,946 |
11,030,266 |
7,043,240,153 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
560,058,665 |
405,511,203 |
27,421,061 |
1,539,007,373 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
560,058,665 |
405,511,203 |
27,421,061 |
1,539,007,373 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|