MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 238,032,343,204 240,530,922,386 114,794,358,030 562,832,946,677
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 101,423,746
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 237,930,919,458 240,530,922,386 114,794,358,030 562,832,946,677
4. Giá vốn hàng bán 211,597,197,350 214,399,096,278 100,553,963,198 521,125,983,321
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,333,722,108 26,131,826,108 14,240,394,832 41,706,963,356
6. Doanh thu hoạt động tài chính 158,331,996 244,374,130 287,915,344 -783,772,870
7. Chi phí tài chính 10,959,646,105 16,218,388,967 11,747,977,488 11,918,069,451
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,959,646,105 16,115,296,635 11,747,712,438 11,401,848,144
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,457,775,735 3,545,966,198 2,395,006,254 1,946,065,253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,032,194,167 6,203,149,874 10,629,735,773 15,974,332,849
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,042,438,097 408,695,199 -10,244,409,339 11,084,722,933
12. Thu nhập khác 194,609,266 1,245,325,025 10,334,820,614 1,160,701,989
13. Chi phí khác 499,043,027 1,009,604,075 51,959,948 3,663,177,396
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -304,433,761 235,720,950 10,282,860,666 -2,502,475,407
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 738,004,336 644,416,149 38,451,327 8,582,247,526
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 177,945,671 238,904,946 11,030,266 7,043,240,153
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 560,058,665 405,511,203 27,421,061 1,539,007,373
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 560,058,665 405,511,203 27,421,061 1,539,007,373
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.