1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
304,403,495,716 |
610,068,128,536 |
510,620,560,870 |
230,033,044,798 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
8,500,000 |
8,500,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
304,403,495,716 |
610,059,628,536 |
510,612,060,870 |
230,033,044,798 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
253,937,040,712 |
537,620,383,070 |
473,099,914,597 |
200,996,360,538 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,466,455,004 |
72,439,245,466 |
37,512,146,273 |
29,036,684,260 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
374,297,025 |
688,585,313 |
378,586,451 |
638,979,600 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,434,196,823 |
11,445,943,495 |
7,693,526,050 |
9,202,134,543 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,335,515,281 |
9,341,173,727 |
8,538,889,437 |
9,198,848,203 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-150,000,000 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,887,760,316 |
28,598,883,239 |
-363,328,749 |
2,367,908,840 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,239,035,168 |
15,286,451,576 |
20,914,597,027 |
12,930,769,601 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,129,759,722 |
17,796,552,469 |
9,645,938,396 |
5,174,850,876 |
|
12. Thu nhập khác |
154,119,782 |
729,386,796 |
10,289,988,597 |
248,082,971 |
|
13. Chi phí khác |
1,470,676,520 |
5,324,436,193 |
3,402,065,704 |
9,713,205 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,316,556,738 |
-4,595,049,397 |
6,887,922,893 |
238,369,766 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,813,202,984 |
13,201,503,072 |
16,533,861,289 |
5,413,220,642 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,782,316,091 |
2,664,591,723 |
6,238,581,270 |
1,086,511,801 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,030,886,893 |
10,536,911,349 |
10,295,280,019 |
4,326,708,841 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,030,886,893 |
10,536,911,349 |
10,295,280,019 |
4,326,708,841 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|