TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,170,814,578,729 |
1,698,033,092,842 |
1,582,747,541,480 |
1,531,955,777,568 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,287,085,918 |
126,099,765,453 |
164,567,258,370 |
84,613,530,173 |
|
1. Tiền |
44,521,721,995 |
74,339,765,453 |
98,107,258,370 |
40,133,530,173 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,765,363,923 |
51,760,000,000 |
66,460,000,000 |
44,480,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
793,761,823,796 |
1,293,404,066,706 |
1,154,856,134,235 |
1,094,423,961,222 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
665,310,581,232 |
1,155,423,640,610 |
833,779,752,429 |
958,050,995,016 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,791,763,872 |
9,409,960,230 |
22,751,281,716 |
26,617,621,768 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
134,205,782,958 |
140,224,188,132 |
312,483,151,231 |
123,968,572,579 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,627,732,266 |
-11,735,150,266 |
-14,239,479,141 |
-14,294,656,141 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
81,428,000 |
81,428,000 |
81,428,000 |
81,428,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
266,403,991,237 |
265,872,180,084 |
241,589,095,829 |
303,574,347,333 |
|
1. Hàng tồn kho |
282,739,388,511 |
284,714,307,372 |
261,506,981,294 |
323,094,070,730 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,335,397,274 |
-18,842,127,288 |
-19,917,885,465 |
-19,519,723,397 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,288,777,778 |
12,584,180,599 |
21,662,153,046 |
49,271,038,840 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,866,355,050 |
1,949,710,068 |
2,066,932,192 |
2,702,775,102 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,422,422,728 |
10,634,470,531 |
19,595,220,854 |
46,565,263,738 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
274,142,955,200 |
273,841,491,775 |
282,480,638,961 |
528,696,910,041 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
345,613,802 |
345,613,802 |
396,195,102 |
25,113,195,102 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
345,613,802 |
345,613,802 |
396,195,102 |
25,113,195,102 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,451,052,836 |
90,025,534,398 |
89,383,446,093 |
87,298,157,861 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,496,179,160 |
88,112,858,443 |
87,512,967,859 |
85,239,041,699 |
|
- Nguyên giá |
235,388,406,929 |
231,926,816,747 |
233,547,813,345 |
234,490,247,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-145,892,227,769 |
-143,813,958,304 |
-146,034,845,486 |
-149,251,205,828 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,954,873,676 |
1,912,675,955 |
1,870,478,234 |
2,059,116,162 |
|
- Nguyên giá |
2,276,282,000 |
2,276,282,000 |
2,276,282,000 |
2,461,282,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-321,408,324 |
-363,606,045 |
-405,803,766 |
-402,165,838 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,690,011,853 |
82,881,680,675 |
97,299,351,221 |
324,691,600,537 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,690,011,853 |
82,881,680,675 |
|
324,691,600,537 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,652,862,532 |
14,936,539,477 |
14,736,539,477 |
13,583,611,853 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,652,862,532 |
14,936,539,477 |
14,736,539,477 |
13,583,611,853 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
86,003,414,177 |
85,652,123,423 |
80,665,107,068 |
78,010,344,688 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
86,003,414,177 |
85,652,123,423 |
80,665,107,068 |
78,010,344,688 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,444,957,533,929 |
1,971,874,584,617 |
1,865,228,180,441 |
2,060,652,687,609 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,137,489,706,510 |
1,654,647,725,006 |
1,536,368,030,488 |
1,755,501,601,761 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
824,406,920,141 |
1,333,330,795,065 |
1,067,672,473,828 |
1,272,283,649,927 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
435,230,400,645 |
842,398,469,764 |
453,365,226,680 |
556,049,071,272 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,780,626,727 |
5,051,630,055 |
10,225,150,953 |
3,024,720,950 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,849,942,103 |
4,825,422,846 |
4,620,921,755 |
1,509,514,476 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,218,588,880 |
5,805,637,374 |
10,678,661,840 |
4,488,343,610 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,007,783,419 |
19,250,745,427 |
19,137,004,510 |
13,194,519,668 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,708,028,898 |
3,392,880,629 |
3,264,511,564 |
2,040,752,895 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,827,133,227 |
6,715,933,033 |
7,013,823,215 |
26,647,645,674 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
329,877,594,791 |
422,997,825,776 |
536,103,855,471 |
623,463,250,187 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,611,310,261 |
14,072,933,846 |
14,947,390,925 |
27,979,062,777 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,295,511,190 |
8,819,316,315 |
8,315,926,915 |
13,886,768,418 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
313,082,786,369 |
321,316,929,941 |
468,695,556,660 |
483,217,951,834 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,699,583,326 |
4,189,583,323 |
45,833,326 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
188,963,510,325 |
189,701,823,825 |
189,701,823,825 |
221,263,995,846 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,620,997,736 |
20,354,410,479 |
170,775,864,305 |
168,567,870,268 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
103,798,694,982 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
107,071,112,314 |
108,172,035,204 |
93,386,085,720 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
307,467,827,419 |
317,226,859,611 |
328,860,149,953 |
305,151,085,848 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
307,467,827,419 |
317,226,859,611 |
324,589,143,513 |
300,880,079,408 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,688,236,486 |
8,688,236,486 |
8,688,236,486 |
7,346,145,451 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,503,378,989 |
32,262,411,181 |
39,624,695,083 |
17,257,722,013 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
4,271,006,440 |
4,271,006,440 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
4,271,006,440 |
4,271,006,440 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,444,957,533,929 |
1,971,874,584,617 |
1,865,228,180,441 |
2,060,652,687,609 |
|