1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
151,481,052,405 |
302,453,577,013 |
187,428,004,394 |
409,897,957,139 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
151,481,052,405 |
302,453,577,013 |
187,428,004,394 |
409,897,957,139 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
145,274,188,281 |
275,907,894,618 |
186,423,675,940 |
381,427,998,073 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,206,864,124 |
26,545,682,395 |
1,004,328,454 |
28,469,959,066 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,610,349,121 |
5,588,973,297 |
9,109,503,753 |
6,996,521,146 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,425,314,617 |
197,661,890 |
652,890,315 |
258,659,990 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,099,553,695 |
5,030,578,661 |
1,459,024,304 |
3,129,450,226 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,707,294,342 |
15,028,657,670 |
7,575,269,609 |
17,268,405,742 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,585,050,591 |
11,877,757,471 |
426,647,979 |
14,809,964,254 |
|
12. Thu nhập khác |
267,811,880 |
14,341,302 |
91,451,273 |
293,516,247 |
|
13. Chi phí khác |
53,110,000 |
99,000,000 |
109,107,343 |
74,250,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
214,701,880 |
-84,658,698 |
-17,656,070 |
219,266,247 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,799,752,471 |
11,793,098,773 |
408,991,909 |
15,029,230,501 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
559,950,494 |
1,924,861,439 |
-2,872,480,288 |
8,768,223,275 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
494,827,402 |
2,954,278,670 |
-4,019,762,255 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,239,801,977 |
9,373,409,932 |
327,193,527 |
10,280,769,481 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,239,801,977 |
9,373,409,932 |
327,193,527 |
10,280,769,481 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
56 |
234 |
08 |
257 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|