1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,879,370,945 |
83,634,423,725 |
88,179,034,552 |
98,530,401,520 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,879,370,945 |
83,634,423,725 |
88,179,034,552 |
98,530,401,520 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,861,976,593 |
63,687,174,120 |
68,081,657,966 |
78,285,893,126 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,017,394,352 |
19,947,249,605 |
20,097,376,586 |
20,244,508,394 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
694,377,296 |
1,162,446,265 |
563,192,424 |
1,167,849,869 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,284,814,727 |
2,066,571,814 |
1,995,835,430 |
1,914,037,910 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,284,814,727 |
2,066,571,814 |
1,995,835,430 |
1,914,037,910 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,544,088,407 |
5,009,955,726 |
5,343,410,945 |
7,137,847,976 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,882,868,514 |
14,033,168,330 |
13,321,322,635 |
12,360,472,377 |
|
12. Thu nhập khác |
14,781 |
14,300 |
17,936 |
3,030,473 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
275,264,276 |
1,901,345 |
120,920,041 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,780 |
-275,249,976 |
-1,883,409 |
-117,889,568 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,882,883,294 |
13,757,918,354 |
13,319,439,226 |
12,242,582,809 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,976,576,659 |
2,751,583,671 |
2,663,887,845 |
2,448,516,562 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,906,306,635 |
11,006,334,683 |
10,655,551,381 |
9,794,066,247 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,906,306,635 |
11,006,334,683 |
10,655,551,381 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|