TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
123,597,774,043 |
148,625,447,286 |
140,653,219,576 |
155,142,052,151 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,986,515,265 |
5,551,298,522 |
17,530,912,122 |
10,044,243,243 |
|
1. Tiền |
6,986,515,265 |
5,551,298,522 |
17,530,912,122 |
10,044,243,243 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
75,000,000,000 |
80,000,000,000 |
85,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
75,000,000,000 |
80,000,000,000 |
85,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,294,912,774 |
62,988,458,418 |
37,928,363,152 |
39,790,197,141 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,887,634,897 |
53,751,709,951 |
24,423,469,405 |
38,602,691,742 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
528,278,376 |
729,778,376 |
1,974,563,580 |
420,798,799 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,993,599,126 |
8,621,569,716 |
11,644,929,792 |
995,905,850 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-114,599,625 |
-114,599,625 |
-114,599,625 |
-229,199,250 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
97,580,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
97,580,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
316,346,004 |
85,690,346 |
193,944,302 |
210,031,767 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
239,311,134 |
85,690,346 |
193,944,302 |
210,031,767 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
77,034,870 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
221,474,654,843 |
211,387,674,118 |
201,907,094,887 |
193,919,403,512 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
221,474,654,843 |
211,387,674,118 |
201,907,094,887 |
192,184,686,817 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
221,474,654,843 |
211,387,674,118 |
201,907,094,887 |
192,184,686,817 |
|
- Nguyên giá |
456,638,079,748 |
456,638,079,748 |
456,638,079,748 |
456,906,269,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-235,163,424,905 |
-245,250,405,630 |
-254,730,984,861 |
-264,721,582,931 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,435,716,695 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,435,716,695 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
299,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
299,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
345,072,428,886 |
360,013,121,404 |
342,560,314,463 |
349,061,455,663 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
119,549,977,583 |
153,761,706,009 |
125,653,347,685 |
125,540,700,327 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,356,469,786 |
105,218,446,400 |
67,654,746,831 |
69,139,673,180 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,816,863,705 |
21,575,579,711 |
20,099,543,028 |
36,577,153,942 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,277,164,000 |
388,411,000 |
3,256,974,090 |
3,370,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,024,965,663 |
9,290,563,212 |
8,848,677,419 |
2,779,379,444 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,919,599,996 |
6,142,503,452 |
8,795,193,744 |
9,879,089,604 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,298,897,269 |
3,510,922,139 |
6,539,709,516 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
418,939,717 |
26,099,387,650 |
619,660,174 |
530,299,643 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,534,930,772 |
31,534,930,772 |
16,455,656,396 |
14,442,619,103 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,065,108,664 |
6,676,148,464 |
3,039,332,464 |
4,927,761,444 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
58,193,507,797 |
48,543,259,609 |
57,998,600,854 |
56,401,027,147 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
58,193,507,797 |
48,543,259,609 |
57,998,600,854 |
56,401,027,147 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
225,522,451,303 |
206,251,415,395 |
216,906,966,778 |
223,520,755,336 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
225,522,451,303 |
206,251,415,395 |
216,906,966,778 |
223,520,755,336 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
161,000,000,000 |
161,000,000,000 |
161,000,000,000 |
161,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
161,000,000,000 |
161,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,717,451,003 |
30,573,662,259 |
30,573,662,259 |
36,425,313,540 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,805,000,300 |
14,677,753,136 |
25,333,304,519 |
26,095,441,796 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,898,693,665 |
223,609 |
223,609 |
223,609 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,906,306,635 |
14,677,529,527 |
25,333,080,910 |
26,095,218,187 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
345,072,428,886 |
360,013,121,404 |
342,560,314,463 |
349,061,455,663 |
|