1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,957,148,933,117 |
|
1,724,976,327,720 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,705,071,651 |
|
7,132,897,754 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,927,443,861,466 |
|
1,717,843,429,966 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,695,940,414,866 |
|
1,457,326,009,354 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
231,503,446,600 |
|
260,517,420,612 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
188,117,300 |
|
230,263,350 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
17,415,779,417 |
|
68,521,112,893 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,415,779,417 |
|
19,651,275,727 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
345,514,420 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
100,065,737,413 |
|
88,585,144,057 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,718,728,997 |
|
25,928,382,461 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
71,201,580,674 |
|
78,058,558,971 |
|
|
12. Thu nhập khác |
492,665,235 |
|
666,980,063 |
|
|
13. Chi phí khác |
122,845,258 |
|
140,230,168 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
369,819,977 |
|
526,749,895 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
72,891,281,295 |
|
78,585,308,866 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,291,874,745 |
|
17,918,167,255 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-219,612,528 |
|
-475,332,042 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
57,819,019,078 |
|
61,142,473,653 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
57,819,019,078 |
|
61,142,473,653 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
765 |
|
809 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|