1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,056,043,721,263 |
2,566,821,024,614 |
2,560,333,450,247 |
2,476,645,830,566 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,532,420,081 |
15,113,464,429 |
19,420,668,344 |
22,954,574,987 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,049,511,301,182 |
2,551,707,560,185 |
2,540,912,781,903 |
2,453,691,255,579 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,912,855,005,089 |
2,398,607,435,268 |
2,336,782,924,164 |
2,211,532,674,760 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
136,656,296,093 |
153,100,124,917 |
204,129,857,739 |
242,158,580,819 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
707,447,117 |
8,711,719,504 |
5,302,351,506 |
2,831,407,795 |
|
7. Chi phí tài chính |
-61,097,133,766 |
20,852,843,358 |
21,191,689,385 |
19,742,051,541 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-61,097,133,766 |
20,852,843,358 |
21,191,689,385 |
19,742,051,541 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
64,726,554,139 |
65,319,087,300 |
76,261,521,037 |
83,703,611,233 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,771,436,516 |
28,656,920,739 |
40,203,415,606 |
34,218,165,699 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,560,744,238 |
46,507,690,702 |
71,280,778,048 |
106,825,965,498 |
|
12. Thu nhập khác |
546,309,709 |
859,473,069 |
1,614,510,014 |
706,648,070 |
|
13. Chi phí khác |
361,173,487 |
1,054,499,576 |
457,193,718 |
501,306,848 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
185,136,222 |
-195,026,507 |
1,157,316,296 |
205,341,222 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,529,568,690 |
46,696,018,583 |
73,621,108,286 |
106,882,716,698 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,567,561,301 |
10,106,063,737 |
24,679,961,166 |
24,185,492,223 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-654,407,179 |
634,977,555 |
58,288,872 |
12,841,251 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,616,414,568 |
35,954,977,291 |
48,882,858,248 |
82,684,383,224 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,616,414,568 |
32,567,171,237 |
46,282,901,100 |
78,589,021,005 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
328 |
452 |
531 |
1,040 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|