TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,879,395,270,586 |
7,887,307,408,212 |
9,220,118,021,024 |
10,092,832,404,086 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
249,812,159,909 |
192,167,536,492 |
357,670,904,557 |
2,450,596,250,067 |
|
1. Tiền |
249,812,159,909 |
192,167,536,492 |
357,670,904,557 |
2,450,596,250,067 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
112,039,307,879 |
130,549,895,333 |
110,020,597,981 |
131,493,899,893 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,835,006,201 |
27,761,075,083 |
59,935,266,423 |
63,076,396,706 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
64,691,672,304 |
88,334,752,951 |
32,879,654,451 |
43,381,886,893 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,513,116,744 |
15,353,188,177 |
18,351,620,664 |
25,605,848,934 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,202,878,846 |
-1,202,878,846 |
-2,004,798,077 |
-2,004,798,077 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
202,391,476 |
303,757,968 |
858,854,520 |
1,434,565,437 |
|
IV. Hàng tồn kho |
7,451,065,853,955 |
7,509,947,396,534 |
8,686,598,916,157 |
7,448,444,344,430 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,451,065,853,955 |
7,509,947,396,534 |
8,686,598,916,157 |
7,448,444,344,430 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,477,948,843 |
54,642,579,853 |
65,827,602,329 |
62,297,909,696 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
56,552,585,096 |
45,311,034,712 |
56,816,921,380 |
50,929,461,317 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,911,328,588 |
9,331,545,141 |
8,705,831,517 |
7,070,122,090 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,035,159 |
|
304,849,432 |
4,298,326,289 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,303,131,413,987 |
1,281,574,284,269 |
1,326,524,308,701 |
1,317,373,237,619 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
82,975,928,164 |
82,687,340,927 |
83,831,506,164 |
85,386,002,764 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
82,975,928,164 |
82,687,340,927 |
83,831,506,164 |
85,386,002,764 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
920,192,115,698 |
907,945,361,625 |
909,985,491,983 |
894,266,197,733 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
261,598,792,994 |
252,769,237,465 |
259,137,188,160 |
247,176,575,626 |
|
- Nguyên giá |
607,721,554,166 |
609,372,262,097 |
633,614,629,426 |
636,626,235,966 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-346,122,761,172 |
-356,603,024,632 |
-374,477,441,266 |
-389,449,660,340 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
658,593,322,704 |
655,176,124,160 |
650,848,303,823 |
647,089,622,107 |
|
- Nguyên giá |
697,774,918,988 |
698,845,976,739 |
698,845,976,739 |
697,774,918,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,181,596,284 |
-43,669,852,579 |
-47,997,672,916 |
-50,685,296,881 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,450,619,147 |
33,450,619,147 |
30,795,369,850 |
30,774,771,610 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,450,619,147 |
33,450,619,147 |
30,795,369,850 |
30,774,771,610 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
266,512,750,978 |
257,490,962,570 |
301,911,940,704 |
306,946,265,512 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
184,635,586,961 |
175,099,517,123 |
201,443,147,089 |
206,156,100,246 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
81,877,164,017 |
82,391,445,447 |
100,468,793,615 |
100,790,165,266 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,182,526,684,573 |
9,168,881,692,481 |
10,546,642,329,725 |
11,410,205,641,705 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,462,647,102,055 |
3,609,548,956,327 |
4,530,132,101,076 |
3,401,972,397,021 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,453,495,225,055 |
3,600,397,079,327 |
4,521,070,917,076 |
3,324,873,267,299 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
385,161,884,773 |
311,365,911,858 |
688,911,706,167 |
487,149,447,743 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
130,197,932,128 |
162,632,431,069 |
150,380,769,671 |
146,405,849,411 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
158,089,534,447 |
109,456,822,717 |
267,195,903,558 |
222,380,436,853 |
|
4. Phải trả người lao động |
291,888,685,020 |
250,864,628,947 |
385,144,216,152 |
304,907,887,326 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
116,139,908,395 |
113,710,406,371 |
99,663,906,185 |
93,495,240,164 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
106,785,445,623 |
100,906,556,409 |
81,661,534,039 |
90,585,760,325 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,125,777,008,055 |
2,418,927,507,939 |
2,721,930,701,144 |
1,831,480,344,426 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
30,129,306,488 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
139,454,826,614 |
132,532,814,017 |
126,182,180,160 |
118,338,994,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,151,877,000 |
9,151,877,000 |
9,061,184,000 |
77,099,129,722 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
301,168,000 |
301,168,000 |
218,668,000 |
218,668,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,850,709,000 |
8,850,709,000 |
8,842,516,000 |
76,880,461,722 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,719,879,582,518 |
5,559,332,736,154 |
6,016,510,228,649 |
8,008,233,244,684 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,719,879,582,518 |
5,559,332,736,154 |
6,016,510,228,649 |
8,008,233,244,684 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,276,123,620,000 |
2,276,123,620,000 |
2,276,123,620,000 |
2,426,123,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
2,426,123,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
991,261,882,458 |
991,261,882,458 |
991,261,882,458 |
2,252,208,432,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,908,890,000 |
-4,908,890,000 |
-4,908,890,000 |
-4,908,890,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
800,503,556,918 |
800,503,556,918 |
800,503,556,918 |
800,503,556,918 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,656,899,413,142 |
1,496,352,566,778 |
1,953,530,059,273 |
2,534,306,525,308 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
736,287,767,910 |
575,740,921,546 |
1,032,918,414,041 |
721,072,652,231 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
920,611,645,232 |
920,611,645,232 |
920,611,645,232 |
1,813,233,873,077 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,182,526,684,573 |
9,168,881,692,481 |
10,546,642,329,725 |
11,410,205,641,705 |
|