TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,896,408,805,576 |
3,872,677,138,687 |
4,233,070,851,415 |
4,491,049,840,793 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
335,208,552,187 |
81,899,944,010 |
96,738,062,787 |
117,587,302,131 |
|
1. Tiền |
111,158,552,187 |
81,899,944,010 |
96,738,062,787 |
117,587,302,131 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
224,050,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
65,000,000 |
65,000,000 |
65,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,000,000 |
65,000,000 |
65,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,889,368,233 |
108,604,897,949 |
125,498,489,397 |
171,250,035,910 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,953,416,659 |
52,858,316,685 |
43,292,478,993 |
68,342,873,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,682,107,963 |
44,366,799,350 |
50,739,682,013 |
55,978,181,269 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,118,465,591 |
11,323,958,943 |
30,841,097,634 |
46,706,677,475 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
135,378,020 |
55,822,971 |
625,230,757 |
222,303,608 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,401,959,226,624 |
3,607,975,543,026 |
3,936,094,231,986 |
4,124,177,973,673 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,401,959,226,624 |
3,607,975,543,026 |
3,936,094,231,986 |
4,124,177,973,673 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,286,658,532 |
74,131,753,702 |
74,675,067,245 |
78,034,529,079 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
69,117,536,788 |
63,568,914,271 |
73,812,319,458 |
74,771,861,813 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,174,789 |
140,428,998 |
17,710,481 |
225,278,740 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,140,946,955 |
10,422,410,433 |
845,037,306 |
3,037,388,526 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
596,103,931,401 |
815,719,289,943 |
861,556,511,661 |
990,183,116,721 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
42,547,737,738 |
46,243,189,214 |
49,007,477,674 |
51,390,752,399 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
42,547,737,738 |
46,243,189,214 |
49,007,477,674 |
51,390,752,399 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
487,243,774,697 |
668,852,820,114 |
683,360,736,408 |
684,360,427,987 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
205,748,326,607 |
208,184,182,822 |
223,173,751,581 |
224,935,778,959 |
|
- Nguyên giá |
396,615,581,684 |
408,320,249,245 |
430,595,841,619 |
442,861,017,336 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-190,867,255,077 |
-200,136,066,423 |
-207,422,090,038 |
-217,925,238,377 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
281,495,448,090 |
460,668,637,292 |
460,186,984,827 |
459,424,649,028 |
|
- Nguyên giá |
286,740,907,873 |
466,255,407,873 |
466,255,407,873 |
466,255,407,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,245,459,783 |
-5,586,770,581 |
-6,068,423,046 |
-6,830,758,845 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,665,078,966 |
34,585,310,216 |
56,513,078,966 |
87,344,789,990 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,665,078,966 |
34,585,310,216 |
56,513,078,966 |
87,344,789,990 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,647,340,000 |
66,037,970,399 |
72,675,218,613 |
167,087,146,345 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
53,968,320,576 |
63,598,950,975 |
70,236,199,189 |
85,593,804,241 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,439,019,424 |
2,439,019,424 |
2,439,019,424 |
81,493,342,104 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
240,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,492,512,736,977 |
4,688,396,428,630 |
5,094,627,363,076 |
5,481,232,957,514 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,542,211,467,858 |
1,489,492,690,119 |
1,806,969,622,460 |
2,098,971,628,269 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,523,407,124,858 |
1,403,604,033,119 |
1,747,623,490,460 |
2,072,792,761,269 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
293,536,667,862 |
275,576,128,719 |
301,009,754,820 |
238,769,179,301 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,134,893,786 |
44,632,906,145 |
44,737,781,196 |
66,178,193,807 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
117,216,526,832 |
129,889,730,744 |
126,316,564,473 |
126,713,476,707 |
|
4. Phải trả người lao động |
98,782,440,098 |
70,449,350,137 |
98,379,415,302 |
125,329,930,398 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,629,017,766 |
91,121,991,970 |
72,012,176,675 |
68,827,146,590 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,368,436,364 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,260,372,515 |
52,039,611,743 |
46,534,240,079 |
89,731,940,091 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
881,413,714,200 |
700,313,899,131 |
985,614,342,214 |
1,286,629,994,818 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
52,433,491,799 |
38,211,978,166 |
73,019,215,701 |
70,612,899,557 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,804,343,000 |
85,888,657,000 |
59,346,132,000 |
26,178,867,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
628,026,000 |
628,026,000 |
628,026,000 |
628,026,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,100,000,000 |
78,184,314,000 |
51,641,789,000 |
18,474,524,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,076,317,000 |
7,076,317,000 |
7,076,317,000 |
7,076,317,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,950,301,269,119 |
3,198,903,738,511 |
3,287,657,740,616 |
3,382,261,329,245 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,950,301,269,119 |
3,198,903,738,511 |
3,287,657,740,616 |
3,382,261,329,245 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,081,020,340,000 |
1,081,020,340,000 |
1,621,393,240,000 |
1,621,393,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
876,761,282,458 |
876,761,282,458 |
876,761,282,458 |
876,761,282,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,090,000 |
-7,090,000 |
-7,090,000 |
-7,090,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
220,087,556,918 |
220,087,556,918 |
265,087,556,918 |
265,087,556,918 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
772,439,179,743 |
1,021,041,649,135 |
524,422,751,240 |
619,026,339,869 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
617,507,800,397 |
336,260,260,434 |
516,696,527,539 |
532,245,793,488 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
154,931,379,346 |
684,781,388,701 |
7,726,223,701 |
86,780,546,381 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,492,512,736,977 |
4,688,396,428,630 |
5,094,627,363,076 |
5,481,232,957,514 |
|