MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,896,408,805,576 3,872,677,138,687 4,233,070,851,415 4,491,049,840,793
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 335,208,552,187 81,899,944,010 96,738,062,787 117,587,302,131
1. Tiền 111,158,552,187 81,899,944,010 96,738,062,787 117,587,302,131
2. Các khoản tương đương tiền 224,050,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,000,000 65,000,000 65,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,000,000 65,000,000 65,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,889,368,233 108,604,897,949 125,498,489,397 171,250,035,910
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,953,416,659 52,858,316,685 43,292,478,993 68,342,873,558
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,682,107,963 44,366,799,350 50,739,682,013 55,978,181,269
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,118,465,591 11,323,958,943 30,841,097,634 46,706,677,475
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 135,378,020 55,822,971 625,230,757 222,303,608
IV. Hàng tồn kho 3,401,959,226,624 3,607,975,543,026 3,936,094,231,986 4,124,177,973,673
1. Hàng tồn kho 3,401,959,226,624 3,607,975,543,026 3,936,094,231,986 4,124,177,973,673
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,286,658,532 74,131,753,702 74,675,067,245 78,034,529,079
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69,117,536,788 63,568,914,271 73,812,319,458 74,771,861,813
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,174,789 140,428,998 17,710,481 225,278,740
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,140,946,955 10,422,410,433 845,037,306 3,037,388,526
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 596,103,931,401 815,719,289,943 861,556,511,661 990,183,116,721
I. Các khoản phải thu dài hạn 42,547,737,738 46,243,189,214 49,007,477,674 51,390,752,399
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 42,547,737,738 46,243,189,214 49,007,477,674 51,390,752,399
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 487,243,774,697 668,852,820,114 683,360,736,408 684,360,427,987
1. Tài sản cố định hữu hình 205,748,326,607 208,184,182,822 223,173,751,581 224,935,778,959
- Nguyên giá 396,615,581,684 408,320,249,245 430,595,841,619 442,861,017,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -190,867,255,077 -200,136,066,423 -207,422,090,038 -217,925,238,377
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 281,495,448,090 460,668,637,292 460,186,984,827 459,424,649,028
- Nguyên giá 286,740,907,873 466,255,407,873 466,255,407,873 466,255,407,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,245,459,783 -5,586,770,581 -6,068,423,046 -6,830,758,845
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,665,078,966 34,585,310,216 56,513,078,966 87,344,789,990
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,665,078,966 34,585,310,216 56,513,078,966 87,344,789,990
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,647,340,000 66,037,970,399 72,675,218,613 167,087,146,345
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,968,320,576 63,598,950,975 70,236,199,189 85,593,804,241
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,439,019,424 2,439,019,424 2,439,019,424 81,493,342,104
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 240,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,492,512,736,977 4,688,396,428,630 5,094,627,363,076 5,481,232,957,514
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,542,211,467,858 1,489,492,690,119 1,806,969,622,460 2,098,971,628,269
I. Nợ ngắn hạn 1,523,407,124,858 1,403,604,033,119 1,747,623,490,460 2,072,792,761,269
1. Phải trả người bán ngắn hạn 293,536,667,862 275,576,128,719 301,009,754,820 238,769,179,301
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,134,893,786 44,632,906,145 44,737,781,196 66,178,193,807
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 117,216,526,832 129,889,730,744 126,316,564,473 126,713,476,707
4. Phải trả người lao động 98,782,440,098 70,449,350,137 98,379,415,302 125,329,930,398
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,629,017,766 91,121,991,970 72,012,176,675 68,827,146,590
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,368,436,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,260,372,515 52,039,611,743 46,534,240,079 89,731,940,091
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 881,413,714,200 700,313,899,131 985,614,342,214 1,286,629,994,818
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52,433,491,799 38,211,978,166 73,019,215,701 70,612,899,557
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,804,343,000 85,888,657,000 59,346,132,000 26,178,867,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 628,026,000 628,026,000 628,026,000 628,026,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,100,000,000 78,184,314,000 51,641,789,000 18,474,524,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,076,317,000 7,076,317,000 7,076,317,000 7,076,317,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,950,301,269,119 3,198,903,738,511 3,287,657,740,616 3,382,261,329,245
I. Vốn chủ sở hữu 2,950,301,269,119 3,198,903,738,511 3,287,657,740,616 3,382,261,329,245
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,081,020,340,000 1,081,020,340,000 1,621,393,240,000 1,621,393,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 876,761,282,458 876,761,282,458 876,761,282,458 876,761,282,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 220,087,556,918 220,087,556,918 265,087,556,918 265,087,556,918
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 772,439,179,743 1,021,041,649,135 524,422,751,240 619,026,339,869
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 617,507,800,397 336,260,260,434 516,696,527,539 532,245,793,488
- LNST chưa phân phối kỳ này 154,931,379,346 684,781,388,701 7,726,223,701 86,780,546,381
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,492,512,736,977 4,688,396,428,630 5,094,627,363,076 5,481,232,957,514
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.