TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,600,942,303,205 |
2,682,807,813,233 |
3,108,046,307,584 |
3,106,733,884,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,026,739,688 |
85,134,930,384 |
155,348,026,509 |
126,661,720,400 |
|
1. Tiền |
34,026,739,688 |
35,134,930,384 |
70,848,026,509 |
41,596,720,400 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
50,000,000,000 |
84,500,000,000 |
85,065,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,065,000,000 |
65,000,000 |
65,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
130,065,000,000 |
65,000,000 |
65,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,362,675,325 |
56,593,460,998 |
68,187,622,387 |
83,361,232,464 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,807,044,473 |
25,885,924,771 |
40,105,257,366 |
40,388,070,050 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,722,745,208 |
20,532,332,128 |
18,769,437,915 |
28,514,419,433 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,148,792,386 |
9,181,393,723 |
8,280,360,626 |
12,820,613,837 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,327,600 |
-35,327,600 |
-35,327,600 |
-35,327,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
719,420,858 |
1,029,137,976 |
1,067,894,080 |
1,673,456,744 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,323,127,119,809 |
2,469,053,128,545 |
2,838,689,610,580 |
2,846,786,698,766 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,323,127,119,809 |
2,469,053,128,545 |
2,838,689,610,580 |
2,846,786,698,766 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,360,768,383 |
71,961,293,306 |
45,756,048,108 |
49,924,233,022 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
38,036,683,311 |
69,369,671,473 |
45,053,483,750 |
46,944,186,680 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,586,363 |
10,586,181 |
9,315,542 |
7,322,727 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,313,498,709 |
2,581,035,652 |
693,248,816 |
2,972,723,615 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
511,508,687,637 |
547,056,659,752 |
485,407,101,396 |
489,074,288,074 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,406,927,807 |
24,210,941,252 |
26,203,208,792 |
29,036,200,222 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,406,927,807 |
24,210,941,252 |
26,203,208,792 |
29,036,200,222 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
362,734,232,626 |
372,047,788,431 |
415,801,415,193 |
412,868,939,849 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
183,773,239,200 |
188,403,105,803 |
207,197,873,311 |
204,606,708,765 |
|
- Nguyên giá |
331,463,671,149 |
344,344,805,770 |
370,598,131,345 |
377,180,802,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,690,431,949 |
-155,941,699,967 |
-163,400,258,034 |
-172,574,093,491 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
178,960,993,426 |
183,644,682,628 |
208,603,541,882 |
208,262,231,084 |
|
- Nguyên giá |
183,019,025,421 |
188,044,025,421 |
213,344,195,473 |
213,344,195,473 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,058,031,995 |
-4,399,342,793 |
-4,740,653,591 |
-5,081,964,389 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,275,846,287 |
39,870,269,836 |
7,532,817,898 |
9,663,078,966 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,275,846,287 |
39,870,269,836 |
7,532,817,898 |
9,663,078,966 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
81,060,635,289 |
81,060,572,614 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
81,060,635,289 |
81,060,572,614 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,031,045,628 |
29,867,087,619 |
35,869,659,513 |
37,506,069,037 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,534,093,558 |
27,370,135,549 |
32,706,575,539 |
34,342,985,063 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,496,952,070 |
2,496,952,070 |
2,923,083,974 |
2,923,083,974 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
240,000,000 |
240,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,112,450,990,842 |
3,229,864,472,985 |
3,593,453,408,980 |
3,595,808,172,726 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,641,382,245,431 |
1,646,873,986,757 |
2,092,899,905,680 |
1,846,742,364,983 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,573,427,489,187 |
1,585,942,143,513 |
2,026,900,704,436 |
1,784,913,163,739 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
225,469,153,864 |
221,795,322,163 |
325,730,741,078 |
323,535,910,809 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,464,834,492 |
18,532,450,177 |
62,039,039,794 |
20,069,969,984 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,875,840,522 |
50,913,241,124 |
87,212,106,736 |
93,836,606,659 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,587,976,476 |
31,807,231,125 |
27,859,516,199 |
28,088,611,917 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,825,259,537 |
10,282,036,834 |
6,354,714,739 |
51,191,163,016 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
123,972,283,154 |
28,480,088,189 |
27,074,602,854 |
27,049,712,850 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,075,299,791,153 |
1,182,611,874,912 |
1,448,954,945,047 |
1,227,218,218,054 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,932,349,989 |
41,519,898,989 |
41,675,037,989 |
13,922,970,450 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
67,954,756,244 |
60,931,843,244 |
65,999,201,244 |
61,829,201,244 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
433,668,000 |
433,668,000 |
628,026,000 |
628,026,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
61,126,000,000 |
54,121,000,000 |
58,994,000,000 |
54,824,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,395,088,244 |
6,377,175,244 |
6,377,175,244 |
6,377,175,244 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,471,068,745,411 |
1,582,990,486,228 |
1,500,553,503,300 |
1,749,065,807,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,471,068,745,411 |
1,582,990,486,228 |
1,500,553,503,300 |
1,749,065,807,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
982,745,770,000 |
982,745,770,000 |
982,745,770,000 |
982,745,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,090,000 |
-7,090,000 |
-7,090,000 |
-7,090,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
219,647,610,783 |
219,647,610,783 |
144,691,248,894 |
144,087,556,918 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
268,682,454,628 |
380,604,195,445 |
373,123,574,406 |
622,239,570,825 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,822,452,734 |
24,822,452,734 |
704,416,098 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
243,860,001,894 |
355,781,742,711 |
372,419,158,308 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,112,450,990,842 |
3,229,864,472,985 |
3,593,453,408,980 |
3,595,808,172,726 |
|