MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thương mại Phú Nhuận (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 113,667,598,582 30,300,265,731 68,698,780,910 38,062,150,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,267,326,927 8,546,073,303 19,956,810,614 13,084,293,484
1. Tiền 6,267,326,927 8,546,073,303 19,956,810,614 13,084,293,484
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,500,421,751 4,730,300,935 11,130,930,634 4,970,153,808
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,198,727,125 13,375,297,937 15,313,399,607 13,096,949,286
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 93,803,449,890 85,749,533,059 88,201,875,791 85,177,422,464
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,121,567,306 4,073,805,441 4,263,907,987 2,956,257,943
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,623,322,570 -98,468,335,502 -96,648,252,751 -96,260,475,885
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,710,464,931 3,040,956,534 26,139,419,799 8,864,282,870
1. Hàng tồn kho 14,710,464,931 5,362,089,689 28,460,552,954 11,185,416,025
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,321,133,155 -2,321,133,155 -2,321,133,155
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,189,384,973 3,982,934,959 4,471,619,863 4,143,420,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 907,839,444 698,317,867 903,804,004 798,559,694
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,546,759,941 2,549,831,504 2,549,868,388 2,555,321,933
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 734,785,588 734,785,588 1,017,947,471 789,538,996
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 110,199,784,658 104,520,600,115 99,928,062,420 97,435,121,282
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 96,578,661,896 89,993,287,274 86,020,904,134 82,421,154,514
1. Tài sản cố định hữu hình 94,201,290,398 89,993,287,274 86,020,904,134 82,421,154,514
- Nguyên giá 116,301,510,618 116,964,430,848 116,840,192,109 116,873,983,009
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,100,220,220 -26,971,143,574 -30,819,287,975 -34,452,828,495
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,377,371,498
- Nguyên giá 2,839,638,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -462,266,697
III. Bất động sản đầu tư 2,252,135,185 2,077,150,021 1,902,164,857 1,727,179,693
- Nguyên giá 5,891,437,957 5,891,437,957 5,891,437,957 5,891,437,957
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,639,302,772 -3,814,287,936 -3,989,273,100 -4,164,258,264
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,520,236,529 9,520,236,529 9,520,236,529 9,520,236,529
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,520,236,529 9,520,236,529 9,520,236,529 9,520,236,529
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,848,751,048 2,929,926,291 2,484,756,900 3,766,550,546
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,828,351,049 2,901,926,291 2,314,956,900 3,191,260,184
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,399,999 28,000,000 169,800,000 575,290,362
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 223,867,383,240 134,820,865,846 168,626,843,330 135,497,272,067
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 106,453,121,150 94,793,816,693 113,574,700,164 79,059,695,814
I. Nợ ngắn hạn 71,138,433,165 52,645,421,708 78,280,315,179 45,756,292,029
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,082,940,477 3,936,260,728 5,971,501,651 4,370,605,410
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,273,548,536 2,178,872,349 8,044,135,467 2,490,718,227
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 701,572,049 697,185,539 1,103,358,423 731,271,117
4. Phải trả người lao động 1,036,147,800 2,907,188,400 2,446,420,900
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 92,247,300 2,072,822,330 1,366,253,967 3,265,515,938
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,999,996 50,000,000 45,000,000 60,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,445,796,643 8,519,231,849 14,026,826,200 10,854,829,268
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,029,923,859 34,072,296,808 44,813,271,071 21,350,745,669
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,400,000,000 180,405,500
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 100,404,305 82,604,305 2,780,000 5,780,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,314,687,985 42,148,394,985 35,294,384,985 33,303,403,785
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 105,000,000 45,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 4,504,237,000 7,830,344,000 4,615,734,000 7,367,552,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,810,450,985 34,318,050,985 30,573,650,985 25,890,850,985
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 117,414,262,090 40,027,049,153 55,052,143,166 56,437,576,253
I. Vốn chủ sở hữu 117,370,767,090 39,983,554,153 55,008,648,166 56,394,081,253
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,450,553,509 17,450,553,509 17,450,553,509 17,450,553,509
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,206,775,834 7,206,775,834 7,206,775,834 7,206,775,834
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 204,006,065 204,006,065 204,006,065 204,006,065
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,547,667 -71,815,073,823 -55,766,539,315 -53,869,521,136
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 897,334,202 -61,664,196,464 16,048,534,508 2,523,738,179
- LNST chưa phân phối kỳ này -839,786,535 -10,150,877,359 -71,815,073,823 -56,393,259,315
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,451,884,015 -3,062,707,432 -4,086,147,927 -4,597,733,019
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 43,495,000 43,495,000 43,495,000 43,495,000
1. Nguồn kinh phí 43,495,000 43,495,000 43,495,000 43,495,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 223,867,383,240 134,820,865,846 168,626,843,330 135,497,272,067
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.