MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 195,593,092,395 168,130,061,623 118,672,113,049 98,907,337,432
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,039,532,055 2,028,115,201 603,805,035 716,091,444
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 193,553,560,340 166,101,946,422 118,068,308,014 98,191,245,988
4. Giá vốn hàng bán 117,556,417,419 98,993,050,241 69,383,727,992 59,600,728,837
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 75,997,142,921 67,108,896,181 48,684,580,022 38,590,517,151
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,278,912,021 7,174,821,200 1,350,135,495 3,949,173,720
7. Chi phí tài chính 63,999,097 10,986,029 57,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 56,042,140,667 64,210,468,042 52,398,566,419 43,557,735,994
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,552,951,488 6,389,828,915 6,158,454,474 5,024,884,521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,616,963,690 3,672,434,395 -8,522,362,376 -6,042,929,644
12. Thu nhập khác 548,661,491 350,558,996 103,786,832 830,429,187
13. Chi phí khác 1,258,685,497 875,712,845 388,910,209 378,462,718
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -710,024,006 -525,153,849 -285,123,377 451,966,469
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,906,939,684 3,147,280,546 -8,807,485,753 -5,590,963,175
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 475,659,872
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 124,483,559 79,493,413 58,080,790 52,646,553
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,782,456,125 2,592,127,261 -8,865,566,543 -5,643,609,728
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,782,456,125 2,592,127,261 -8,865,566,543 -5,643,609,728
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 998 240 -821 -523
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.