1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
195,593,092,395 |
168,130,061,623 |
118,672,113,049 |
98,907,337,432 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,039,532,055 |
2,028,115,201 |
603,805,035 |
716,091,444 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
193,553,560,340 |
166,101,946,422 |
118,068,308,014 |
98,191,245,988 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,556,417,419 |
98,993,050,241 |
69,383,727,992 |
59,600,728,837 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,997,142,921 |
67,108,896,181 |
48,684,580,022 |
38,590,517,151 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,278,912,021 |
7,174,821,200 |
1,350,135,495 |
3,949,173,720 |
|
7. Chi phí tài chính |
63,999,097 |
10,986,029 |
57,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
56,042,140,667 |
64,210,468,042 |
52,398,566,419 |
43,557,735,994 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,552,951,488 |
6,389,828,915 |
6,158,454,474 |
5,024,884,521 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,616,963,690 |
3,672,434,395 |
-8,522,362,376 |
-6,042,929,644 |
|
12. Thu nhập khác |
548,661,491 |
350,558,996 |
103,786,832 |
830,429,187 |
|
13. Chi phí khác |
1,258,685,497 |
875,712,845 |
388,910,209 |
378,462,718 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-710,024,006 |
-525,153,849 |
-285,123,377 |
451,966,469 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,906,939,684 |
3,147,280,546 |
-8,807,485,753 |
-5,590,963,175 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
475,659,872 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
124,483,559 |
79,493,413 |
58,080,790 |
52,646,553 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,782,456,125 |
2,592,127,261 |
-8,865,566,543 |
-5,643,609,728 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,782,456,125 |
2,592,127,261 |
-8,865,566,543 |
-5,643,609,728 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
998 |
240 |
-821 |
-523 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|