1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
138,507,946,810 |
135,787,943,369 |
122,353,603,734 |
150,449,966,511 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,606,369,984 |
1,891,766,867 |
1,381,600,875 |
1,218,548,728 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
134,901,576,826 |
133,896,176,502 |
120,972,002,859 |
149,231,417,783 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,787,794,422 |
128,665,945,242 |
77,465,247,573 |
96,893,660,934 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,113,782,404 |
5,230,231,259 |
43,506,755,286 |
52,337,756,849 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
419,780,521 |
3,262,845,473 |
931,140,683 |
2,679,816,503 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,797,168,204 |
9,419,580,191 |
2,395,131,237 |
1,854,203,522 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,659,013,123 |
7,795,575,397 |
1,653,459,534 |
1,674,607,324 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
567,100,600 |
740,793,400 |
12,560,554,810 |
11,002,575,600 |
|
9. Chi phí bán hàng |
46,052,941,796 |
8,627,482,360 |
42,192,335,643 |
50,652,128,152 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,805,307,861 |
10,537,458,886 |
8,948,199,695 |
6,778,474,983 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
445,245,664 |
-19,350,651,304 |
3,462,784,204 |
6,735,342,295 |
|
12. Thu nhập khác |
554,947,395 |
34,008,294,742 |
517,392,962 |
7,429,869,917 |
|
13. Chi phí khác |
1,401,038,357 |
27,044,694,703 |
525,013,715 |
7,350,847,832 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-846,090,962 |
6,963,600,039 |
-7,620,753 |
79,022,085 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-400,845,298 |
-12,387,051,265 |
3,455,163,451 |
6,814,364,380 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,815,486,517 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-57,249,292 |
72,737,258 |
21,766,985 |
-617,410,671 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-343,596,006 |
-14,275,275,040 |
3,433,396,466 |
7,431,775,051 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-343,596,006 |
-14,275,275,040 |
3,433,396,466 |
7,431,775,051 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-32 |
-1,322 |
|
688 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
318 |
|
|