TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
332,310,134,534 |
372,076,383,768 |
389,273,436,838 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
72,783,565,324 |
62,717,851,178 |
34,161,332,755 |
|
1. Tiền |
|
18,683,565,324 |
23,017,851,178 |
14,461,332,755 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
54,100,000,000 |
39,700,000,000 |
19,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
38,280,232,684 |
50,947,033,286 |
105,603,850,940 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
23,696,218,828 |
20,616,625,457 |
23,475,400,719 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
10,704,467,114 |
18,260,496,023 |
16,278,194,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
11,466,279,102 |
18,251,935,510 |
11,430,500,310 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-9,335,554,776 |
-9,614,263,049 |
-9,614,263,049 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
1,748,822,416 |
3,432,239,345 |
4,034,018,160 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
207,554,636,213 |
242,144,624,057 |
237,528,753,433 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
224,768,414,060 |
259,358,401,904 |
253,958,444,659 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-17,213,777,847 |
-17,213,777,847 |
-16,429,691,226 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
13,691,700,313 |
16,266,875,247 |
11,979,499,710 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,723,639,612 |
5,419,079,626 |
2,669,007,526 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
10,415,374,438 |
10,652,220,156 |
9,185,326,140 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
552,686,263 |
195,575,465 |
125,166,044 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
91,465,680,431 |
80,708,543,157 |
85,987,292,669 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
16,111,365,127 |
11,988,863,773 |
16,364,957,171 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
819,376,522 |
754,696,522 |
690,016,522 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
15,291,988,605 |
11,234,167,251 |
15,674,940,649 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
64,312,386,038 |
59,943,788,968 |
58,930,085,403 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
64,066,986,038 |
59,729,038,968 |
58,750,585,403 |
|
- Nguyên giá |
|
152,399,031,073 |
146,262,930,026 |
149,280,861,823 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-88,332,045,035 |
-86,533,891,058 |
-90,530,276,420 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
245,400,000 |
214,750,000 |
179,500,000 |
|
- Nguyên giá |
|
4,184,873,910 |
4,184,873,910 |
4,184,873,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,939,473,910 |
-3,970,123,910 |
-4,005,373,910 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,236,565,743 |
1,120,354,159 |
1,127,653,478 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,236,565,743 |
1,120,354,159 |
1,127,653,478 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
6,305,456,623 |
5,155,629,357 |
7,064,689,717 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,698,174,225 |
3,655,571,997 |
5,689,115,916 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,607,282,398 |
1,500,057,360 |
1,375,573,801 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
423,775,814,965 |
452,784,926,925 |
475,260,729,507 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
272,536,257,573 |
298,828,500,629 |
310,521,847,086 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
266,297,637,687 |
293,926,123,243 |
304,430,177,700 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
231,493,721,578 |
253,543,977,083 |
253,165,923,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
326,338,140 |
2,049,703,452 |
5,643,318,882 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
915,303,674 |
586,816,692 |
1,014,223,817 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,783,985,661 |
8,179,986,740 |
10,580,533,977 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
15,836,816,929 |
16,742,846,592 |
21,026,244,109 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,489,228,995 |
2,222,639,895 |
2,568,236,595 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,452,242,710 |
10,600,152,789 |
10,431,696,750 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
6,238,619,886 |
4,902,377,386 |
6,091,669,386 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
6,238,619,886 |
4,902,377,386 |
6,091,669,386 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
151,239,557,392 |
153,956,426,296 |
164,738,882,421 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
151,239,557,392 |
153,956,426,296 |
164,738,882,421 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
16,715,954,272 |
19,432,823,176 |
30,215,279,301 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-2,093,492,556 |
623,376,348 |
11,405,832,473 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
18,809,446,828 |
18,809,446,828 |
18,809,446,828 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
423,775,814,965 |
452,784,926,925 |
475,260,729,507 |
|