MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 332,310,134,534 372,076,383,768 389,273,436,838
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,783,565,324 62,717,851,178 34,161,332,755
1. Tiền 18,683,565,324 23,017,851,178 14,461,332,755
2. Các khoản tương đương tiền 54,100,000,000 39,700,000,000 19,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,280,232,684 50,947,033,286 105,603,850,940
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,696,218,828 20,616,625,457 23,475,400,719
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,704,467,114 18,260,496,023 16,278,194,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,466,279,102 18,251,935,510 11,430,500,310
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,335,554,776 -9,614,263,049 -9,614,263,049
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,748,822,416 3,432,239,345 4,034,018,160
IV. Hàng tồn kho 207,554,636,213 242,144,624,057 237,528,753,433
1. Hàng tồn kho 224,768,414,060 259,358,401,904 253,958,444,659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,213,777,847 -17,213,777,847 -16,429,691,226
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,691,700,313 16,266,875,247 11,979,499,710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,723,639,612 5,419,079,626 2,669,007,526
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,415,374,438 10,652,220,156 9,185,326,140
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 552,686,263 195,575,465 125,166,044
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,465,680,431 80,708,543,157 85,987,292,669
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,111,365,127 11,988,863,773 16,364,957,171
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 819,376,522 754,696,522 690,016,522
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,291,988,605 11,234,167,251 15,674,940,649
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,312,386,038 59,943,788,968 58,930,085,403
1. Tài sản cố định hữu hình 64,066,986,038 59,729,038,968 58,750,585,403
- Nguyên giá 152,399,031,073 146,262,930,026 149,280,861,823
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,332,045,035 -86,533,891,058 -90,530,276,420
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 245,400,000 214,750,000 179,500,000
- Nguyên giá 4,184,873,910 4,184,873,910 4,184,873,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,939,473,910 -3,970,123,910 -4,005,373,910
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 4,170,407,110 4,170,407,110 4,170,407,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,170,407,110 -4,170,407,110 -4,170,407,110
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,236,565,743 1,120,354,159 1,127,653,478
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,236,565,743 1,120,354,159 1,127,653,478
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,305,456,623 5,155,629,357 7,064,689,717
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,698,174,225 3,655,571,997 5,689,115,916
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,607,282,398 1,500,057,360 1,375,573,801
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 423,775,814,965 452,784,926,925 475,260,729,507
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 272,536,257,573 298,828,500,629 310,521,847,086
I. Nợ ngắn hạn 266,297,637,687 293,926,123,243 304,430,177,700
1. Phải trả người bán ngắn hạn 231,493,721,578 253,543,977,083 253,165,923,570
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 326,338,140 2,049,703,452 5,643,318,882
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 915,303,674 586,816,692 1,014,223,817
4. Phải trả người lao động 6,783,985,661 8,179,986,740 10,580,533,977
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,836,816,929 16,742,846,592 21,026,244,109
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,489,228,995 2,222,639,895 2,568,236,595
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,452,242,710 10,600,152,789 10,431,696,750
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,238,619,886 4,902,377,386 6,091,669,386
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,238,619,886 4,902,377,386 6,091,669,386
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,239,557,392 153,956,426,296 164,738,882,421
I. Vốn chủ sở hữu 151,239,557,392 153,956,426,296 164,738,882,421
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,738,460,046 24,738,460,046 24,738,460,046
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,616,000,640 -2,616,000,640 -2,616,000,640
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,998,733,714 1,998,733,714 1,998,733,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,715,954,272 19,432,823,176 30,215,279,301
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,093,492,556 623,376,348 11,405,832,473
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,809,446,828 18,809,446,828 18,809,446,828
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 423,775,814,965 452,784,926,925 475,260,729,507
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.