1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
65,784,047,567 |
66,234,203,179 |
63,271,158,018 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
65,784,047,567 |
66,234,203,179 |
63,271,158,018 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
39,988,416,210 |
39,266,324,014 |
40,390,750,140 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
25,795,631,357 |
26,967,879,165 |
22,880,407,878 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,819,140,350 |
7,326,373,826 |
1,132,184,569 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
438,794,520 |
125,808,220 |
373,972,603 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
438,794,520 |
125,808,220 |
373,972,603 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,731,323,492 |
2,838,761,900 |
1,990,662,559 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,491,253,870 |
5,883,557,561 |
4,031,833,608 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
22,953,399,825 |
25,446,125,310 |
17,616,123,677 |
|
12. Thu nhập khác |
|
10,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
10,000,000 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
22,963,399,825 |
25,446,125,310 |
17,616,123,677 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,169,148,672 |
1,924,026,591 |
1,840,052,189 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
20,794,251,153 |
23,522,098,719 |
15,776,071,488 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
20,794,251,153 |
23,522,098,719 |
15,776,071,488 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|