MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 93,217,439,416 63,909,361,004 51,836,139,116 64,063,998,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,645,798,196 9,919,736,846 7,126,220,855 5,370,795,810
1. Tiền 16,645,798,196 9,919,736,846 7,126,220,855 5,370,795,810
2. Các khoản tương đương tiền 22,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,458,855,280 45,001,700,652 34,268,566,772 37,939,564,951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,262,980,897 34,951,781,407 29,558,858,486 35,270,054,094
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,397,737,755 8,615,310,066 490,628,988 1,206,811,625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 740,000,000 740,000,000 740,000,000 740,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,058,136,628 694,609,179 3,479,079,298 722,699,232
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,839,772,956 5,941,442,916 5,574,242,725 16,013,796,941
1. Hàng tồn kho 6,839,772,956 5,941,442,916 5,574,242,725 16,013,796,941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,273,012,984 3,046,480,590 4,867,108,764 4,739,840,707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,273,012,984 3,046,480,590 4,867,108,764 4,739,840,707
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 497,833,695,524 494,705,790,636 517,178,443,035 517,993,025,010
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 325,003,157,640 321,107,213,691 376,979,705,824 379,636,498,488
1. Tài sản cố định hữu hình 324,442,199,294 320,586,130,346 376,381,976,675 379,083,081,841
- Nguyên giá 469,837,057,008 472,834,288,283 536,863,527,562 548,095,376,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,394,857,714 -152,248,157,937 -160,481,550,887 -169,012,294,420
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 560,958,346 521,083,345 597,729,149 553,416,647
- Nguyên giá 1,381,198,176 1,381,198,176 1,501,198,176 1,501,198,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -820,239,830 -860,114,831 -903,469,027 -947,781,529
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,384,497,837 61,854,328,051 30,429,477,893 29,044,604,539
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,384,497,837 61,854,328,051 30,429,477,893 29,044,604,539
V. Đầu tư tài chính dài hạn 106,578,525,900 106,578,525,900 102,578,525,900 102,578,525,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,078,525,900 20,078,525,900 20,078,525,900 20,078,525,900
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,867,514,147 5,165,722,994 7,190,733,418 6,733,396,083
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,867,514,147 5,165,722,994 7,190,733,418 6,733,396,083
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 591,051,134,940 558,615,151,640 569,014,582,151 582,057,023,419
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 79,575,765,213 65,696,207,081 62,848,730,566 63,405,031,136
I. Nợ ngắn hạn 79,575,765,213 65,696,207,081 62,848,730,566 63,405,031,136
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,312,946,834 57,053,775,602 48,501,423,635 42,888,564,119
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,972,675 1,132,055
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,405,716,109 3,264,472,905 2,534,560,730 2,340,771,441
4. Phải trả người lao động 4,341,570,247 3,801,894,652 5,825,729,471 3,214,115,884
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 155,541,301 65,649,272 291,806,180 58,910,800
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 182,605,184 165,205,849 289,117,291 194,319,265
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,492,335,650 10,919,227,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,685,049,888 1,345,208,801 5,404,120,584 3,787,989,822
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 511,475,369,727 492,918,944,559 506,165,851,585 518,651,992,283
I. Vốn chủ sở hữu 511,475,369,727 492,918,944,559 506,165,851,585 518,651,992,283
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,285,500,000 17,285,500,000 17,285,500,000 17,285,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,390,000,000 6,390,000,000 9,492,000,000 9,492,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,799,869,727 69,243,444,559 79,388,351,585 91,874,492,283
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,562,616,893 39,006,191,725 49,151,098,751 12,460,420,698
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,237,252,834 30,237,252,834 30,237,252,834 79,414,071,585
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 591,051,134,940 558,615,151,640 569,014,582,151 582,057,023,419
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.