TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
93,217,439,416 |
63,909,361,004 |
51,836,139,116 |
64,063,998,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,645,798,196 |
9,919,736,846 |
7,126,220,855 |
5,370,795,810 |
|
1. Tiền |
16,645,798,196 |
9,919,736,846 |
7,126,220,855 |
5,370,795,810 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,458,855,280 |
45,001,700,652 |
34,268,566,772 |
37,939,564,951 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,262,980,897 |
34,951,781,407 |
29,558,858,486 |
35,270,054,094 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,397,737,755 |
8,615,310,066 |
490,628,988 |
1,206,811,625 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
740,000,000 |
740,000,000 |
740,000,000 |
740,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,058,136,628 |
694,609,179 |
3,479,079,298 |
722,699,232 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,839,772,956 |
5,941,442,916 |
5,574,242,725 |
16,013,796,941 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,839,772,956 |
5,941,442,916 |
5,574,242,725 |
16,013,796,941 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,273,012,984 |
3,046,480,590 |
4,867,108,764 |
4,739,840,707 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,273,012,984 |
3,046,480,590 |
4,867,108,764 |
4,739,840,707 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
497,833,695,524 |
494,705,790,636 |
517,178,443,035 |
517,993,025,010 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
325,003,157,640 |
321,107,213,691 |
376,979,705,824 |
379,636,498,488 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
324,442,199,294 |
320,586,130,346 |
376,381,976,675 |
379,083,081,841 |
|
- Nguyên giá |
469,837,057,008 |
472,834,288,283 |
536,863,527,562 |
548,095,376,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-145,394,857,714 |
-152,248,157,937 |
-160,481,550,887 |
-169,012,294,420 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
560,958,346 |
521,083,345 |
597,729,149 |
553,416,647 |
|
- Nguyên giá |
1,381,198,176 |
1,381,198,176 |
1,501,198,176 |
1,501,198,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-820,239,830 |
-860,114,831 |
-903,469,027 |
-947,781,529 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,384,497,837 |
61,854,328,051 |
30,429,477,893 |
29,044,604,539 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,384,497,837 |
61,854,328,051 |
30,429,477,893 |
29,044,604,539 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
106,578,525,900 |
106,578,525,900 |
102,578,525,900 |
102,578,525,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,078,525,900 |
20,078,525,900 |
20,078,525,900 |
20,078,525,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,867,514,147 |
5,165,722,994 |
7,190,733,418 |
6,733,396,083 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,867,514,147 |
5,165,722,994 |
7,190,733,418 |
6,733,396,083 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
591,051,134,940 |
558,615,151,640 |
569,014,582,151 |
582,057,023,419 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
79,575,765,213 |
65,696,207,081 |
62,848,730,566 |
63,405,031,136 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,575,765,213 |
65,696,207,081 |
62,848,730,566 |
63,405,031,136 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,312,946,834 |
57,053,775,602 |
48,501,423,635 |
42,888,564,119 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,972,675 |
1,132,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,405,716,109 |
3,264,472,905 |
2,534,560,730 |
2,340,771,441 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,341,570,247 |
3,801,894,652 |
5,825,729,471 |
3,214,115,884 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
155,541,301 |
65,649,272 |
291,806,180 |
58,910,800 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
182,605,184 |
165,205,849 |
289,117,291 |
194,319,265 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,492,335,650 |
|
|
10,919,227,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,685,049,888 |
1,345,208,801 |
5,404,120,584 |
3,787,989,822 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
511,475,369,727 |
492,918,944,559 |
506,165,851,585 |
518,651,992,283 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
511,475,369,727 |
492,918,944,559 |
506,165,851,585 |
518,651,992,283 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,285,500,000 |
17,285,500,000 |
17,285,500,000 |
17,285,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,390,000,000 |
6,390,000,000 |
9,492,000,000 |
9,492,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,799,869,727 |
69,243,444,559 |
79,388,351,585 |
91,874,492,283 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,562,616,893 |
39,006,191,725 |
49,151,098,751 |
12,460,420,698 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,237,252,834 |
30,237,252,834 |
30,237,252,834 |
79,414,071,585 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
591,051,134,940 |
558,615,151,640 |
569,014,582,151 |
582,057,023,419 |
|