1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
257,456,440,442 |
150,918,563,545 |
300,575,165,989 |
344,115,636,861 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
257,456,440,442 |
150,918,563,545 |
300,575,165,989 |
344,115,636,861 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
232,171,169,296 |
134,235,160,817 |
281,417,537,377 |
325,692,659,488 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,285,271,146 |
16,683,402,728 |
19,157,628,612 |
18,422,977,373 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,175,162 |
29,414,209 |
2,361,021 |
20,934,311 |
|
7. Chi phí tài chính |
362,078,968 |
515,959,939 |
621,331,990 |
618,228,221 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
434,243,608 |
515,959,939 |
618,356,255 |
593,933,712 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,263,512,321 |
772,645,594 |
135,913,848 |
1,553,147,407 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,366,088,604 |
4,212,171,787 |
5,634,972,753 |
4,923,978,808 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,326,396,888 |
11,211,213,415 |
7,516,122,357 |
9,120,071,313 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,518,394,169 |
1,546,117,390 |
5,523,476,381 |
5,334,780,749 |
|
12. Thu nhập khác |
37,671,839 |
295,004 |
83,411,166 |
61,885,934 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
34,816,592 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
37,671,839 |
295,004 |
48,594,574 |
61,885,934 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,556,066,008 |
1,546,412,394 |
5,572,070,955 |
5,396,666,683 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,097,401,199 |
208,440,980 |
761,712,520 |
429,013,103 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,601,324 |
-158,972,582 |
-98,173,158 |
6,107,174 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,452,063,485 |
1,496,943,996 |
4,908,531,593 |
4,961,546,406 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,452,063,485 |
1,496,943,996 |
4,908,531,593 |
4,961,546,406 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,400 |
156 |
641 |
641 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|