1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
253,064,164,276 |
264,055,543,767 |
328,134,194,816 |
223,950,965,628 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
38,720,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
253,064,164,276 |
264,055,543,767 |
328,095,474,816 |
223,950,965,628 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
229,574,273,574 |
244,344,315,695 |
306,952,327,488 |
206,099,274,441 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,489,890,702 |
19,711,228,072 |
21,143,147,328 |
17,851,691,187 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,287,504 |
11,395,037 |
4,702,722,314 |
1,369,489,651 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,997,108,711 |
1,129,698,634 |
958,815,097 |
1,094,253,794 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,184,700,379 |
424,223,701 |
235,462,999 |
1,094,253,794 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,773,885,404 |
1,389,545,079 |
-3,045,549,490 |
335,288,206 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,324,418,322 |
5,325,115,988 |
6,898,275,217 |
6,294,090,033 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,341,179,950 |
10,063,134,806 |
9,165,648,475 |
7,997,109,610 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,626,356,627 |
4,594,218,760 |
5,777,581,363 |
4,171,015,607 |
|
12. Thu nhập khác |
28,878,838 |
30 |
1,101 |
|
|
13. Chi phí khác |
63,643,493 |
290,698,946 |
864,179,889 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-34,764,655 |
-290,698,916 |
-864,178,788 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,591,591,972 |
4,303,519,844 |
4,913,402,575 |
4,171,015,607 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
714,485,720 |
537,910,050 |
711,142,885 |
379,572,843 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
28,721,190 |
-38,954,159 |
29,482,274 |
-176,729 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,848,385,062 |
3,804,563,953 |
4,172,777,416 |
3,791,619,493 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,848,385,062 |
3,804,563,953 |
4,172,777,416 |
3,791,619,493 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
897 |
477 |
528 |
475 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|