MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 151,874,260,349 146,273,879,653 163,383,224,795 109,811,259,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,551,166,679 6,907,965,785 11,067,712,352 3,996,187,381
1. Tiền 6,551,166,679 6,907,965,785 11,067,712,352 3,996,187,381
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,257,914 41,257,914 43,828,878 43,828,878
1. Chứng khoán kinh doanh 355,000,000 355,000,000 355,000,000 355,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -313,742,086 -313,742,086 -311,171,122 -311,171,122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,158,197,663 73,905,674,532 106,030,733,726 63,781,913,942
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,231,801,613 59,859,191,975 94,585,831,439 51,608,687,319
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,426,114,360 7,138,152,544 4,142,247,137 1,155,222,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,500,281,690 6,908,330,013 7,302,655,150 11,018,004,323
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,493,169,209 60,606,527,352 45,085,058,325 41,059,891,513
1. Hàng tồn kho 62,493,169,209 60,606,527,352 45,085,058,325 41,059,891,513
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,630,468,884 4,812,454,070 1,155,891,514 929,438,272
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,674,534,743 2,635,872,895 608,556,411 891,441,549
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,266,924,445 1,487,571,479 431,859,182
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 689,009,696 689,009,696 115,475,921 37,996,723
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 159,327,088,538 157,374,757,293 151,557,401,436 148,576,043,528
I. Các khoản phải thu dài hạn 565,000,000 565,000,000 565,000,000 565,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 565,000,000 565,000,000 565,000,000 565,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 87,814,415,274 85,437,213,079 84,944,913,524 82,557,976,708
1. Tài sản cố định hữu hình 86,346,060,002 83,980,488,744 83,499,820,126 81,124,514,247
- Nguyên giá 144,418,995,487 144,418,995,487 146,276,758,987 146,276,758,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,072,935,485 -60,438,506,743 -62,776,938,861 -65,152,244,740
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,468,355,272 1,456,724,335 1,445,093,398 1,433,462,461
- Nguyên giá 2,080,950,110 2,080,950,110 2,080,950,110 2,080,950,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -612,594,838 -624,225,775 -635,856,712 -647,487,649
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 921,585,429 921,585,429 58,500,000 58,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 921,585,429 921,585,429 58,500,000 58,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,403,144,505 21,792,689,584 18,747,140,094 18,756,687,501
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,403,144,505 21,792,689,584 18,747,140,094 18,756,687,501
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,622,943,330 48,658,269,201 47,241,847,818 46,637,879,319
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,561,337,066 48,557,708,778 47,170,769,669 46,637,702,590
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 61,606,264 100,560,423 71,078,149 176,729
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 311,201,348,887 303,648,636,946 314,940,626,231 258,387,303,514
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 163,662,480,807 152,787,720,276 160,417,447,508 101,048,448,864
I. Nợ ngắn hạn 157,133,258,013 146,229,497,482 154,144,546,143 94,891,547,499
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,192,841,829 67,827,384,455 57,888,726,255 40,420,740,021
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,186,513,591 4,633,311,429 5,800,828,557 3,783,791,913
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,034,388,838 2,157,858,090 794,547,822 2,902,444,983
4. Phải trả người lao động 3,730,929,773 4,681,331,287 6,372,967,163 3,465,882,259
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,323,958,955 3,589,948,867 2,186,299,042 3,275,783,447
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,259,841,389 6,604,488,601 5,912,736,104 5,795,430,919
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83,328,709,300 55,865,800,415 74,581,566,862 34,779,149,069
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,076,074,338 869,374,338 606,874,338 468,324,888
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,529,222,794 6,558,222,794 6,272,901,365 6,156,901,365
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 460,000,000 775,000,000 775,000,000 945,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,986,321,429 5,700,321,429 5,415,000,000 5,129,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 82,901,365 82,901,365 82,901,365 82,901,365
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,538,868,080 150,860,916,670 154,523,178,723 157,338,854,650
I. Vốn chủ sở hữu 147,538,868,080 150,860,916,670 154,523,178,723 157,338,854,650
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,425,165,374 25,425,165,374 25,425,165,374 25,425,165,374
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -343,472,600 -343,472,600 -343,472,600 -343,472,600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,002,756,856 36,002,756,856 36,002,756,856 36,002,756,856
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,177,798,450 17,499,847,040 21,162,109,093 23,977,785,020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,516,468,778 11,838,517,368 15,500,779,421 3,357,104,130
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,661,329,672 5,661,329,672 5,661,329,672 20,620,680,890
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 311,201,348,887 303,648,636,946 314,940,626,231 258,387,303,514
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.