TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
151,874,260,349 |
146,273,879,653 |
163,383,224,795 |
109,811,259,986 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,551,166,679 |
6,907,965,785 |
11,067,712,352 |
3,996,187,381 |
|
1. Tiền |
6,551,166,679 |
6,907,965,785 |
11,067,712,352 |
3,996,187,381 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,257,914 |
41,257,914 |
43,828,878 |
43,828,878 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
355,000,000 |
355,000,000 |
355,000,000 |
355,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-313,742,086 |
-313,742,086 |
-311,171,122 |
-311,171,122 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,158,197,663 |
73,905,674,532 |
106,030,733,726 |
63,781,913,942 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,231,801,613 |
59,859,191,975 |
94,585,831,439 |
51,608,687,319 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,426,114,360 |
7,138,152,544 |
4,142,247,137 |
1,155,222,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,500,281,690 |
6,908,330,013 |
7,302,655,150 |
11,018,004,323 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,493,169,209 |
60,606,527,352 |
45,085,058,325 |
41,059,891,513 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,493,169,209 |
60,606,527,352 |
45,085,058,325 |
41,059,891,513 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,630,468,884 |
4,812,454,070 |
1,155,891,514 |
929,438,272 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,674,534,743 |
2,635,872,895 |
608,556,411 |
891,441,549 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,266,924,445 |
1,487,571,479 |
431,859,182 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
689,009,696 |
689,009,696 |
115,475,921 |
37,996,723 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
159,327,088,538 |
157,374,757,293 |
151,557,401,436 |
148,576,043,528 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
87,814,415,274 |
85,437,213,079 |
84,944,913,524 |
82,557,976,708 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,346,060,002 |
83,980,488,744 |
83,499,820,126 |
81,124,514,247 |
|
- Nguyên giá |
144,418,995,487 |
144,418,995,487 |
146,276,758,987 |
146,276,758,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,072,935,485 |
-60,438,506,743 |
-62,776,938,861 |
-65,152,244,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,468,355,272 |
1,456,724,335 |
1,445,093,398 |
1,433,462,461 |
|
- Nguyên giá |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-612,594,838 |
-624,225,775 |
-635,856,712 |
-647,487,649 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
921,585,429 |
921,585,429 |
58,500,000 |
58,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
921,585,429 |
921,585,429 |
58,500,000 |
58,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,403,144,505 |
21,792,689,584 |
18,747,140,094 |
18,756,687,501 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,403,144,505 |
21,792,689,584 |
18,747,140,094 |
18,756,687,501 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,622,943,330 |
48,658,269,201 |
47,241,847,818 |
46,637,879,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
49,561,337,066 |
48,557,708,778 |
47,170,769,669 |
46,637,702,590 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
61,606,264 |
100,560,423 |
71,078,149 |
176,729 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
311,201,348,887 |
303,648,636,946 |
314,940,626,231 |
258,387,303,514 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
163,662,480,807 |
152,787,720,276 |
160,417,447,508 |
101,048,448,864 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
157,133,258,013 |
146,229,497,482 |
154,144,546,143 |
94,891,547,499 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,192,841,829 |
67,827,384,455 |
57,888,726,255 |
40,420,740,021 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,186,513,591 |
4,633,311,429 |
5,800,828,557 |
3,783,791,913 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,034,388,838 |
2,157,858,090 |
794,547,822 |
2,902,444,983 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,730,929,773 |
4,681,331,287 |
6,372,967,163 |
3,465,882,259 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,323,958,955 |
3,589,948,867 |
2,186,299,042 |
3,275,783,447 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,259,841,389 |
6,604,488,601 |
5,912,736,104 |
5,795,430,919 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
83,328,709,300 |
55,865,800,415 |
74,581,566,862 |
34,779,149,069 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,076,074,338 |
869,374,338 |
606,874,338 |
468,324,888 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,529,222,794 |
6,558,222,794 |
6,272,901,365 |
6,156,901,365 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
460,000,000 |
775,000,000 |
775,000,000 |
945,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,986,321,429 |
5,700,321,429 |
5,415,000,000 |
5,129,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
82,901,365 |
82,901,365 |
82,901,365 |
82,901,365 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,538,868,080 |
150,860,916,670 |
154,523,178,723 |
157,338,854,650 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,538,868,080 |
150,860,916,670 |
154,523,178,723 |
157,338,854,650 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,002,756,856 |
36,002,756,856 |
36,002,756,856 |
36,002,756,856 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,177,798,450 |
17,499,847,040 |
21,162,109,093 |
23,977,785,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,516,468,778 |
11,838,517,368 |
15,500,779,421 |
3,357,104,130 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,661,329,672 |
5,661,329,672 |
5,661,329,672 |
20,620,680,890 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
311,201,348,887 |
303,648,636,946 |
314,940,626,231 |
258,387,303,514 |
|