TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
156,749,745,749 |
180,736,878,892 |
190,441,634,189 |
173,652,101,995 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,071,230,504 |
29,428,558,367 |
11,623,523,139 |
8,832,223,199 |
|
1. Tiền |
19,071,230,504 |
29,428,558,367 |
11,623,523,139 |
8,832,223,199 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,257,914 |
41,257,914 |
41,257,914 |
41,257,914 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
355,000,000 |
355,000,000 |
355,000,000 |
355,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-313,742,086 |
-313,742,086 |
-313,742,086 |
-313,742,086 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,950,008,610 |
78,281,977,161 |
106,210,719,788 |
79,935,173,681 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,650,271,150 |
58,714,242,931 |
94,617,719,898 |
56,384,285,475 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,049,985,782 |
15,701,599,390 |
9,019,594,235 |
9,638,791,663 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,249,751,678 |
3,866,134,840 |
2,573,405,655 |
13,912,096,543 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,104,350,898 |
64,233,085,838 |
61,841,192,891 |
73,953,630,192 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,104,350,898 |
64,233,085,838 |
61,841,192,891 |
73,953,630,192 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,582,897,823 |
8,751,999,612 |
10,724,940,457 |
10,889,817,009 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,799,395,843 |
1,872,124,417 |
2,944,738,253 |
2,267,955,657 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,783,616,564 |
4,879,989,779 |
5,780,316,788 |
5,278,686,434 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,999,885,416 |
1,999,885,416 |
1,999,885,416 |
3,343,174,918 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
153,183,899,707 |
156,403,297,306 |
167,015,895,111 |
159,859,861,005 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
565,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,417,101,631 |
77,457,753,144 |
91,902,589,022 |
89,437,615,888 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,902,222,611 |
75,954,505,061 |
90,410,971,876 |
87,957,629,679 |
|
- Nguyên giá |
127,535,247,108 |
128,625,247,108 |
145,141,919,616 |
145,141,919,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,633,024,497 |
-52,670,742,047 |
-54,730,947,740 |
-57,184,289,937 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,514,879,020 |
1,503,248,083 |
1,491,617,146 |
1,479,986,209 |
|
- Nguyên giá |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
2,080,950,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-566,071,090 |
-577,702,027 |
-589,332,964 |
-600,963,901 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
940,358,156 |
1,837,320,891 |
863,085,429 |
863,085,429 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
940,358,156 |
1,837,320,891 |
863,085,429 |
863,085,429 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,160,614,015 |
21,225,828,812 |
22,361,858,009 |
18,629,259,102 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,160,614,015 |
21,225,828,812 |
22,361,858,009 |
18,629,259,102 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
53,100,825,905 |
55,317,394,459 |
51,323,362,651 |
50,364,900,586 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
53,032,215,826 |
55,263,116,936 |
51,279,972,751 |
50,274,573,132 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
68,610,079 |
54,277,523 |
43,389,900 |
90,327,454 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
309,933,645,456 |
337,140,176,198 |
357,457,529,300 |
333,511,963,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
165,323,049,947 |
190,683,866,586 |
206,488,019,982 |
191,610,449,221 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
164,780,148,582 |
190,140,965,221 |
199,386,118,617 |
184,794,547,856 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,092,303,651 |
34,192,716,855 |
40,613,926,947 |
51,095,816,661 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,383,839,145 |
3,345,175,135 |
4,440,252,756 |
6,015,478,744 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,040,963,041 |
438,363,676 |
663,484,954 |
185,484,544 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,453,910,902 |
6,504,028,382 |
1,612,201,431 |
3,263,123,379 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,569,078,417 |
1,375,548,085 |
3,148,248,980 |
3,871,712,758 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,085,299,979 |
5,865,385,195 |
6,008,616,707 |
17,856,380,545 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
114,233,478,955 |
136,143,878,946 |
140,787,227,605 |
101,667,420,988 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,921,274,492 |
2,275,868,947 |
2,112,159,237 |
839,130,237 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
542,901,365 |
542,901,365 |
7,101,901,365 |
6,815,901,365 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
460,000,000 |
460,000,000 |
460,000,000 |
460,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6,559,000,000 |
6,273,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
82,901,365 |
82,901,365 |
82,901,365 |
82,901,365 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
144,610,595,509 |
146,456,309,612 |
150,969,509,318 |
141,901,513,779 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
144,610,595,509 |
146,456,309,612 |
150,969,509,318 |
141,901,513,779 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
72,276,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
72,276,620,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
25,425,165,374 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
-343,472,600 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,002,756,856 |
36,002,756,856 |
36,002,756,856 |
36,002,756,856 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,249,525,879 |
13,095,239,982 |
17,608,439,688 |
8,540,444,149 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,550,621,086 |
6,396,335,189 |
10,909,534,895 |
1,934,760,777 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,698,904,793 |
6,698,904,793 |
6,698,904,793 |
6,605,683,372 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
309,933,645,456 |
337,140,176,198 |
357,457,529,300 |
333,511,963,000 |
|