MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 156,749,745,749 180,736,878,892 190,441,634,189 173,652,101,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,071,230,504 29,428,558,367 11,623,523,139 8,832,223,199
1. Tiền 19,071,230,504 29,428,558,367 11,623,523,139 8,832,223,199
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,257,914 41,257,914 41,257,914 41,257,914
1. Chứng khoán kinh doanh 355,000,000 355,000,000 355,000,000 355,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -313,742,086 -313,742,086 -313,742,086 -313,742,086
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,950,008,610 78,281,977,161 106,210,719,788 79,935,173,681
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,650,271,150 58,714,242,931 94,617,719,898 56,384,285,475
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,049,985,782 15,701,599,390 9,019,594,235 9,638,791,663
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,249,751,678 3,866,134,840 2,573,405,655 13,912,096,543
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,104,350,898 64,233,085,838 61,841,192,891 73,953,630,192
1. Hàng tồn kho 55,104,350,898 64,233,085,838 61,841,192,891 73,953,630,192
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,582,897,823 8,751,999,612 10,724,940,457 10,889,817,009
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,799,395,843 1,872,124,417 2,944,738,253 2,267,955,657
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,783,616,564 4,879,989,779 5,780,316,788 5,278,686,434
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,999,885,416 1,999,885,416 1,999,885,416 3,343,174,918
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 153,183,899,707 156,403,297,306 167,015,895,111 159,859,861,005
I. Các khoản phải thu dài hạn 565,000,000 565,000,000 565,000,000 565,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 565,000,000 565,000,000 565,000,000 565,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,417,101,631 77,457,753,144 91,902,589,022 89,437,615,888
1. Tài sản cố định hữu hình 76,902,222,611 75,954,505,061 90,410,971,876 87,957,629,679
- Nguyên giá 127,535,247,108 128,625,247,108 145,141,919,616 145,141,919,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,633,024,497 -52,670,742,047 -54,730,947,740 -57,184,289,937
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,514,879,020 1,503,248,083 1,491,617,146 1,479,986,209
- Nguyên giá 2,080,950,110 2,080,950,110 2,080,950,110 2,080,950,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -566,071,090 -577,702,027 -589,332,964 -600,963,901
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 940,358,156 1,837,320,891 863,085,429 863,085,429
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 940,358,156 1,837,320,891 863,085,429 863,085,429
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,160,614,015 21,225,828,812 22,361,858,009 18,629,259,102
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,160,614,015 21,225,828,812 22,361,858,009 18,629,259,102
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 53,100,825,905 55,317,394,459 51,323,362,651 50,364,900,586
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,032,215,826 55,263,116,936 51,279,972,751 50,274,573,132
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 68,610,079 54,277,523 43,389,900 90,327,454
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 309,933,645,456 337,140,176,198 357,457,529,300 333,511,963,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 165,323,049,947 190,683,866,586 206,488,019,982 191,610,449,221
I. Nợ ngắn hạn 164,780,148,582 190,140,965,221 199,386,118,617 184,794,547,856
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,092,303,651 34,192,716,855 40,613,926,947 51,095,816,661
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,383,839,145 3,345,175,135 4,440,252,756 6,015,478,744
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,040,963,041 438,363,676 663,484,954 185,484,544
4. Phải trả người lao động 4,453,910,902 6,504,028,382 1,612,201,431 3,263,123,379
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,569,078,417 1,375,548,085 3,148,248,980 3,871,712,758
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,085,299,979 5,865,385,195 6,008,616,707 17,856,380,545
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 114,233,478,955 136,143,878,946 140,787,227,605 101,667,420,988
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,921,274,492 2,275,868,947 2,112,159,237 839,130,237
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 542,901,365 542,901,365 7,101,901,365 6,815,901,365
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 460,000,000 460,000,000 460,000,000 460,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,559,000,000 6,273,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 82,901,365 82,901,365 82,901,365 82,901,365
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 144,610,595,509 146,456,309,612 150,969,509,318 141,901,513,779
I. Vốn chủ sở hữu 144,610,595,509 146,456,309,612 150,969,509,318 141,901,513,779
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000 72,276,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,276,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,425,165,374 25,425,165,374 25,425,165,374 25,425,165,374
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -343,472,600 -343,472,600 -343,472,600 -343,472,600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,002,756,856 36,002,756,856 36,002,756,856 36,002,756,856
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,249,525,879 13,095,239,982 17,608,439,688 8,540,444,149
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,550,621,086 6,396,335,189 10,909,534,895 1,934,760,777
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,698,904,793 6,698,904,793 6,698,904,793 6,605,683,372
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 309,933,645,456 337,140,176,198 357,457,529,300 333,511,963,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.