MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 102,780,946,555 82,366,242,980 94,434,577,505 112,679,452,015
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 102,780,946,555 82,366,242,980 94,434,577,505 112,679,452,015
4. Giá vốn hàng bán 90,815,298,096 73,315,085,076 84,044,889,772 101,383,123,954
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,965,648,459 9,051,157,904 10,389,687,733 11,296,328,061
6. Doanh thu hoạt động tài chính 347,512,088 129,800,020 381,056,081 207,501,676
7. Chi phí tài chính 1,695,491,289 1,915,611,951 2,357,220,662 1,964,227,882
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,078,255,192 1,129,212,601 619,522,123 1,633,961,850
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,223,536,469 2,010,894,138 2,692,422,731 2,927,855,845
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,483,877,847 4,085,022,713 4,190,215,340 4,565,415,242
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,910,254,942 1,169,429,122 1,530,885,081 2,046,330,768
12. Thu nhập khác 11,063,136 662,400 22,862,118
13. Chi phí khác 677,309,110 14,683,152 247,107 105,731,994
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -666,245,974 -14,020,752 22,615,011 -105,731,994
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,244,008,968 1,155,408,370 1,553,500,092 1,940,598,774
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,030,277,653 231,081,674 309,894,305 108,004,240
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,213,731,315 924,326,696 1,243,605,787 1,832,594,534
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,213,731,315 924,326,696 1,243,605,787 1,832,594,534
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.