1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,780,946,555 |
82,366,242,980 |
94,434,577,505 |
112,679,452,015 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,780,946,555 |
82,366,242,980 |
94,434,577,505 |
112,679,452,015 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,815,298,096 |
73,315,085,076 |
84,044,889,772 |
101,383,123,954 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,965,648,459 |
9,051,157,904 |
10,389,687,733 |
11,296,328,061 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
347,512,088 |
129,800,020 |
381,056,081 |
207,501,676 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,695,491,289 |
1,915,611,951 |
2,357,220,662 |
1,964,227,882 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,078,255,192 |
1,129,212,601 |
619,522,123 |
1,633,961,850 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,223,536,469 |
2,010,894,138 |
2,692,422,731 |
2,927,855,845 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,483,877,847 |
4,085,022,713 |
4,190,215,340 |
4,565,415,242 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,910,254,942 |
1,169,429,122 |
1,530,885,081 |
2,046,330,768 |
|
12. Thu nhập khác |
11,063,136 |
662,400 |
22,862,118 |
|
|
13. Chi phí khác |
677,309,110 |
14,683,152 |
247,107 |
105,731,994 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-666,245,974 |
-14,020,752 |
22,615,011 |
-105,731,994 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,244,008,968 |
1,155,408,370 |
1,553,500,092 |
1,940,598,774 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,030,277,653 |
231,081,674 |
309,894,305 |
108,004,240 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,213,731,315 |
924,326,696 |
1,243,605,787 |
1,832,594,534 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,213,731,315 |
924,326,696 |
1,243,605,787 |
1,832,594,534 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|