MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 149,097,114,280 151,929,041,550 172,855,954,729 187,428,426,072
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,438,031,547 941,311,232 13,319,099,295 300,615,244
1. Tiền 17,438,031,547 941,311,232 13,319,099,295 300,615,244
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,261,848,236 73,135,609,965 82,089,105,911 93,128,676,561
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,588,400,542 62,806,847,778 73,880,613,270 71,695,168,309
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,731,835,484 3,758,912,325 3,786,234,142 15,188,020,715
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,941,612,210 6,569,849,862 4,422,258,499 6,245,487,537
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,029,415,387 72,737,392,531 76,326,010,676 85,387,644,899
1. Hàng tồn kho 62,029,415,387 72,737,392,531 76,326,010,676 85,387,644,899
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,367,819,110 5,114,727,822 1,121,738,847 8,611,489,368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,160,365,715 3,829,560,283 934,060,709 4,357,466,288
2. Thuế GTGT được khấu trừ 207,453,395 1,285,167,539 187,678,138 4,254,023,080
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,892,897,485 64,744,083,573 66,684,500,205 60,413,288,928
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,828,070,280 1,828,070,280 1,828,070,280 1,342,107,280
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,828,070,280 1,828,070,280 1,828,070,280 1,342,107,280
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,590,612,920 59,912,785,256 60,239,748,849 55,916,196,435
1. Tài sản cố định hữu hình 53,008,334,160 51,114,182,356 48,766,155,323 48,949,049,363
- Nguyên giá 157,121,654,128 157,315,941,628 148,893,666,497 158,295,093,492
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,113,319,968 -106,201,759,272 -100,127,511,174 -109,346,044,129
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,582,278,760 8,620,947,498 11,473,593,526 6,809,264,365
- Nguyên giá 17,836,217,794 17,836,217,794 17,836,217,794 17,945,559,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,253,939,034 -9,215,270,296 -6,362,624,268 -11,136,295,104
3. Tài sản cố định vô hình 177,655,402 157,882,707
- Nguyên giá 353,242,000 550,697,000 353,242,000 550,697,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -353,242,000 -373,041,598 -353,242,000 -392,814,293
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 223,025,894 985,615,894 2,464,041,839 980,065,894
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 223,025,894 985,615,894 2,464,041,839 980,065,894
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,251,188,391 2,017,612,143 2,152,639,237 2,174,919,319
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,251,188,391 2,017,612,143 2,152,639,237 2,174,919,319
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215,990,011,765 216,673,125,123 239,540,454,934 247,841,715,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 145,651,649,051 148,866,876,473 171,994,676,649 177,587,190,910
I. Nợ ngắn hạn 142,257,097,355 145,472,324,777 166,936,353,723 175,277,010,410
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,602,128,758 19,840,567,010 19,922,876,085 40,574,446,027
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,020,329,452 2,853,591,061 4,422,131,495 1,733,317,210
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,219,634,435 3,165,679,730 1,348,333,233 2,288,725,540
4. Phải trả người lao động 7,623,283,419 8,857,101,114 10,660,109,062 6,410,261,070
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,546,218,119 6,388,861,905 2,416,814,261 7,469,838,491
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,715,752,652 1,723,154,166 970,685,887 3,751,792,545
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 99,091,983,459 101,207,602,730 126,145,420,392 111,682,170,466
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,437,767,061 1,435,767,061 1,049,983,308 1,366,459,061
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,394,551,696 3,394,551,696 5,058,322,926 2,310,180,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,394,551,696 3,394,551,696 5,058,322,926 2,310,180,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 70,338,362,714 67,806,248,650 67,545,778,285 70,254,524,090
I. Vốn chủ sở hữu 70,338,362,714 67,806,248,650 67,545,778,285 70,254,524,090
1. Vốn góp của chủ sở hữu 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,702,789,696 4,702,789,696 4,702,789,696 4,702,789,696
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,684,897,840 14,684,897,840 13,613,614,087 14,684,897,840
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,950,675,178 6,418,561,114 7,229,374,502 8,866,836,554
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,086,806,996 46,806,996 87,482,813 7,345,790,376
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,863,868,182 6,371,754,118 7,141,891,689 1,521,046,178
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215,990,011,765 216,673,125,123 239,540,454,934 247,841,715,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.