1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
319,651,651,171 |
329,741,390,257 |
384,824,403,213 |
371,227,203,017 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,514,452,541 |
19,465,783,423 |
20,404,410,839 |
20,994,699,652 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
291,137,198,630 |
310,275,606,834 |
364,419,992,374 |
350,232,503,365 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
239,465,127,812 |
260,284,316,925 |
300,652,519,561 |
299,572,662,928 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,672,070,818 |
49,991,289,909 |
63,767,472,813 |
50,659,840,437 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
54,816,146 |
444,166,151 |
77,837,289 |
132,919,568 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,296,969,527 |
8,312,551,876 |
5,637,419,884 |
5,478,740,992 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,296,969,527 |
6,875,448,257 |
5,562,039,884 |
5,378,263,886 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,220,579,274 |
36,473,102,565 |
45,361,811,116 |
44,414,135,924 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,448,990,663 |
5,467,631,097 |
9,592,122,546 |
8,600,560,555 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,239,652,500 |
182,170,522 |
3,253,956,556 |
-7,700,677,466 |
|
12. Thu nhập khác |
4,204,328,339 |
4,341,745,148 |
4,472,087,463 |
4,789,188,123 |
|
13. Chi phí khác |
663,573,555 |
2,919,373,458 |
977,182,806 |
7,107,845,880 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,540,754,784 |
1,422,371,690 |
3,494,904,657 |
-2,318,657,757 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,301,102,284 |
1,604,542,212 |
6,748,861,213 |
-10,019,335,223 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
818,179,599 |
2,258,436,616 |
1,749,305,910 |
25,215,920,671 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-142,396,403 |
-857,120,412 |
6,662,475 |
-223,415,937 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,625,319,088 |
203,226,008 |
4,992,892,828 |
-35,011,839,957 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
980,730,320 |
3,045,789,281 |
5,045,847,139 |
-29,226,577,464 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
644,588,768 |
-2,842,563,273 |
-52,954,311 |
-5,785,262,493 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
21 |
66 |
109 |
-631 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
21 |
66 |
109 |
-631 |
|