1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
279,756,929,542 |
280,028,698,893 |
371,556,632,489 |
331,469,668,892 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,122,826,967 |
10,693,106,718 |
9,232,303,622 |
17,162,338,210 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
270,634,102,575 |
269,335,592,175 |
362,324,328,867 |
314,307,330,682 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
224,371,621,177 |
211,680,823,156 |
291,261,533,949 |
284,464,269,878 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,262,481,398 |
57,654,769,019 |
71,062,794,918 |
29,843,060,804 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,953,632,077 |
16,406,579,613 |
70,520,233 |
3,338,467,762 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,118,989,384 |
6,837,456,885 |
9,076,976,703 |
8,621,602,872 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,084,989,384 |
6,834,385,635 |
8,953,249,392 |
8,587,481,792 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,459,760,365 |
19,229,030,196 |
22,875,807,872 |
18,507,165,743 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,664,816,398 |
8,625,478,341 |
7,516,350,369 |
7,234,292,189 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,972,547,328 |
39,369,383,210 |
31,664,180,207 |
-1,181,532,238 |
|
12. Thu nhập khác |
4,227,496,097 |
10,420,189,943 |
3,520,159,559 |
15,428,632,002 |
|
13. Chi phí khác |
1,094,422,103 |
6,498,844,789 |
465,126,702 |
1,258,999,619 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,133,073,994 |
3,921,345,154 |
3,055,032,857 |
14,169,632,383 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,105,621,322 |
43,290,728,364 |
34,719,213,064 |
12,988,100,145 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,134,663,705 |
9,604,700,372 |
5,755,982,403 |
1,885,513,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,080,779,208 |
469,341,637 |
-527,860,410 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,970,957,617 |
35,766,807,200 |
28,493,889,024 |
11,630,447,555 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,309,968,590 |
29,776,121,320 |
25,683,002,024 |
13,806,768,548 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-339,010,973 |
5,990,685,880 |
2,810,887,000 |
-2,176,320,993 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
312 |
902 |
757 |
384 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|