TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
645,399,357,469 |
350,812,567,807 |
451,311,683,332 |
449,501,802,802 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,166,958,832 |
84,051,907,860 |
39,123,931,907 |
62,105,655,345 |
|
1. Tiền |
43,166,958,832 |
84,051,907,860 |
39,123,931,907 |
44,105,655,345 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
18,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,000,000,000 |
|
89,300,000,000 |
98,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
44,000,000,000 |
|
89,300,000,000 |
98,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
488,245,808,429 |
189,666,281,476 |
218,893,769,212 |
209,350,467,414 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
473,099,965,687 |
175,392,665,033 |
191,731,936,235 |
178,990,404,687 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,975,717,269 |
7,503,939,927 |
9,063,394,461 |
21,690,156,532 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,036,000,000 |
4,536,000,000 |
4,536,000,000 |
4,536,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,807,111,745 |
3,906,662,788 |
15,235,424,788 |
5,806,892,467 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,672,986,272 |
-1,672,986,272 |
-1,672,986,272 |
-1,672,986,272 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,317,539,170 |
25,578,514,868 |
53,206,132,458 |
31,143,992,307 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,317,539,170 |
25,578,514,868 |
53,206,132,458 |
31,143,992,307 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,669,051,038 |
51,515,863,603 |
50,787,849,755 |
48,401,687,736 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,913,870,441 |
1,816,244,479 |
1,299,210,074 |
2,801,347,919 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,605,709,018 |
47,344,960,598 |
47,317,748,483 |
44,240,902,058 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
149,471,579 |
2,354,658,526 |
2,170,891,198 |
1,359,437,759 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,078,741,947,279 |
1,139,310,879,951 |
1,125,639,600,223 |
1,115,292,567,721 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,095,200,000 |
38,795,200,000 |
27,140,654,583 |
28,595,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,095,200,000 |
38,795,200,000 |
27,140,654,583 |
28,595,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
557,356,894,256 |
554,478,555,416 |
545,911,701,863 |
536,592,088,619 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
557,356,894,256 |
554,478,555,416 |
545,911,701,863 |
536,592,088,619 |
|
- Nguyên giá |
707,556,869,339 |
715,935,758,123 |
718,911,259,033 |
719,919,594,488 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,199,975,083 |
-161,457,202,707 |
-172,999,557,170 |
-183,327,505,869 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,636,363,636 |
-4,636,363,636 |
-4,636,363,636 |
-4,636,363,636 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
94,327,181,818 |
94,278,419,566 |
94,266,229,003 |
94,254,038,440 |
|
- Nguyên giá |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-48,762,252 |
-60,952,815 |
-73,143,378 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
369,925,407 |
2,190,909,091 |
|
144,352,318 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
369,925,407 |
2,190,909,091 |
|
144,352,318 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
396,592,745,798 |
449,567,795,878 |
458,321,014,774 |
455,706,888,344 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
392,073,175,046 |
444,577,139,423 |
453,103,624,113 |
450,339,827,091 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
962,986,374 |
1,574,269,061 |
1,941,200,251 |
2,231,067,827 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,556,584,378 |
3,416,387,394 |
3,276,190,410 |
3,135,993,426 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,724,141,304,748 |
1,490,123,447,758 |
1,576,951,283,555 |
1,564,794,370,523 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
935,039,574,969 |
698,719,570,876 |
782,384,084,987 |
805,739,011,913 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
833,806,493,276 |
574,465,116,198 |
646,533,202,139 |
669,350,116,292 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
350,588,599,338 |
154,576,800,441 |
321,696,442,470 |
300,407,574,610 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,280,234,901 |
6,609,300,401 |
5,484,311,928 |
7,052,143,357 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,753,006,261 |
8,566,707,348 |
2,619,457,846 |
4,437,110,353 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,131,108,032 |
1,436,415,298 |
3,339,166,357 |
3,562,475,413 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,759,716,079 |
995,795,779 |
1,161,739,087 |
924,731,850 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
548,413,153 |
264,681,419 |
816,668,939 |
1,050,665,197 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
435,130,000,000 |
401,400,000,000 |
310,800,000,000 |
351,100,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
615,415,512 |
615,415,512 |
615,415,512 |
815,415,512 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
101,233,081,693 |
124,254,454,678 |
135,850,882,848 |
136,388,895,621 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,853,428,028 |
100,920,638,738 |
99,706,543,576 |
100,178,104,710 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
23,200,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
379,653,665 |
133,815,940 |
144,339,272 |
210,790,911 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
789,101,729,779 |
791,403,876,882 |
794,567,198,568 |
759,055,358,610 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
789,101,729,779 |
791,403,876,882 |
794,567,198,568 |
759,055,358,610 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
463,362,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-19,286,282,927 |
-14,543,935,702 |
-11,022,827,351 |
-40,749,404,815 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-26,756,690,403 |
-22,662,138,717 |
5,045,847,139 |
-24,180,730,325 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,470,407,476 |
8,118,203,015 |
-16,068,674,490 |
-16,568,674,490 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
345,025,232,706 |
342,585,032,584 |
342,227,245,919 |
336,441,983,425 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,724,141,304,748 |
1,490,123,447,758 |
1,576,951,283,555 |
1,564,794,370,523 |
|