1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
456,262,120,553 |
542,376,745,407 |
496,339,436,543 |
364,445,807,530 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,109,509,937 |
23,896,655,664 |
17,557,672,218 |
8,173,955,546 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
454,152,610,616 |
518,480,089,743 |
478,781,764,325 |
356,271,851,984 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
232,675,000,828 |
349,202,270,808 |
252,342,672,664 |
194,171,088,198 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
221,477,609,788 |
169,277,818,935 |
226,439,091,661 |
162,100,763,786 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,715,987,612 |
-489,087,062 |
458,021,439 |
1,610,547,424 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,849,935,830 |
3,058,702,382 |
1,997,912,975 |
4,566,910,618 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-110,444,599,490 |
-31,471,760,077 |
-112,869,042,853 |
-68,148,666,615 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,635,246,068 |
13,168,303,805 |
17,580,064,433 |
11,577,263,706 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
92,263,816,012 |
121,089,965,609 |
94,450,092,839 |
79,418,470,271 |
|
12. Thu nhập khác |
444,189,356 |
527,195,019 |
124,728,664 |
1,840,646,282 |
|
13. Chi phí khác |
4,037,742 |
19,166,574 |
455,507,515 |
2,483,926 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
440,151,614 |
508,028,445 |
-330,778,851 |
1,838,162,356 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
92,703,967,626 |
121,597,994,054 |
94,119,313,988 |
81,256,632,627 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,218,488,890 |
24,578,777,058 |
18,823,862,798 |
15,748,469,162 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
322,304,634 |
188,573,572 |
|
502,857,363 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
74,163,174,102 |
96,830,643,424 |
75,295,451,190 |
65,005,306,102 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
74,163,174,102 |
96,830,643,424 |
75,295,451,190 |
65,005,306,102 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|