1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
428,782,405,847 |
404,668,652,987 |
465,580,405,829 |
411,244,333,627 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,019,193,635 |
2,043,586,836 |
22,130,888,356 |
1,877,212,217 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
419,763,212,212 |
402,625,066,151 |
443,449,517,473 |
409,367,121,410 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
219,886,882,680 |
211,298,281,171 |
227,007,025,460 |
204,837,769,676 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
199,876,329,532 |
191,326,784,980 |
216,442,492,013 |
204,529,351,734 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,860,816,032 |
4,951,903,859 |
12,254,050,955 |
3,919,234,100 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,211,776,355 |
2,866,942,063 |
3,101,274,519 |
1,502,524,999 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-92,640,242,636 |
-92,464,134,985 |
-109,546,513,176 |
-105,045,224,285 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,734,819,586 |
12,493,051,703 |
15,920,685,236 |
15,005,558,252 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
105,150,306,987 |
88,454,560,088 |
100,128,070,037 |
86,895,278,298 |
|
12. Thu nhập khác |
464,189,788 |
61,810,033 |
1,380,463,437 |
8,187,307 |
|
13. Chi phí khác |
151,326,086 |
8,823,527 |
48,884,250 |
74,694,754 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
312,863,702 |
52,986,506 |
1,331,579,187 |
-66,507,447 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
105,463,170,689 |
88,507,546,594 |
101,459,649,224 |
86,828,770,851 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,419,308,023 |
17,700,730,277 |
20,324,803,540 |
17,077,930,463 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
39,700,017 |
-93,000,958 |
-226,227,768 |
287,823,707 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
84,004,162,649 |
70,899,817,275 |
81,361,073,452 |
69,463,016,681 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
84,004,162,649 |
70,899,817,275 |
81,361,073,452 |
69,463,016,681 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|