1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
374,497,861,720 |
443,605,542,423 |
412,259,715,462 |
428,782,405,847 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,405,632,901 |
19,837,961,825 |
3,248,570,539 |
9,019,193,635 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
373,092,228,819 |
423,767,580,598 |
409,011,144,923 |
419,763,212,212 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
195,399,916,523 |
216,984,011,253 |
210,076,574,507 |
219,886,882,680 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
177,692,312,296 |
206,783,569,345 |
198,934,570,416 |
199,876,329,532 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,840,204,391 |
18,118,398,034 |
3,364,386,287 |
14,860,816,032 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,498,181,847 |
2,274,941,197 |
1,425,384,578 |
3,211,776,355 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-82,991,652,963 |
-115,189,803,983 |
-97,165,677,395 |
-92,640,242,636 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,397,076,396 |
18,554,899,859 |
12,690,994,558 |
13,734,819,586 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,645,605,481 |
88,882,322,340 |
91,016,900,172 |
105,150,306,987 |
|
12. Thu nhập khác |
13,374,991 |
937,428,996 |
35,846,472 |
464,189,788 |
|
13. Chi phí khác |
681,378 |
198,599,888 |
2,684,470 |
151,326,086 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,693,613 |
738,829,108 |
33,162,002 |
312,863,702 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
83,658,299,094 |
89,621,151,448 |
91,050,062,174 |
105,463,170,689 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,731,659,819 |
17,980,426,520 |
18,210,012,435 |
21,419,308,023 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
357,860,395 |
-272,593,903 |
39,700,017 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,926,639,275 |
71,282,864,533 |
73,112,643,642 |
84,004,162,649 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,926,639,275 |
71,282,864,533 |
73,112,643,642 |
84,004,162,649 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|