MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pymepharco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,315,632,840,948 1,226,340,165,317 1,312,775,909,286 1,262,068,124,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,518,265,160 60,328,276,222 78,823,487,160 14,946,165,496
1. Tiền 30,468,265,160 60,328,276,222 48,823,487,160 14,946,165,496
2. Các khoản tương đương tiền 1,050,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 708,638,234,123 637,183,317,233 716,087,604,556 643,222,223,201
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 653,483,418,701 611,350,261,974 687,932,567,579 616,570,880,299
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,678,492,907 20,793,549,452 18,228,185,470 12,999,704,916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,382,033,423 9,700,944,656 14,477,187,068 18,036,804,565
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,905,710,908 -4,661,438,849 -4,550,335,561 -4,385,166,579
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 554,978,399,709 518,384,645,657 495,600,213,476 594,245,133,296
1. Hàng tồn kho 562,805,910,760 522,874,310,516 500,480,082,601 598,459,411,342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,827,511,051 -4,489,664,859 -4,879,869,125 -4,214,278,046
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,497,941,956 10,443,926,205 22,264,604,094 9,654,602,769
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,503,162,820 7,743,622,174 20,699,190,075 7,721,387,574
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,994,779,136 2,700,304,031 1,565,414,019 1,933,215,195
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 985,230,761,054 1,075,507,428,552 1,081,079,108,792 1,100,337,409,869
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,250,000,000 4,250,000,000 4,250,000,000 4,250,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,250,000,000 4,250,000,000 4,250,000,000 4,250,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 308,930,367,153 298,067,182,010 289,311,026,594 281,013,644,825
1. Tài sản cố định hữu hình 266,889,833,153 256,026,648,010 247,270,492,594 238,973,110,825
- Nguyên giá 658,080,628,278 651,050,297,593 646,281,285,367 648,302,543,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -391,190,795,125 -395,023,649,583 -399,010,792,773 -409,329,432,914
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000
- Nguyên giá 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000 42,040,534,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 635,468,204,138 737,300,593,646 751,741,190,302 779,912,491,511
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 635,468,204,138 737,300,593,646 751,741,190,302 779,912,491,511
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,311,508,000 32,311,508,000 32,311,508,000 32,311,508,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,311,508,000 32,311,508,000 32,311,508,000 32,311,508,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,270,681,763 3,578,144,896 3,465,383,896 2,849,765,533
1. Chi phí trả trước dài hạn 655,090,000 1,151,126,705 1,038,365,705 925,604,705
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,615,591,763 2,427,018,191 2,427,018,191 1,924,160,828
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,300,863,602,002 2,301,847,593,869 2,393,855,018,078 2,362,405,534,631
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 443,228,211,828 347,381,560,271 364,093,533,290 493,673,618,741
I. Nợ ngắn hạn 398,785,395,394 326,443,414,175 277,845,438,921 484,535,425,277
1. Phải trả người bán ngắn hạn 164,732,485,250 101,572,933,035 125,985,344,653 158,078,305,633
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,686,299 50,739,335 38,759,353 66,317,811
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,919,891,781 67,893,408,213 23,741,167,505 39,415,930,661
4. Phải trả người lao động 15,993,495,188
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 116,550,769,436 77,497,984,072 84,660,591,429 69,751,866,227
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,467,603,380 38,240,421,751 29,839,848,986 28,515,626,833
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 162,509,347,917
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,811,426,667 11,666,080,000 74,520,000 11,947,800,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,281,532,581 13,528,352,581 13,505,206,995 14,250,230,195
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 44,442,816,434 20,938,146,096 86,248,094,369 9,138,193,464
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 260,500,000 230,800,000 220,800,000 173,467,368
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,091,257,005 65,319,948,273
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 20,091,059,429 20,707,346,096 20,707,346,096 8,964,726,096
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,857,635,390,174 1,954,466,033,598 2,029,761,484,788 1,868,731,915,890
I. Vốn chủ sở hữu 1,857,635,390,174 1,954,466,033,598 2,029,761,484,788 1,868,731,915,890
1. Vốn góp của chủ sở hữu 750,116,250,000 750,116,250,000 750,116,250,000 750,116,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 750,116,250,000 750,116,250,000 750,116,250,000 750,116,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 170,029,184,816 170,029,184,816 170,029,184,816 170,029,184,816
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 713,361,668,180 713,361,668,180 713,361,668,180 808,285,723,782
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 224,128,287,178 320,958,930,602 396,254,381,792 140,300,757,292
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 224,128,287,178 320,958,930,602 75,295,451,190 140,300,757,292
- LNST chưa phân phối kỳ này 320,958,930,602
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,300,863,602,002 2,301,847,593,869 2,393,855,018,078 2,362,405,534,631
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.