TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,315,632,840,948 |
1,226,340,165,317 |
1,312,775,909,286 |
1,262,068,124,762 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,518,265,160 |
60,328,276,222 |
78,823,487,160 |
14,946,165,496 |
|
1. Tiền |
30,468,265,160 |
60,328,276,222 |
48,823,487,160 |
14,946,165,496 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,050,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
708,638,234,123 |
637,183,317,233 |
716,087,604,556 |
643,222,223,201 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
653,483,418,701 |
611,350,261,974 |
687,932,567,579 |
616,570,880,299 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,678,492,907 |
20,793,549,452 |
18,228,185,470 |
12,999,704,916 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,382,033,423 |
9,700,944,656 |
14,477,187,068 |
18,036,804,565 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,905,710,908 |
-4,661,438,849 |
-4,550,335,561 |
-4,385,166,579 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
554,978,399,709 |
518,384,645,657 |
495,600,213,476 |
594,245,133,296 |
|
1. Hàng tồn kho |
562,805,910,760 |
522,874,310,516 |
500,480,082,601 |
598,459,411,342 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,827,511,051 |
-4,489,664,859 |
-4,879,869,125 |
-4,214,278,046 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,497,941,956 |
10,443,926,205 |
22,264,604,094 |
9,654,602,769 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,503,162,820 |
7,743,622,174 |
20,699,190,075 |
7,721,387,574 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,994,779,136 |
2,700,304,031 |
1,565,414,019 |
1,933,215,195 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
985,230,761,054 |
1,075,507,428,552 |
1,081,079,108,792 |
1,100,337,409,869 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
308,930,367,153 |
298,067,182,010 |
289,311,026,594 |
281,013,644,825 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
266,889,833,153 |
256,026,648,010 |
247,270,492,594 |
238,973,110,825 |
|
- Nguyên giá |
658,080,628,278 |
651,050,297,593 |
646,281,285,367 |
648,302,543,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-391,190,795,125 |
-395,023,649,583 |
-399,010,792,773 |
-409,329,432,914 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
|
- Nguyên giá |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
42,040,534,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
635,468,204,138 |
737,300,593,646 |
751,741,190,302 |
779,912,491,511 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
635,468,204,138 |
737,300,593,646 |
751,741,190,302 |
779,912,491,511 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,311,508,000 |
32,311,508,000 |
32,311,508,000 |
32,311,508,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,311,508,000 |
32,311,508,000 |
32,311,508,000 |
32,311,508,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,270,681,763 |
3,578,144,896 |
3,465,383,896 |
2,849,765,533 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
655,090,000 |
1,151,126,705 |
1,038,365,705 |
925,604,705 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,615,591,763 |
2,427,018,191 |
2,427,018,191 |
1,924,160,828 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,300,863,602,002 |
2,301,847,593,869 |
2,393,855,018,078 |
2,362,405,534,631 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
443,228,211,828 |
347,381,560,271 |
364,093,533,290 |
493,673,618,741 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
398,785,395,394 |
326,443,414,175 |
277,845,438,921 |
484,535,425,277 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
164,732,485,250 |
101,572,933,035 |
125,985,344,653 |
158,078,305,633 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,686,299 |
50,739,335 |
38,759,353 |
66,317,811 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,919,891,781 |
67,893,408,213 |
23,741,167,505 |
39,415,930,661 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
15,993,495,188 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
116,550,769,436 |
77,497,984,072 |
84,660,591,429 |
69,751,866,227 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,467,603,380 |
38,240,421,751 |
29,839,848,986 |
28,515,626,833 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
162,509,347,917 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,811,426,667 |
11,666,080,000 |
74,520,000 |
11,947,800,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,281,532,581 |
13,528,352,581 |
13,505,206,995 |
14,250,230,195 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
44,442,816,434 |
20,938,146,096 |
86,248,094,369 |
9,138,193,464 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
260,500,000 |
230,800,000 |
220,800,000 |
173,467,368 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,091,257,005 |
|
65,319,948,273 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
20,091,059,429 |
20,707,346,096 |
20,707,346,096 |
8,964,726,096 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,857,635,390,174 |
1,954,466,033,598 |
2,029,761,484,788 |
1,868,731,915,890 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,857,635,390,174 |
1,954,466,033,598 |
2,029,761,484,788 |
1,868,731,915,890 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
750,116,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
170,029,184,816 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
713,361,668,180 |
713,361,668,180 |
713,361,668,180 |
808,285,723,782 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
224,128,287,178 |
320,958,930,602 |
396,254,381,792 |
140,300,757,292 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
224,128,287,178 |
320,958,930,602 |
75,295,451,190 |
140,300,757,292 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
320,958,930,602 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,300,863,602,002 |
2,301,847,593,869 |
2,393,855,018,078 |
2,362,405,534,631 |
|