MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 101,262,750,719 96,536,073,247 105,871,905,155 110,486,829,293
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 42,542,775 40,482,345 80,422,334 58,710,440
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 101,220,207,944 96,495,590,902 105,791,482,821 110,428,118,853
4. Giá vốn hàng bán 59,214,169,993 53,402,747,414 58,308,006,930 62,109,392,047
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,006,037,951 43,092,843,488 47,483,475,891 48,318,726,806
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,041,527,979 407,879,171 848,669,617 2,323,217,572
7. Chi phí tài chính 34,556,161 365,143 6,917,162 643,968
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,239,554,992 11,370,895,037 12,510,474,036 14,265,604,661
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,847,713,655 11,092,722,368 11,591,190,496 12,232,162,459
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,925,741,122 21,036,740,111 24,223,563,814 24,143,533,290
12. Thu nhập khác 99,620,218 211,432,001 586,005,399 86,058,454
13. Chi phí khác 70,489,517 87,877,460 512,595,957 21,870,719
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 29,130,701 123,554,541 73,409,442 64,187,735
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,954,871,823 21,160,294,652 24,296,973,256 24,207,721,025
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,390,974,365 4,292,405,934 4,859,394,651 5,165,325,374
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,563,897,458 16,867,888,718 19,437,578,605 19,042,395,651
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,563,897,458 16,867,888,718 19,437,578,605 19,042,395,651
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,425 1,368 1,577 1,545
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.