TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
284,382,600,749 |
302,753,170,501 |
295,836,571,876 |
300,628,518,235 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
146,838,696,561 |
169,939,889,304 |
154,797,459,334 |
144,282,899,970 |
|
1. Tiền |
4,838,696,561 |
4,139,889,304 |
9,797,459,334 |
8,282,899,970 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
142,000,000,000 |
165,800,000,000 |
145,000,000,000 |
136,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,953,166,021 |
42,267,766,079 |
52,509,557,039 |
64,552,858,983 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,431,935,477 |
39,282,695,738 |
36,661,438,236 |
39,181,854,611 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,491,579,844 |
2,459,682,179 |
15,811,584,920 |
25,033,869,624 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
700,310,331 |
1,192,510,658 |
703,656,379 |
1,300,804,268 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-670,659,631 |
-667,122,496 |
-667,122,496 |
-963,669,520 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,858,354,405 |
89,056,723,699 |
87,131,191,663 |
90,407,349,409 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,858,354,405 |
89,056,723,699 |
87,131,191,663 |
90,407,349,409 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,732,383,762 |
1,488,791,419 |
1,398,363,840 |
1,385,409,873 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,572,519,514 |
1,488,791,419 |
1,398,363,840 |
1,385,409,873 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
159,864,248 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,247,131,837 |
51,761,811,319 |
51,427,829,322 |
53,725,381,649 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,482,459,686 |
49,643,654,019 |
48,834,073,505 |
49,243,174,568 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,693,153,510 |
45,694,701,565 |
45,014,808,117 |
45,550,175,209 |
|
- Nguyên giá |
171,174,294,365 |
172,397,771,008 |
174,446,776,463 |
177,642,239,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,481,140,855 |
-126,703,069,443 |
-129,431,968,346 |
-132,092,063,989 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,789,306,176 |
3,948,952,454 |
3,819,265,388 |
3,692,999,359 |
|
- Nguyên giá |
7,586,811,576 |
7,866,811,576 |
7,866,811,576 |
7,866,811,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,797,505,400 |
-3,917,859,122 |
-4,047,546,188 |
-4,173,812,217 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
204,968,500 |
1,114,572,591 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
204,968,500 |
1,114,572,591 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,764,672,151 |
2,118,157,300 |
2,388,787,317 |
3,367,634,490 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,764,672,151 |
2,118,157,300 |
2,388,787,317 |
3,367,634,490 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
336,629,732,586 |
354,514,981,820 |
347,264,401,198 |
354,353,899,884 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,926,037,723 |
54,370,089,931 |
35,971,606,869 |
42,545,352,449 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,926,037,723 |
54,370,089,931 |
35,971,606,869 |
42,545,352,449 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,673,833,161 |
8,320,811,652 |
8,979,231,639 |
7,249,295,668 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
250,298,787 |
665,319,059 |
514,758,909 |
377,468,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,889,231,141 |
7,368,856,733 |
4,893,329,307 |
6,556,727,371 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,794,049,158 |
25,693,509,111 |
12,111,576,165 |
18,270,971,587 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,314,556,379 |
5,761,638,441 |
6,070,618,145 |
5,959,273,064 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,004,069,097 |
6,559,954,935 |
3,402,092,704 |
4,131,616,704 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
285,703,694,863 |
300,144,891,889 |
311,292,794,329 |
311,808,547,435 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
285,703,694,863 |
300,144,891,889 |
311,292,794,329 |
311,808,547,435 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
159,425,798,004 |
159,425,798,004 |
190,791,367,170 |
190,791,367,170 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,979,194,859 |
46,420,391,885 |
26,202,725,159 |
26,718,478,265 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,979,194,859 |
46,420,391,885 |
13,137,122,959 |
26,718,478,265 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13,065,602,200 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
336,629,732,586 |
354,514,981,820 |
347,264,401,198 |
354,353,899,884 |
|