1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
627,310,254,973 |
498,737,322,716 |
|
539,287,978,667 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,153,289,857 |
5,175,632,758 |
|
18,785,728,185 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
615,156,965,116 |
493,561,689,958 |
|
520,502,250,482 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
593,792,581,369 |
474,988,469,066 |
|
500,692,690,836 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,364,383,747 |
18,573,220,892 |
|
19,809,559,646 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
576,427,045 |
506,303,929 |
|
155,706,380 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,493,151 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,493,151 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,775,001,558 |
15,552,981,973 |
|
11,726,040,939 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,107,428,778 |
3,769,479,853 |
|
3,255,382,178 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,039,887,305 |
-242,937,005 |
|
4,983,842,909 |
|
12. Thu nhập khác |
1,050,000 |
2,909,436,200 |
|
255,604,125 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,050,000 |
2,909,436,200 |
|
255,604,125 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,040,937,305 |
2,666,499,195 |
|
5,239,447,034 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
808,187,461 |
533,299,839 |
|
1,136,189,547 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,232,749,844 |
2,133,199,356 |
|
4,103,257,487 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,232,749,844 |
2,133,199,356 |
|
4,103,257,487 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|