TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
169,008,823,833 |
164,779,953,511 |
160,932,542,300 |
144,291,844,313 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
117,460,109,669 |
131,741,257,835 |
102,862,822,531 |
120,524,790,382 |
|
1. Tiền |
22,858,909,669 |
28,910,016,448 |
33,997,188,423 |
12,428,961,028 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
94,601,200,000 |
102,831,241,387 |
68,865,634,108 |
108,095,829,354 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,204,529,710 |
26,427,230,825 |
20,505,830,710 |
17,082,205,161 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,179,858,979 |
4,988,788,363 |
4,554,794,907 |
3,826,014,540 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,604,321,800 |
21,054,936,617 |
15,192,271,301 |
12,786,236,913 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
420,348,931 |
383,505,845 |
758,764,502 |
469,953,708 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,099,699,369 |
5,330,561,030 |
36,777,396,400 |
5,362,189,458 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,099,699,369 |
5,330,561,030 |
36,777,396,400 |
5,407,742,357 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-45,552,899 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
244,485,085 |
1,280,903,821 |
786,492,659 |
1,322,659,312 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
244,485,085 |
1,280,903,821 |
785,572,136 |
494,180,788 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
920,523 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
828,478,524 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,616,615,777 |
21,141,845,289 |
31,300,092,207 |
29,258,729,723 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
108,374,000 |
103,374,000 |
103,374,000 |
83,374,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
108,374,000 |
103,374,000 |
103,374,000 |
83,374,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,099,317,345 |
16,432,064,333 |
19,811,192,980 |
18,963,232,508 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,921,716 |
16,375,817,028 |
19,760,682,442 |
18,918,458,737 |
|
- Nguyên giá |
34,634,014,830 |
34,634,014,830 |
38,761,094,050 |
38,761,094,050 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,596,619,201 |
-18,258,197,802 |
-19,000,411,608 |
-19,842,635,313 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
61,921,716 |
56,247,305 |
50,510,538 |
44,773,771 |
|
- Nguyên giá |
116,950,000 |
116,950,000 |
116,950,000 |
116,950,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,028,284 |
-60,702,695 |
-66,439,462 |
-72,176,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,408,924,432 |
4,606,406,956 |
11,385,525,227 |
10,212,123,215 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,720,537,438 |
1,524,749,637 |
9,418,759,774 |
8,430,634,986 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,688,386,994 |
3,081,657,319 |
1,966,765,453 |
1,781,488,229 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
190,625,439,610 |
185,921,798,800 |
192,232,634,507 |
173,550,574,036 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,875,516,209 |
36,270,448,960 |
40,258,008,716 |
22,612,365,585 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,475,516,209 |
33,870,448,960 |
40,258,008,716 |
22,612,365,585 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,615,879,601 |
3,070,830,637 |
17,222,242,147 |
6,780,732,822 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,307,135,033 |
7,718,251,758 |
6,734,837,341 |
742,835,230 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,091,287,171 |
2,564,491,406 |
-266,254,831 |
327,363,221 |
|
4. Phải trả người lao động |
488,374,289 |
612,009,748 |
615,034,647 |
816,399,207 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,777,669,185 |
6,717,130,834 |
5,768,625,643 |
3,336,304,893 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,976,752,284 |
9,701,909,590 |
7,433,347,138 |
8,575,982,791 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,218,418,646 |
3,485,824,987 |
2,750,176,631 |
2,032,747,421 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,749,923,401 |
149,651,349,840 |
151,974,625,791 |
150,938,208,451 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,749,923,401 |
149,651,349,840 |
151,974,625,791 |
150,938,208,451 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,717,253,821 |
19,618,680,260 |
21,941,956,211 |
20,905,538,871 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,910,357,523 |
9,235,071,622 |
11,558,347,573 |
10,521,930,233 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,806,896,298 |
10,383,608,638 |
10,383,608,638 |
10,383,608,638 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
190,625,439,610 |
185,921,798,800 |
192,232,634,507 |
173,550,574,036 |
|