TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,388,394,984,946 |
53,889,271,453,302 |
45,378,460,607,445 |
49,477,221,511,764 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,667,783,278,311 |
5,236,943,815,706 |
7,552,604,444,429 |
11,611,732,569,013 |
|
1. Tiền |
3,637,464,089,787 |
3,406,056,832,402 |
4,224,072,150,114 |
5,516,629,496,822 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,030,319,188,524 |
1,830,886,983,304 |
3,328,532,294,315 |
6,095,103,072,191 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,350,221,496,202 |
11,283,601,703,769 |
10,466,624,993,325 |
7,092,606,800,290 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,967,748,558 |
6,967,748,558 |
6,967,748,558 |
6,967,748,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-842,438,167 |
-664,315,656 |
-1,290,896,987 |
-1,912,927,456 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,344,096,185,811 |
11,277,298,270,867 |
10,460,948,141,754 |
7,087,551,979,188 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,175,001,059,728 |
12,154,619,088,395 |
10,855,831,917,854 |
11,983,835,692,225 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,700,042,758,144 |
11,670,284,601,538 |
10,221,814,106,088 |
11,183,979,409,777 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
380,039,135,390 |
355,110,952,494 |
349,250,456,824 |
655,313,039,959 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
600,998,709,953 |
608,197,908,127 |
753,452,213,573 |
614,572,813,969 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-506,959,082,776 |
-480,872,759,311 |
-470,815,093,569 |
-471,322,886,163 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
879,539,017 |
1,898,385,547 |
2,130,234,938 |
1,293,314,683 |
|
IV. Hàng tồn kho |
24,253,627,897,698 |
22,148,289,056,226 |
14,692,230,366,991 |
17,234,116,930,612 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,776,662,876,391 |
23,478,782,106,274 |
15,123,857,132,835 |
17,301,977,439,111 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-523,034,978,693 |
-1,330,493,050,048 |
-431,626,765,844 |
-67,860,508,499 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,941,761,253,007 |
3,065,817,789,206 |
1,811,168,884,846 |
1,554,929,519,624 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
260,960,254,156 |
351,790,208,183 |
256,382,920,215 |
267,628,339,701 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,666,362,071,892 |
1,753,104,644,539 |
872,343,119,624 |
943,862,714,173 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,011,527,439,321 |
956,865,267,990 |
679,825,845,525 |
339,853,347,317 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,911,487,638 |
4,057,668,494 |
2,616,999,482 |
3,585,118,433 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,823,644,735,655 |
27,159,456,909,072 |
25,647,684,300,523 |
24,333,860,691,058 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,708,312,335 |
32,468,238,142 |
33,133,141,125 |
30,177,001,319 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
26,875,401,412 |
27,202,864,942 |
27,837,258,968 |
450,837,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,918,410,139 |
39,147,429,682 |
38,577,938,639 |
36,093,164,319 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-35,085,499,216 |
-33,882,056,482 |
-33,282,056,482 |
-6,367,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
14,423,516,950,643 |
14,376,865,371,928 |
14,160,048,970,685 |
14,284,148,565,921 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,145,890,669,112 |
12,077,288,909,680 |
11,864,136,888,289 |
11,958,241,796,716 |
|
- Nguyên giá |
34,467,213,260,491 |
34,853,730,128,067 |
35,110,901,230,257 |
34,885,064,256,066 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,321,322,591,379 |
-22,776,441,218,387 |
-23,246,764,341,968 |
-22,926,822,459,350 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,277,626,281,531 |
2,299,576,462,248 |
2,295,912,082,396 |
2,325,906,769,205 |
|
- Nguyên giá |
3,072,423,792,168 |
3,108,891,993,547 |
3,113,750,279,214 |
3,159,029,166,983 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-794,797,510,637 |
-809,315,531,299 |
-817,838,196,818 |
-833,122,397,778 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
126,058,796,386 |
124,198,782,875 |
122,509,177,756 |
120,950,457,534 |
|
- Nguyên giá |
198,198,318,167 |
197,739,717,935 |
197,832,445,208 |
198,069,077,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,139,521,781 |
-73,540,935,060 |
-75,323,267,452 |
-77,118,620,268 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
636,737,806,071 |
717,191,303,518 |
656,747,122,586 |
552,637,419,558 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
636,737,806,071 |
717,191,303,518 |
656,747,122,586 |
552,637,419,558 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,919,890,138,283 |
8,934,446,691,686 |
7,826,519,178,783 |
6,527,697,846,837 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,369,370,935,951 |
3,243,430,703,196 |
3,471,402,666,589 |
3,174,869,888,206 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
263,463,634,307 |
263,463,634,307 |
263,463,634,307 |
263,463,634,307 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-114,244,431,975 |
-111,347,645,817 |
-108,347,122,113 |
-110,635,675,676 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,401,300,000,000 |
5,538,900,000,000 |
4,200,000,000,000 |
3,200,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,685,732,731,937 |
2,974,286,520,923 |
2,848,726,709,588 |
2,818,249,399,889 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,619,030,870,859 |
2,646,269,321,479 |
2,658,159,600,396 |
2,660,724,387,998 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
62,549,799,469 |
323,786,960,057 |
185,613,357,541 |
134,155,838,602 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
22,118,300 |
22,118,300 |
22,118,300 |
22,118,300 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
4,129,943,309 |
4,208,121,087 |
4,931,633,351 |
23,347,054,989 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
83,212,039,720,601 |
81,048,728,362,374 |
71,026,144,907,968 |
73,811,082,202,822 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,535,985,553,495 |
54,929,309,700,512 |
44,613,183,079,613 |
46,003,635,211,062 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,294,486,508,139 |
53,671,181,382,082 |
43,434,880,472,954 |
45,010,203,410,442 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,881,221,355,546 |
30,472,691,158,784 |
23,643,005,912,130 |
24,043,380,787,667 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
247,503,964,655 |
299,974,338,308 |
290,636,635,397 |
341,956,537,883 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,290,626,802,901 |
1,812,290,497,777 |
1,033,879,536,342 |
1,318,164,420,198 |
|
4. Phải trả người lao động |
522,130,466,636 |
878,810,976,692 |
1,130,009,580,335 |
1,306,771,634,146 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
505,810,891,737 |
473,199,106,937 |
563,120,857,361 |
263,890,100,073 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
158,212,915 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
37,234,282,238 |
30,488,821,861 |
27,755,285,444 |
27,136,261,972 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
238,123,975,021 |
1,792,569,780,457 |
1,770,905,705,472 |
1,144,557,109,452 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,521,975,653,804 |
17,111,540,777,521 |
13,329,409,838,043 |
14,034,368,085,604 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
230,069,288,383 |
185,039,690,069 |
127,636,538,834 |
138,750,678,166 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
234,277,204,902 |
751,840,887,682 |
497,248,041,218 |
405,438,224,674 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
-414,645,590,599 |
-137,264,654,006 |
1,021,272,542,378 |
1,985,789,570,607 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,241,499,045,356 |
1,258,128,318,430 |
1,178,302,606,659 |
993,431,800,620 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
16,755,995,920 |
16,497,760,920 |
15,407,760,920 |
14,757,760,920 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
11,003,892,715 |
22,403,428,083 |
25,674,173,833 |
25,849,090,323 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
24,555,224,142 |
22,510,989,091 |
20,518,089,352 |
18,477,797,605 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
85,785,485,154 |
74,870,408,463 |
62,392,780,179 |
56,499,126,706 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,040,387,766,121 |
1,088,445,080,052 |
1,011,646,721,802 |
823,350,989,928 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,399,092,019 |
20,207,422,655 |
21,591,205,574 |
14,903,107,244 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
50,611,589,285 |
13,193,229,166 |
21,071,874,999 |
39,593,927,894 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,676,054,167,106 |
26,119,418,661,862 |
26,412,961,828,355 |
27,807,446,991,760 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,676,054,167,106 |
26,119,418,661,862 |
26,412,961,828,355 |
27,807,446,991,760 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,359,059,317,417 |
7,359,059,317,417 |
7,359,059,317,417 |
7,359,059,317,417 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,102,441,871,233 |
1,011,240,532,048 |
1,109,578,340,168 |
1,109,578,340,168 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-232,858,460,000 |
-232,858,460,000 |
-232,858,460,000 |
-232,858,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,294,725,514,734 |
-1,294,725,514,734 |
-1,294,725,514,734 |
-1,294,725,514,734 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
29,615,820,046 |
70,821,348,589 |
90,517,718,953 |
-102,534,040,346 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,638,541,840,393 |
1,699,597,683,211 |
1,691,855,323,310 |
1,692,208,675,970 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
118,682,258,989 |
121,516,926,234 |
120,880,604,510 |
124,601,510,732 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,844,588,069,001 |
1,435,215,507,664 |
1,513,615,796,928 |
2,970,170,748,177 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
442,431,955,778 |
206,420,451,467 |
312,246,459,503 |
1,489,887,752,951 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,402,156,113,223 |
1,228,795,056,197 |
1,201,369,337,425 |
1,480,282,995,226 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,171,928,154,761 |
3,010,770,511,433 |
3,116,257,891,803 |
3,243,165,604,376 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
83,212,039,720,601 |
81,048,728,362,374 |
71,026,144,907,968 |
73,811,082,202,822 |
|