MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 58,388,394,984,946 53,889,271,453,302 45,378,460,607,445 49,477,221,511,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,667,783,278,311 5,236,943,815,706 7,552,604,444,429 11,611,732,569,013
1. Tiền 3,637,464,089,787 3,406,056,832,402 4,224,072,150,114 5,516,629,496,822
2. Các khoản tương đương tiền 3,030,319,188,524 1,830,886,983,304 3,328,532,294,315 6,095,103,072,191
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,350,221,496,202 11,283,601,703,769 10,466,624,993,325 7,092,606,800,290
1. Chứng khoán kinh doanh 6,967,748,558 6,967,748,558 6,967,748,558 6,967,748,558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -842,438,167 -664,315,656 -1,290,896,987 -1,912,927,456
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,344,096,185,811 11,277,298,270,867 10,460,948,141,754 7,087,551,979,188
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,175,001,059,728 12,154,619,088,395 10,855,831,917,854 11,983,835,692,225
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,700,042,758,144 11,670,284,601,538 10,221,814,106,088 11,183,979,409,777
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 380,039,135,390 355,110,952,494 349,250,456,824 655,313,039,959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 600,998,709,953 608,197,908,127 753,452,213,573 614,572,813,969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -506,959,082,776 -480,872,759,311 -470,815,093,569 -471,322,886,163
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 879,539,017 1,898,385,547 2,130,234,938 1,293,314,683
IV. Hàng tồn kho 24,253,627,897,698 22,148,289,056,226 14,692,230,366,991 17,234,116,930,612
1. Hàng tồn kho 24,776,662,876,391 23,478,782,106,274 15,123,857,132,835 17,301,977,439,111
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -523,034,978,693 -1,330,493,050,048 -431,626,765,844 -67,860,508,499
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,941,761,253,007 3,065,817,789,206 1,811,168,884,846 1,554,929,519,624
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 260,960,254,156 351,790,208,183 256,382,920,215 267,628,339,701
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,666,362,071,892 1,753,104,644,539 872,343,119,624 943,862,714,173
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,011,527,439,321 956,865,267,990 679,825,845,525 339,853,347,317
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,911,487,638 4,057,668,494 2,616,999,482 3,585,118,433
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,823,644,735,655 27,159,456,909,072 25,647,684,300,523 24,333,860,691,058
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,708,312,335 32,468,238,142 33,133,141,125 30,177,001,319
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 26,875,401,412 27,202,864,942 27,837,258,968 450,837,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 39,918,410,139 39,147,429,682 38,577,938,639 36,093,164,319
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -35,085,499,216 -33,882,056,482 -33,282,056,482 -6,367,000,000
II.Tài sản cố định 14,423,516,950,643 14,376,865,371,928 14,160,048,970,685 14,284,148,565,921
1. Tài sản cố định hữu hình 12,145,890,669,112 12,077,288,909,680 11,864,136,888,289 11,958,241,796,716
- Nguyên giá 34,467,213,260,491 34,853,730,128,067 35,110,901,230,257 34,885,064,256,066
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,321,322,591,379 -22,776,441,218,387 -23,246,764,341,968 -22,926,822,459,350
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,277,626,281,531 2,299,576,462,248 2,295,912,082,396 2,325,906,769,205
- Nguyên giá 3,072,423,792,168 3,108,891,993,547 3,113,750,279,214 3,159,029,166,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -794,797,510,637 -809,315,531,299 -817,838,196,818 -833,122,397,778
III. Bất động sản đầu tư 126,058,796,386 124,198,782,875 122,509,177,756 120,950,457,534
- Nguyên giá 198,198,318,167 197,739,717,935 197,832,445,208 198,069,077,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,139,521,781 -73,540,935,060 -75,323,267,452 -77,118,620,268
IV. Tài sản dở dang dài hạn 636,737,806,071 717,191,303,518 656,747,122,586 552,637,419,558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 636,737,806,071 717,191,303,518 656,747,122,586 552,637,419,558
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,919,890,138,283 8,934,446,691,686 7,826,519,178,783 6,527,697,846,837
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,369,370,935,951 3,243,430,703,196 3,471,402,666,589 3,174,869,888,206
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 263,463,634,307 263,463,634,307 263,463,634,307 263,463,634,307
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -114,244,431,975 -111,347,645,817 -108,347,122,113 -110,635,675,676
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,401,300,000,000 5,538,900,000,000 4,200,000,000,000 3,200,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,685,732,731,937 2,974,286,520,923 2,848,726,709,588 2,818,249,399,889
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,619,030,870,859 2,646,269,321,479 2,658,159,600,396 2,660,724,387,998
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 62,549,799,469 323,786,960,057 185,613,357,541 134,155,838,602
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 22,118,300 22,118,300 22,118,300 22,118,300
4. Tài sản dài hạn khác 4,129,943,309 4,208,121,087 4,931,633,351 23,347,054,989
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 83,212,039,720,601 81,048,728,362,374 71,026,144,907,968 73,811,082,202,822
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 54,535,985,553,495 54,929,309,700,512 44,613,183,079,613 46,003,635,211,062
I. Nợ ngắn hạn 53,294,486,508,139 53,671,181,382,082 43,434,880,472,954 45,010,203,410,442
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,881,221,355,546 30,472,691,158,784 23,643,005,912,130 24,043,380,787,667
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 247,503,964,655 299,974,338,308 290,636,635,397 341,956,537,883
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,290,626,802,901 1,812,290,497,777 1,033,879,536,342 1,318,164,420,198
4. Phải trả người lao động 522,130,466,636 878,810,976,692 1,130,009,580,335 1,306,771,634,146
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 505,810,891,737 473,199,106,937 563,120,857,361 263,890,100,073
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 158,212,915
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37,234,282,238 30,488,821,861 27,755,285,444 27,136,261,972
9. Phải trả ngắn hạn khác 238,123,975,021 1,792,569,780,457 1,770,905,705,472 1,144,557,109,452
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,521,975,653,804 17,111,540,777,521 13,329,409,838,043 14,034,368,085,604
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 230,069,288,383 185,039,690,069 127,636,538,834 138,750,678,166
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 234,277,204,902 751,840,887,682 497,248,041,218 405,438,224,674
13. Quỹ bình ổn giá -414,645,590,599 -137,264,654,006 1,021,272,542,378 1,985,789,570,607
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,241,499,045,356 1,258,128,318,430 1,178,302,606,659 993,431,800,620
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 16,755,995,920 16,497,760,920 15,407,760,920 14,757,760,920
3. Chi phí phải trả dài hạn 11,003,892,715 22,403,428,083 25,674,173,833 25,849,090,323
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24,555,224,142 22,510,989,091 20,518,089,352 18,477,797,605
7. Phải trả dài hạn khác 85,785,485,154 74,870,408,463 62,392,780,179 56,499,126,706
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,040,387,766,121 1,088,445,080,052 1,011,646,721,802 823,350,989,928
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,399,092,019 20,207,422,655 21,591,205,574 14,903,107,244
12. Dự phòng phải trả dài hạn 50,611,589,285 13,193,229,166 21,071,874,999 39,593,927,894
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 28,676,054,167,106 26,119,418,661,862 26,412,961,828,355 27,807,446,991,760
I. Vốn chủ sở hữu 28,676,054,167,106 26,119,418,661,862 26,412,961,828,355 27,807,446,991,760
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,359,059,317,417 7,359,059,317,417 7,359,059,317,417 7,359,059,317,417
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,102,441,871,233 1,011,240,532,048 1,109,578,340,168 1,109,578,340,168
5. Cổ phiếu quỹ -232,858,460,000 -232,858,460,000 -232,858,460,000 -232,858,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,294,725,514,734 -1,294,725,514,734 -1,294,725,514,734 -1,294,725,514,734
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 29,615,820,046 70,821,348,589 90,517,718,953 -102,534,040,346
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,638,541,840,393 1,699,597,683,211 1,691,855,323,310 1,692,208,675,970
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 118,682,258,989 121,516,926,234 120,880,604,510 124,601,510,732
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,844,588,069,001 1,435,215,507,664 1,513,615,796,928 2,970,170,748,177
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 442,431,955,778 206,420,451,467 312,246,459,503 1,489,887,752,951
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,402,156,113,223 1,228,795,056,197 1,201,369,337,425 1,480,282,995,226
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,171,928,154,761 3,010,770,511,433 3,116,257,891,803 3,243,165,604,376
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 83,212,039,720,601 81,048,728,362,374 71,026,144,907,968 73,811,082,202,822
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.