MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,211,486,795,565 30,517,659,757,012 33,260,947,577,801 37,545,913,236,674
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,247,766,423,911 10,001,943,049,674 11,394,065,372,037 12,106,400,576,347
1. Tiền 3,878,695,012,148 3,661,394,261,144 4,341,769,696,940 4,161,519,082,850
2. Các khoản tương đương tiền 7,369,071,411,763 6,340,548,788,530 7,052,295,675,097 7,944,881,493,497
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,005,526,232,602 2,406,592,673,017 2,483,113,962,495 2,680,943,238,895
1. Chứng khoán kinh doanh 67,550,442,050 64,269,315,636 69,515,638,400 63,873,638,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -18,330,466,504 -17,384,039,107 -20,195,072,393 -20,123,795,993
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,956,306,257,056 2,359,707,396,488 2,433,793,396,488 2,637,193,396,488
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,370,046,946,725 6,444,344,542,640 6,961,377,702,169 8,301,006,870,522
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,499,927,543,540 5,270,594,858,539 6,186,505,035,727 7,624,069,782,112
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 590,512,381,618 831,030,779,577 486,554,434,228 400,603,443,428
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 709,345,730,927 765,874,665,575 709,243,422,437 702,502,729,352
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -430,856,799,553 -424,239,047,818 -421,843,652,706 -426,879,715,087
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,118,090,193 1,083,286,767 918,462,483 710,630,717
IV. Hàng tồn kho 9,671,196,949,304 9,054,347,910,038 8,615,108,126,419 11,598,848,880,412
1. Hàng tồn kho 9,769,348,688,006 9,146,410,004,949 8,631,825,293,153 11,623,805,220,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -98,151,738,702 -92,062,094,911 -16,717,166,734 -24,956,340,398
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,916,950,243,023 2,610,431,581,643 3,807,282,414,681 2,858,713,670,498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 272,155,380,251 268,290,927,927 320,313,792,031 305,981,566,242
2. Thuế GTGT được khấu trừ 666,250,471,753 385,695,514,716 283,570,072,860 509,215,296,723
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,088,593,228,269 888,668,453,919 2,083,513,110,134 1,033,752,428,372
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 889,951,162,750 1,067,776,685,081 1,119,885,439,656 1,009,764,379,161
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,535,057,402,280 20,520,009,698,052 20,977,170,131,792 20,990,465,642,591
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,408,142,762 36,140,176,919 42,544,526,360 65,176,851,856
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 38,904,824,004 28,563,302,820 36,068,203,527 49,360,284,391
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 33,151,599,515 45,331,547,636 45,390,540,860 57,268,178,512
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -41,648,280,757 -37,754,673,537 -38,914,218,027 -41,451,611,047
II.Tài sản cố định 15,023,936,160,629 15,840,505,999,117 15,711,772,442,692 15,532,114,351,891
1. Tài sản cố định hữu hình 12,772,053,064,427 13,605,137,608,040 13,753,234,735,937 13,653,283,943,903
- Nguyên giá 26,405,202,354,121 27,677,065,795,880 28,228,134,302,589 28,597,158,603,968
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,633,149,289,694 -14,071,928,187,840 -14,474,899,566,652 -14,943,874,660,065
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,251,883,096,202 2,235,368,391,077 1,958,537,706,755 1,878,830,407,988
- Nguyên giá 2,741,457,764,836 2,754,140,308,810 2,444,561,214,913 2,381,919,309,587
- Giá trị hao mòn lũy kế -489,574,668,634 -518,771,917,733 -486,023,508,158 -503,088,901,599
III. Bất động sản đầu tư 222,341,989,575 217,656,456,363 256,182,851,727 256,955,291,124
- Nguyên giá 269,603,314,638 269,603,314,638 314,367,780,418 317,602,466,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,261,325,063 -51,946,858,275 -58,184,928,691 -60,647,175,779
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,273,491,735,352 603,765,673,695 599,216,797,645 683,736,296,509
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 683,736,296,509
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,273,491,735,352 603,765,673,695 599,216,797,645
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,619,763,079,788 2,409,059,727,467 2,506,508,187,417 2,556,121,913,033
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,912,698,920,160 1,969,489,318,055 2,025,113,929,722 2,199,129,793,537
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 336,079,182,616 356,528,769,616 357,499,269,616 357,582,275,616
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -114,515,022,988 -112,458,360,204 -115,505,011,921 -114,732,156,120
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 485,500,000,000 195,500,000,000 239,400,000,000 114,142,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,365,116,294,174 1,412,881,664,491 1,860,945,325,951 1,896,360,938,178
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,353,124,235,816 1,398,342,727,848 1,845,451,869,509 1,878,109,649,911
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,344,568,129 2,213,921,548 4,481,018,733 10,282,151,080
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 22,118,300 22,118,300 22,118,300
4. Tài sản dài hạn khác 6,977,459,540 10,967,881,451 10,990,319,409 7,947,018,887
5. Lợi thế thương mại 2,670,030,689 1,335,015,344
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 53,746,544,197,845 51,037,669,455,064 54,238,117,709,593 58,536,378,879,265
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,431,943,855,720 29,928,107,439,726 31,034,557,556,134 34,435,235,321,738
I. Nợ ngắn hạn 30,180,608,681,534 26,476,883,207,231 27,698,751,367,280 31,251,563,363,421
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,306,260,842,451 8,393,479,050,452 11,518,670,929,823 11,779,799,377,737
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 665,701,260,980 584,078,771,483 520,005,997,421 528,376,258,383
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,319,885,169,704 2,274,021,337,328 2,100,520,231,748 2,177,666,527,453
4. Phải trả người lao động 733,196,359,926 990,581,773,338 1,038,160,838,000 626,435,978,289
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 489,918,209,262 448,878,986,725 174,551,606,355 307,584,395,257
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,609,311,503 78,172,497,430 76,040,716,378 81,871,656,401
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,469,797,568,919 935,091,487,436 400,596,354,876 487,065,766,875
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,843,485,950,891 7,724,585,956,317 6,774,922,930,016 10,119,651,615,435
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,683,466,815,037 2,958,549,117,346 2,986,271,375,920 2,921,707,485,619
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 222,356,452,312 369,505,839,869 279,271,424,923 212,070,206,525
13. Quỹ bình ổn giá 1,424,930,740,549 1,719,938,389,507 1,829,738,961,820 2,009,334,095,447
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,251,335,174,186 3,451,224,232,495 3,335,806,188,854 3,183,671,958,317
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 13,079,055,687 12,496,635,355 11,086,713,970 11,272,482,670
3. Chi phí phải trả dài hạn 69,401,280 290,467,540 398,385,380
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,791,985,641 18,375,081,088 9,144,815,444 7,465,922,854
7. Phải trả dài hạn khác 174,910,792,682 176,044,858,351 203,169,473,095 192,155,125,140
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,030,838,590,398 3,217,689,426,804 3,085,187,841,980 2,937,028,935,791
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,453,139,602 8,208,325,464 4,878,702,502 4,868,417,589
12. Dự phòng phải trả dài hạn 950,988,033 8,499,488,034 10,543,121,369 17,771,621,370
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 9,310,622,140 9,841,016,119 11,505,052,954 12,711,067,523
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,314,600,342,125 21,109,562,015,338 23,203,560,153,459 24,101,143,557,527
I. Vốn chủ sở hữu 20,314,600,342,125 21,109,562,015,338 23,203,560,153,459 24,101,143,557,527
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,388,132,350,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,388,132,350,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,004,250,250,509 3,004,250,250,509 3,003,630,250,509 3,003,630,250,509
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 916,253,593,532 899,307,095,146 1,012,052,528,513 990,147,069,027
5. Cổ phiếu quỹ -1,550,648,460,000 -1,550,648,460,000 -1,550,648,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,317,118,937,352 -1,317,118,937,352 -1,317,118,937,352 -1,317,118,937,352
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -56,171,886,597 -55,659,039,613 -75,802,308,236 -74,397,185,728
8. Quỹ đầu tư phát triển 845,925,073,683 841,639,460,928 743,373,872,134 855,916,787,949
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 43,195,651,861 43,195,651,861 65,609,794,054 80,975,550,553
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,416,508,231,061 3,143,752,733,646 5,177,002,066,659 5,976,155,458,679
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 389,732,077,303 2,474,951,325,874 2,838,414,931,769 4,987,465,567,230
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,026,776,153,758 668,801,407,772 2,338,587,134,890 988,689,891,449
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,073,626,015,428 3,162,062,450,213 3,206,680,537,178 3,197,702,213,890
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 53,746,544,197,845 51,037,669,455,064 54,238,117,709,593 58,536,378,879,265
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.