MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 435,238,582,288 459,981,730,411 454,688,349,614 728,993,417,827
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 298,042,903 25,149,800 28,899,800 944,006,768
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 434,940,539,385 459,956,580,611 454,659,449,814 728,049,411,059
4. Giá vốn hàng bán 390,775,625,270 423,742,692,936 407,965,592,248 657,700,561,588
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,164,914,115 36,213,887,675 46,693,857,566 70,348,849,471
6. Doanh thu hoạt động tài chính 620,757,559 199,530,049 400,343,191 83,571,994,214
7. Chi phí tài chính 16,361,889,023 14,277,916,337 11,627,503,583 26,666,526,759
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,724,321,075 18,918,386,070
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,470,180,214 7,883,097,164 14,459,388,575 22,227,016,272
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,497,024,981 4,956,606,014 6,416,495,923 10,588,243,846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,456,577,456 9,295,798,209 14,590,812,676 94,439,056,808
12. Thu nhập khác 878,849,626 37,809,539 -26,131,288 582,557,360
13. Chi phí khác 932,999,919 155,842,045 16,019,904 1,335,252,811
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -54,150,293 -118,032,506 -42,151,192 -752,695,451
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,402,427,163 9,177,765,703 14,548,661,484 93,686,361,357
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,758,003,363 250,786,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,402,427,163 9,177,765,703 12,790,658,121 93,435,575,357
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,402,427,163 9,177,765,703 12,790,658,121 90,253,746,245
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,181,829,112
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 616 320 2,256
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.