TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,376,174,219,098 |
1,658,998,408,271 |
2,101,444,395,963 |
2,084,137,784,790 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,948,948,899 |
26,114,989,059 |
125,256,284,490 |
71,525,810,894 |
|
1. Tiền |
24,948,948,899 |
26,114,989,059 |
125,256,284,490 |
71,525,810,894 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
164,731,388,061 |
189,346,815,969 |
211,001,065,769 |
190,160,355,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
127,385,108,061 |
134,300,535,969 |
123,494,469,769 |
136,514,469,769 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1,093,404,000 |
-47,954,114,769 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,346,280,000 |
55,046,280,000 |
88,600,000,000 |
101,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
689,257,483,232 |
853,740,809,640 |
1,158,736,435,284 |
1,307,616,499,193 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
575,879,856,916 |
775,640,555,824 |
828,270,864,151 |
1,145,655,207,306 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,180,453,917 |
28,594,896,634 |
32,944,623,306 |
10,501,849,311 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
25,121,482,863 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,629,145,133 |
51,058,812,779 |
299,251,947,567 |
153,279,937,560 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,553,455,597 |
-1,553,455,597 |
-1,730,999,740 |
-1,820,494,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
449,100,160,769 |
543,879,684,843 |
553,818,391,531 |
506,027,987,326 |
|
1. Hàng tồn kho |
449,100,160,769 |
543,879,684,843 |
553,818,391,531 |
506,027,987,326 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,136,238,137 |
45,916,108,760 |
52,632,218,889 |
8,807,132,377 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,298,951,205 |
4,796,031,551 |
3,792,568,488 |
3,848,255,214 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,797,789,533 |
41,115,992,869 |
48,837,711,061 |
4,648,826,763 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,497,399 |
4,084,340 |
1,939,340 |
310,050,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,001,731,227,523 |
994,706,852,805 |
840,830,786,744 |
934,830,665,708 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,528,780,532 |
2,528,780,532 |
4,413,618,641 |
4,413,618,641 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,528,780,532 |
2,528,780,532 |
4,413,618,641 |
4,413,618,641 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
727,635,672,700 |
732,442,298,668 |
694,169,854,768 |
677,619,178,060 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
399,018,902,050 |
405,505,526,640 |
395,676,948,045 |
389,500,463,792 |
|
- Nguyên giá |
498,411,945,710 |
515,806,332,795 |
518,364,862,977 |
524,076,745,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,393,043,660 |
-110,300,806,155 |
-122,687,914,932 |
-134,576,281,878 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
101,244,233,973 |
98,625,848,613 |
96,007,463,253 |
93,389,077,893 |
|
- Nguyên giá |
104,735,414,453 |
104,735,414,453 |
104,735,414,453 |
104,735,414,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,491,180,480 |
-6,109,565,840 |
-8,727,951,200 |
-11,346,336,560 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
227,372,536,677 |
228,310,923,415 |
202,485,443,470 |
194,729,636,375 |
|
- Nguyên giá |
230,138,126,177 |
231,289,626,177 |
218,152,457,548 |
218,152,457,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,765,589,500 |
-2,978,702,762 |
-15,667,014,078 |
-23,422,821,173 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,249,685,674 |
124,712,130 |
373,347,085 |
677,467,538 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,249,685,674 |
124,712,130 |
373,347,085 |
677,467,538 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
207,051,571,935 |
207,851,571,935 |
91,283,265,001 |
204,650,625,214 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
102,387,633 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
205,900,000,000 |
205,900,000,000 |
89,399,739,733 |
198,850,625,214 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,848,428,065 |
-1,848,428,065 |
-2,018,862,365 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
5,800,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
53,265,516,682 |
51,759,489,540 |
50,590,701,249 |
47,469,776,255 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,592,483,880 |
44,283,201,169 |
42,192,512,848 |
39,616,924,763 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,673,032,802 |
7,476,288,371 |
8,398,188,401 |
7,852,851,492 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,377,905,446,621 |
2,653,705,261,076 |
2,942,275,182,707 |
3,018,968,450,498 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,623,368,457,937 |
1,868,476,637,698 |
1,972,223,389,764 |
2,026,918,648,692 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,416,575,595,059 |
1,569,315,330,973 |
1,785,148,669,192 |
1,894,971,538,464 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
276,856,461,085 |
398,710,470,609 |
356,942,755,723 |
452,283,352,619 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,984,970,780 |
15,154,534,950 |
43,220,116,063 |
41,388,852,150 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,194,584,131 |
4,261,168,108 |
6,114,445,297 |
8,798,049,908 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,885,501,000 |
6,697,760,100 |
5,214,126,300 |
4,700,953,043 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,917,975,975 |
16,260,441,868 |
26,048,184,976 |
25,518,382,707 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
87,696,860,842 |
161,015,841,049 |
8,912,528,961 |
16,679,624,555 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,010,664,090,565 |
957,839,963,608 |
1,331,709,895,602 |
1,338,659,209,294 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
441,895,411 |
441,895,411 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,933,255,270 |
8,933,255,270 |
6,986,616,270 |
6,943,114,188 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
206,792,862,878 |
299,161,306,725 |
187,074,720,572 |
131,947,110,228 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
11,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
206,792,862,878 |
299,161,306,725 |
187,074,720,572 |
120,766,241,477 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
180,868,751 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
754,536,988,684 |
785,228,623,378 |
970,051,792,943 |
992,049,801,806 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
754,536,988,684 |
785,228,623,378 |
970,051,792,943 |
992,049,801,806 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,530,000 |
-1,530,000 |
-1,530,000 |
-1,530,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,885,826,969 |
5,885,826,969 |
5,885,826,969 |
5,885,826,969 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
147,859,303,230 |
171,609,897,425 |
158,793,381,648 |
171,090,776,911 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
111,569,737,753 |
135,533,218,292 |
123,012,794,150 |
21,255,054,828 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,289,565,477 |
36,076,679,133 |
35,780,587,498 |
149,835,722,083 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
200,793,388,485 |
207,734,428,984 |
205,374,114,326 |
215,074,727,926 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,377,905,446,621 |
2,653,705,261,076 |
2,942,275,182,707 |
3,018,968,450,498 |
|