MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,376,174,219,098 1,658,998,408,271 2,101,444,395,963 2,084,137,784,790
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,948,948,899 26,114,989,059 125,256,284,490 71,525,810,894
1. Tiền 24,948,948,899 26,114,989,059 125,256,284,490 71,525,810,894
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 164,731,388,061 189,346,815,969 211,001,065,769 190,160,355,000
1. Chứng khoán kinh doanh 127,385,108,061 134,300,535,969 123,494,469,769 136,514,469,769
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,093,404,000 -47,954,114,769
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,346,280,000 55,046,280,000 88,600,000,000 101,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 689,257,483,232 853,740,809,640 1,158,736,435,284 1,307,616,499,193
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 575,879,856,916 775,640,555,824 828,270,864,151 1,145,655,207,306
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,180,453,917 28,594,896,634 32,944,623,306 10,501,849,311
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 25,121,482,863
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,629,145,133 51,058,812,779 299,251,947,567 153,279,937,560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,553,455,597 -1,553,455,597 -1,730,999,740 -1,820,494,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 449,100,160,769 543,879,684,843 553,818,391,531 506,027,987,326
1. Hàng tồn kho 449,100,160,769 543,879,684,843 553,818,391,531 506,027,987,326
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,136,238,137 45,916,108,760 52,632,218,889 8,807,132,377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,298,951,205 4,796,031,551 3,792,568,488 3,848,255,214
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,797,789,533 41,115,992,869 48,837,711,061 4,648,826,763
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,497,399 4,084,340 1,939,340 310,050,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,001,731,227,523 994,706,852,805 840,830,786,744 934,830,665,708
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,528,780,532 2,528,780,532 4,413,618,641 4,413,618,641
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,528,780,532 2,528,780,532 4,413,618,641 4,413,618,641
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 727,635,672,700 732,442,298,668 694,169,854,768 677,619,178,060
1. Tài sản cố định hữu hình 399,018,902,050 405,505,526,640 395,676,948,045 389,500,463,792
- Nguyên giá 498,411,945,710 515,806,332,795 518,364,862,977 524,076,745,670
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,393,043,660 -110,300,806,155 -122,687,914,932 -134,576,281,878
2. Tài sản cố định thuê tài chính 101,244,233,973 98,625,848,613 96,007,463,253 93,389,077,893
- Nguyên giá 104,735,414,453 104,735,414,453 104,735,414,453 104,735,414,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,491,180,480 -6,109,565,840 -8,727,951,200 -11,346,336,560
3. Tài sản cố định vô hình 227,372,536,677 228,310,923,415 202,485,443,470 194,729,636,375
- Nguyên giá 230,138,126,177 231,289,626,177 218,152,457,548 218,152,457,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,765,589,500 -2,978,702,762 -15,667,014,078 -23,422,821,173
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,249,685,674 124,712,130 373,347,085 677,467,538
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,249,685,674 124,712,130 373,347,085 677,467,538
V. Đầu tư tài chính dài hạn 207,051,571,935 207,851,571,935 91,283,265,001 204,650,625,214
1. Đầu tư vào công ty con 102,387,633
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 205,900,000,000 205,900,000,000 89,399,739,733 198,850,625,214
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,848,428,065 -1,848,428,065 -2,018,862,365
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,800,000,000 3,800,000,000 5,800,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 53,265,516,682 51,759,489,540 50,590,701,249 47,469,776,255
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,592,483,880 44,283,201,169 42,192,512,848 39,616,924,763
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,673,032,802 7,476,288,371 8,398,188,401 7,852,851,492
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,377,905,446,621 2,653,705,261,076 2,942,275,182,707 3,018,968,450,498
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,623,368,457,937 1,868,476,637,698 1,972,223,389,764 2,026,918,648,692
I. Nợ ngắn hạn 1,416,575,595,059 1,569,315,330,973 1,785,148,669,192 1,894,971,538,464
1. Phải trả người bán ngắn hạn 276,856,461,085 398,710,470,609 356,942,755,723 452,283,352,619
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,984,970,780 15,154,534,950 43,220,116,063 41,388,852,150
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,194,584,131 4,261,168,108 6,114,445,297 8,798,049,908
4. Phải trả người lao động 3,885,501,000 6,697,760,100 5,214,126,300 4,700,953,043
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,917,975,975 16,260,441,868 26,048,184,976 25,518,382,707
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 87,696,860,842 161,015,841,049 8,912,528,961 16,679,624,555
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,010,664,090,565 957,839,963,608 1,331,709,895,602 1,338,659,209,294
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 441,895,411 441,895,411
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,933,255,270 8,933,255,270 6,986,616,270 6,943,114,188
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 206,792,862,878 299,161,306,725 187,074,720,572 131,947,110,228
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 206,792,862,878 299,161,306,725 187,074,720,572 120,766,241,477
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 180,868,751
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 754,536,988,684 785,228,623,378 970,051,792,943 992,049,801,806
I. Vốn chủ sở hữu 754,536,988,684 785,228,623,378 970,051,792,943 992,049,801,806
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,530,000 -1,530,000 -1,530,000 -1,530,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,885,826,969 5,885,826,969 5,885,826,969 5,885,826,969
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 147,859,303,230 171,609,897,425 158,793,381,648 171,090,776,911
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 111,569,737,753 135,533,218,292 123,012,794,150 21,255,054,828
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,289,565,477 36,076,679,133 35,780,587,498 149,835,722,083
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 200,793,388,485 207,734,428,984 205,374,114,326 215,074,727,926
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,377,905,446,621 2,653,705,261,076 2,942,275,182,707 3,018,968,450,498
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.