TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
781,388,751,362 |
776,711,515,671 |
827,430,597,803 |
1,376,174,219,098 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,798,636,810 |
7,656,346,840 |
8,928,303,110 |
24,948,948,899 |
|
1. Tiền |
36,798,636,810 |
7,656,346,840 |
8,928,303,110 |
24,948,948,899 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,700,000,000 |
10,346,280,000 |
10,346,280,000 |
164,731,388,061 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
127,385,108,061 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,700,000,000 |
10,346,280,000 |
10,346,280,000 |
37,346,280,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
445,829,390,887 |
492,651,335,148 |
523,820,064,228 |
689,257,483,232 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
313,645,694,198 |
401,876,072,054 |
462,863,763,034 |
575,879,856,916 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,047,511,121 |
26,763,547,090 |
16,386,523,904 |
33,180,453,917 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
25,121,482,863 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
5,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
117,926,117,098 |
59,801,647,534 |
46,123,232,887 |
56,629,145,133 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-789,931,530 |
-789,931,530 |
-1,553,455,597 |
-1,553,455,597 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
277,778,751,982 |
257,151,809,272 |
274,333,448,752 |
449,100,160,769 |
|
1. Hàng tồn kho |
277,778,751,982 |
257,151,809,272 |
274,333,448,752 |
449,100,160,769 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,281,971,683 |
8,905,744,411 |
10,002,501,713 |
48,136,238,137 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,006,478,348 |
1,568,494,611 |
1,386,550,001 |
7,298,951,205 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,275,493,335 |
7,286,513,800 |
8,614,270,907 |
40,797,789,533 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
50,736,000 |
1,680,805 |
39,497,399 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
515,079,462,920 |
554,684,908,831 |
610,472,502,987 |
1,001,731,227,523 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,419,893,187 |
2,419,893,187 |
2,419,893,187 |
2,528,780,532 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,419,893,187 |
2,419,893,187 |
2,419,893,187 |
2,528,780,532 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
209,825,025,957 |
204,579,474,370 |
201,617,328,863 |
727,635,672,700 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
196,636,509,206 |
191,484,937,548 |
188,616,771,970 |
399,018,902,050 |
|
- Nguyên giá |
260,544,123,501 |
260,544,123,501 |
262,428,763,229 |
498,411,945,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,907,614,295 |
-69,059,185,953 |
-73,811,991,259 |
-99,393,043,660 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
101,244,233,973 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
104,735,414,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-3,491,180,480 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,188,516,751 |
13,094,536,822 |
13,000,556,893 |
227,372,536,677 |
|
- Nguyên giá |
15,036,788,688 |
15,036,788,688 |
15,036,788,688 |
230,138,126,177 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,848,271,937 |
-1,942,251,866 |
-2,036,231,795 |
-2,765,589,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,864,349,092 |
1,911,286,592 |
4,414,195,683 |
11,249,685,674 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,911,286,592 |
4,414,195,683 |
11,249,685,674 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
265,566,194,778 |
310,611,695,541 |
368,351,571,935 |
207,051,571,935 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
244,400,000,000 |
314,400,000,000 |
367,200,000,000 |
205,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,511,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,344,805,222 |
-6,788,304,459 |
-1,848,428,065 |
-1,848,428,065 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,403,999,906 |
35,162,559,141 |
33,669,513,319 |
53,265,516,682 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,403,999,906 |
35,162,559,141 |
33,669,513,319 |
45,592,483,880 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
7,673,032,802 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,296,468,214,282 |
1,331,396,424,502 |
1,437,903,100,790 |
2,377,905,446,621 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
843,373,692,740 |
878,524,921,384 |
974,690,829,575 |
1,623,368,457,937 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
709,091,160,227 |
758,642,388,871 |
935,008,297,062 |
1,416,575,595,059 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,088,453,880 |
97,355,379,139 |
148,604,310,806 |
276,856,461,085 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
193,410,253 |
2,553,917,656 |
810,865,496 |
9,984,970,780 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,789,702,324 |
3,385,199,082 |
3,635,708,300 |
3,194,584,131 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,102,480,000 |
2,210,903,684 |
2,240,454,000 |
3,885,501,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,661,233,595 |
8,536,449,884 |
13,662,786,071 |
14,917,975,975 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,588,316,139 |
3,969,504,527 |
4,143,711,895 |
87,696,860,842 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
611,567,155,879 |
633,512,072,242 |
752,535,309,813 |
1,010,664,090,565 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
441,895,411 |
441,895,411 |
441,895,411 |
441,895,411 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,658,512,746 |
6,677,067,246 |
8,933,255,270 |
8,933,255,270 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
134,282,532,513 |
119,882,532,513 |
39,682,532,513 |
206,792,862,878 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
134,282,532,513 |
119,882,532,513 |
39,682,532,513 |
206,792,862,878 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
453,094,521,542 |
452,871,503,118 |
463,212,271,215 |
754,536,988,684 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
453,094,521,542 |
452,871,503,118 |
463,212,271,215 |
754,536,988,684 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-1,530,000 |
-1,530,000 |
-1,530,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,055,533,731 |
3,895,936,945 |
5,885,826,969 |
5,885,826,969 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,038,987,811 |
48,977,096,173 |
57,327,974,246 |
147,859,303,230 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,198,584,597 |
9,177,765,703 |
21,968,423,824 |
111,569,737,753 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
840,403,214 |
39,799,330,470 |
35,359,550,422 |
36,289,565,477 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
200,793,388,485 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,296,468,214,282 |
1,331,396,424,502 |
1,437,903,100,790 |
2,377,905,446,621 |
|