MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 781,388,751,362 776,711,515,671 827,430,597,803 1,376,174,219,098
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,798,636,810 7,656,346,840 8,928,303,110 24,948,948,899
1. Tiền 36,798,636,810 7,656,346,840 8,928,303,110 24,948,948,899
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,700,000,000 10,346,280,000 10,346,280,000 164,731,388,061
1. Chứng khoán kinh doanh 127,385,108,061
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,700,000,000 10,346,280,000 10,346,280,000 37,346,280,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 445,829,390,887 492,651,335,148 523,820,064,228 689,257,483,232
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 313,645,694,198 401,876,072,054 462,863,763,034 575,879,856,916
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,047,511,121 26,763,547,090 16,386,523,904 33,180,453,917
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 25,121,482,863
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,926,117,098 59,801,647,534 46,123,232,887 56,629,145,133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -789,931,530 -789,931,530 -1,553,455,597 -1,553,455,597
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 277,778,751,982 257,151,809,272 274,333,448,752 449,100,160,769
1. Hàng tồn kho 277,778,751,982 257,151,809,272 274,333,448,752 449,100,160,769
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,281,971,683 8,905,744,411 10,002,501,713 48,136,238,137
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,006,478,348 1,568,494,611 1,386,550,001 7,298,951,205
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,275,493,335 7,286,513,800 8,614,270,907 40,797,789,533
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 50,736,000 1,680,805 39,497,399
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 515,079,462,920 554,684,908,831 610,472,502,987 1,001,731,227,523
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,419,893,187 2,419,893,187 2,419,893,187 2,528,780,532
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,419,893,187 2,419,893,187 2,419,893,187 2,528,780,532
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 209,825,025,957 204,579,474,370 201,617,328,863 727,635,672,700
1. Tài sản cố định hữu hình 196,636,509,206 191,484,937,548 188,616,771,970 399,018,902,050
- Nguyên giá 260,544,123,501 260,544,123,501 262,428,763,229 498,411,945,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,907,614,295 -69,059,185,953 -73,811,991,259 -99,393,043,660
2. Tài sản cố định thuê tài chính 101,244,233,973
- Nguyên giá 104,735,414,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,491,180,480
3. Tài sản cố định vô hình 13,188,516,751 13,094,536,822 13,000,556,893 227,372,536,677
- Nguyên giá 15,036,788,688 15,036,788,688 15,036,788,688 230,138,126,177
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,848,271,937 -1,942,251,866 -2,036,231,795 -2,765,589,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,864,349,092 1,911,286,592 4,414,195,683 11,249,685,674
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,911,286,592 4,414,195,683 11,249,685,674
V. Đầu tư tài chính dài hạn 265,566,194,778 310,611,695,541 368,351,571,935 207,051,571,935
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 244,400,000,000 314,400,000,000 367,200,000,000 205,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,511,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,344,805,222 -6,788,304,459 -1,848,428,065 -1,848,428,065
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 35,403,999,906 35,162,559,141 33,669,513,319 53,265,516,682
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,403,999,906 35,162,559,141 33,669,513,319 45,592,483,880
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,673,032,802
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,296,468,214,282 1,331,396,424,502 1,437,903,100,790 2,377,905,446,621
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 843,373,692,740 878,524,921,384 974,690,829,575 1,623,368,457,937
I. Nợ ngắn hạn 709,091,160,227 758,642,388,871 935,008,297,062 1,416,575,595,059
1. Phải trả người bán ngắn hạn 76,088,453,880 97,355,379,139 148,604,310,806 276,856,461,085
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 193,410,253 2,553,917,656 810,865,496 9,984,970,780
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,789,702,324 3,385,199,082 3,635,708,300 3,194,584,131
4. Phải trả người lao động 2,102,480,000 2,210,903,684 2,240,454,000 3,885,501,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,661,233,595 8,536,449,884 13,662,786,071 14,917,975,975
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,588,316,139 3,969,504,527 4,143,711,895 87,696,860,842
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 611,567,155,879 633,512,072,242 752,535,309,813 1,010,664,090,565
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 441,895,411 441,895,411 441,895,411 441,895,411
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,658,512,746 6,677,067,246 8,933,255,270 8,933,255,270
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 134,282,532,513 119,882,532,513 39,682,532,513 206,792,862,878
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 134,282,532,513 119,882,532,513 39,682,532,513 206,792,862,878
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 453,094,521,542 452,871,503,118 463,212,271,215 754,536,988,684
I. Vốn chủ sở hữu 453,094,521,542 452,871,503,118 463,212,271,215 754,536,988,684
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,530,000 -1,530,000 -1,530,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,055,533,731 3,895,936,945 5,885,826,969 5,885,826,969
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,038,987,811 48,977,096,173 57,327,974,246 147,859,303,230
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,198,584,597 9,177,765,703 21,968,423,824 111,569,737,753
- LNST chưa phân phối kỳ này 840,403,214 39,799,330,470 35,359,550,422 36,289,565,477
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 200,793,388,485
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,296,468,214,282 1,331,396,424,502 1,437,903,100,790 2,377,905,446,621
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.