MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 249,591,870,336 341,266,032,088 360,948,975,473 400,300,697,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,351,913,205 1,732,747,200 292,657,340 5,794,737,711
1. Tiền 2,351,913,205 1,732,747,200 292,657,340 5,794,737,711
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,820,000,000 32,820,000,000 32,820,000,000 16,530,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,820,000,000 32,820,000,000 32,820,000,000 16,530,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,927,472,544 142,303,743,724 152,165,925,854 172,238,899,345
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,286,977,984 93,809,269,201 92,201,865,441 111,506,807,248
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,010,606,108 47,148,014,888 37,349,379,076 49,095,498,155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 629,888,452 1,346,459,635 22,614,681,337 11,868,006,529
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -231,412,587
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 133,856,918,315 146,994,618,739 171,140,022,814 183,688,708,468
1. Hàng tồn kho 133,856,918,315 146,994,618,739 171,140,022,814 183,688,708,468
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,635,566,272 17,414,922,425 4,530,369,465 22,048,351,715
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,025,565,642 1,125,500,471 1,032,655,955 1,744,267,720
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,610,000,630 16,289,421,954 3,497,713,510 9,804,083,995
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,500,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 191,758,439,209 181,147,626,606 191,500,867,349 203,055,423,457
I. Các khoản phải thu dài hạn 172,684,932
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 172,684,932
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 123,388,650,486 132,562,684,746 105,899,904,957 127,826,315,215
1. Tài sản cố định hữu hình 109,166,354,516 118,434,368,705 91,865,568,845 113,885,959,032
- Nguyên giá 132,982,598,510 144,611,556,010 120,093,163,890 137,714,174,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,816,243,994 -26,177,187,305 -28,227,595,045 -23,828,215,066
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,222,295,970 14,128,316,041 14,034,336,112 13,940,356,183
- Nguyên giá 15,036,788,688 15,036,788,688 15,036,788,688 15,036,788,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -814,492,718 -908,472,647 -1,002,452,576 -1,096,432,505
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,630,000,000 4,693,909,455 42,609,999,302 62,824,637,586
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,630,000,000 4,693,909,455 42,609,999,302 62,824,637,586
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,239,788,723 43,718,347,473 42,990,963,090 12,404,470,656
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,239,788,723 15,218,347,473 14,490,963,090 12,404,470,656
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 28,500,000,000 28,500,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 441,350,309,545 522,413,658,694 552,449,842,822 603,356,120,696
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 220,593,586,945 290,355,993,765 311,423,883,499 349,843,449,115
I. Nợ ngắn hạn 177,668,118,375 229,111,543,784 257,425,544,314 298,064,879,718
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,907,884,192 22,854,661,314 38,890,801,758 27,026,182,661
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 873,549,048 637,263,026 355,456,593 181,759,453
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,102,380,883 3,867,622,095 1,563,733,477 629,414,500
4. Phải trả người lao động 897,610,250 954,868,350 1,040,183,770 1,103,335,541
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,000,000 253,183,121 1,138,662,587 3,023,791,297
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 725,385,199 1,297,478,830 1,553,872,523 2,320,416,672
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 154,111,308,803 196,660,250,121 210,296,616,679 261,193,762,667
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,586,216,927 2,586,216,927 2,586,216,927
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,925,468,570 61,244,449,981 53,998,339,185 51,778,569,397
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,925,468,570 61,244,449,981 53,998,339,185 51,778,569,397
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 220,756,722,600 232,057,664,929 241,025,959,323 253,512,671,581
I. Vốn chủ sở hữu 220,756,722,600 232,057,664,929 241,025,959,323 253,512,671,581
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,586,216,927 2,586,216,927 2,586,216,927
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,756,722,600 79,471,448,002 88,439,742,396 100,926,454,654
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,857,153,408 82,744,312,664 39,988,267,602 52,474,979,860
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,899,569,192 -3,272,864,662 48,451,474,794 48,451,474,794
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 441,350,309,545 522,413,658,694 552,449,842,822 603,356,120,696
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.