1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,622,301,662,230 |
1,783,835,215,373 |
1,759,083,977,414 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,622,301,662,230 |
1,783,835,215,373 |
1,759,083,977,414 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,367,650,973,412 |
1,523,104,746,036 |
1,488,903,216,243 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
254,650,688,818 |
260,730,469,337 |
270,180,761,171 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,126,438,771 |
5,374,538,799 |
4,819,763,433 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,100,039,273 |
6,424,973,691 |
6,835,413,277 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,100,039,273 |
6,424,973,691 |
6,835,413,277 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
113,844,806,538 |
122,175,035,922 |
121,325,824,300 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,802,536,322 |
28,576,504,391 |
40,536,351,605 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
75,580,185,897 |
103,705,805,381 |
97,327,872,661 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,828,161,386 |
6,779,596,046 |
741,074,933 |
|
|
13. Chi phí khác |
323,027,369 |
536,983,891 |
331,447,673 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,505,134,017 |
6,242,612,155 |
409,627,260 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,085,319,914 |
109,948,417,536 |
97,737,499,921 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,811,190,760 |
24,410,000,209 |
21,739,067,341 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
60,274,129,154 |
85,538,417,327 |
75,998,432,580 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
60,274,129,154 |
85,538,416,110 |
75,998,432,580 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
926 |
|
1,082 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|