1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
173,332,643,555 |
120,378,072,218 |
175,693,243,602 |
183,043,402,268 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
173,332,643,555 |
120,378,072,218 |
175,693,243,602 |
183,043,402,268 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,885,962,165 |
113,468,559,711 |
157,609,619,899 |
172,205,780,116 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,446,681,390 |
6,909,512,507 |
18,083,623,703 |
10,837,622,152 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,257,585 |
23,137,414 |
185,841,780 |
34,193,225 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,970,133,000 |
4,733,843,269 |
4,631,123,884 |
3,839,345,098 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,969,879,267 |
4,733,843,269 |
4,631,022,614 |
3,839,345,098 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
73,676,689 |
36,789,362 |
85,145,709 |
28,516,836 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,849,147,909 |
4,363,839,377 |
8,155,451,289 |
6,248,587,969 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,565,981,377 |
-2,201,822,087 |
5,397,744,601 |
755,365,474 |
|
12. Thu nhập khác |
2,356,869,401 |
384,452,740 |
8,656,642,244 |
258,181,851 |
|
13. Chi phí khác |
1,570,702,025 |
48,334,719 |
825,336,567 |
220,199,759 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
786,167,376 |
336,118,021 |
7,831,305,677 |
37,982,092 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,352,148,753 |
-1,865,704,066 |
13,229,050,278 |
793,347,566 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,692,856,903 |
|
2,544,475,212 |
238,878,533 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,762,358 |
3,762,358 |
3,762,357 |
3,762,358 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,655,529,492 |
-1,869,466,424 |
10,680,812,709 |
550,706,675 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,655,529,492 |
-1,869,466,424 |
10,680,812,709 |
550,706,675 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|