1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
231,229,373,416 |
302,047,414,973 |
307,806,744,391 |
357,008,348,036 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
231,229,373,416 |
302,047,414,973 |
307,806,744,391 |
357,008,348,036 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
214,458,328,252 |
284,132,162,403 |
287,769,346,221 |
328,923,448,554 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,771,045,164 |
17,915,252,570 |
20,037,398,170 |
28,084,899,482 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,298,625 |
9,879,397 |
194,346,038 |
583,216,694 |
|
7. Chi phí tài chính |
198,658,914 |
207,572,205 |
174,908,442 |
495,995,492 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,433,482,310 |
5,407,334,068 |
5,346,727,731 |
7,358,851,643 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,952,832,709 |
6,029,038,666 |
11,214,541,209 |
5,199,172,549 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,193,369,856 |
6,281,187,028 |
3,495,566,826 |
15,614,096,492 |
|
12. Thu nhập khác |
104,216,059 |
126,252,856 |
39,787,195 |
27,312,782 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
3,643,455 |
782,847,080 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
104,216,059 |
126,252,856 |
36,143,740 |
-755,534,298 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,297,585,915 |
6,407,439,884 |
3,531,710,566 |
14,858,562,194 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,312,496,395 |
1,308,631,321 |
731,936,953 |
3,158,317,479 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,985,089,520 |
5,098,808,563 |
2,799,773,613 |
11,700,244,715 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,985,089,520 |
5,098,808,563 |
2,799,773,613 |
11,700,244,715 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|