MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,020,595,649 55,275,851,502 62,922,624,613 57,922,816,679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,724,598,389 9,700,453,377 4,743,554,852 7,678,680,527
1. Tiền 5,705,481,186 9,681,319,049 4,724,420,524 7,659,532,366
2. Các khoản tương đương tiền 19,117,203 19,134,328 19,134,328 19,148,161
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 209,687,900 239,807,650 239,807,650 248,144,500
1. Chứng khoán kinh doanh 327,826,000 327,826,000 327,826,000 327,826,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -118,138,100 -88,018,350 -88,018,350 -79,681,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,938,116,979 35,460,905,297 45,192,375,106 35,249,257,467
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,455,881,645 33,860,651,579 37,851,465,886 32,921,519,488
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 998,068,674 290,967,024 487,499,412 279,700,002
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,772,380,007 1,447,500,041 6,991,623,155 2,188,191,659
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -298,153,682 -148,153,682 -148,153,682 -148,153,682
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,940,335 9,940,335 9,940,335 8,000,000
IV. Hàng tồn kho 6,895,640,075 7,999,500,941 8,783,840,719 11,491,938,243
1. Hàng tồn kho 6,895,640,075 7,999,500,941 8,783,840,719 11,491,938,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,252,552,306 1,875,184,237 3,963,046,286 3,254,795,942
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,221,158,965 1,861,283,047 3,646,688,364 3,200,552,969
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 31,393,341 13,901,190 316,357,922 54,242,973
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 185,911,792,234 175,144,698,029 163,190,310,478 151,832,518,656
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 170,253,393,919 159,585,675,646 147,954,718,727 136,672,393,675
1. Tài sản cố định hữu hình 165,375,441,260 154,739,171,309 143,139,662,712 131,888,785,982
- Nguyên giá 437,950,547,363 439,028,466,454 435,976,868,532 431,703,032,612
- Giá trị hao mòn lũy kế -272,575,106,103 -284,289,295,145 -292,837,205,820 -299,814,246,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,877,952,659 4,846,504,337 4,815,056,015 4,783,607,693
- Nguyên giá 5,802,157,000 5,802,157,000 5,802,157,000 5,802,157,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -924,204,341 -955,652,663 -987,100,985 -1,018,549,307
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,344,522,089 5,951,602,999 5,951,602,999 5,951,602,999
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,344,522,089 5,951,602,999 5,951,602,999 5,951,602,999
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,384,733,286 1,384,733,286 1,384,733,286 1,384,733,286
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -415,266,714 -415,266,714 -415,266,714 -415,266,714
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,929,142,940 8,222,686,098 7,899,255,466 7,823,788,696
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,929,142,940 8,222,686,098 7,899,255,466 7,823,788,696
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 236,932,387,883 230,420,549,531 226,112,935,091 209,755,335,335
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,089,151,400 106,163,549,698 97,547,684,353 90,972,457,626
I. Nợ ngắn hạn 86,087,255,920 77,525,701,452 75,082,204,197 72,703,794,578
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,527,639,800 13,265,743,394 21,363,866,474 12,544,303,207
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,689,556,952 9,690,023,761 7,226,309,909 3,894,399,022
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,517,770,048 2,151,344,690 3,196,316,793 2,859,660,498
4. Phải trả người lao động 26,170,857,111 24,730,236,767 11,257,434,357 22,869,681,296
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,706,718,701 4,282,764,016 9,692,763,035 8,009,176,526
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,090,909,091 1,573,762,143
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,808,931,495 2,579,194,957 3,638,284,725 3,998,911,390
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,770,939,636 17,015,051,690 14,968,827,636 12,140,869,519
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,894,842,177 3,811,342,177 2,647,492,177 4,813,030,977
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,001,895,480 28,637,848,246 22,465,480,156 18,268,663,048
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,912,884,614 2,017,322,289 1,020,827,108 100,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 27,180,000 21,430,000 16,444,653,048 16,168,663,048
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,061,830,866 26,599,095,957 5,000,000,000 2,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 118,843,236,483 124,256,999,833 128,565,250,738 118,782,877,709
I. Vốn chủ sở hữu 118,843,236,483 124,256,999,833 128,565,250,738 118,782,877,709
1. Vốn góp của chủ sở hữu 73,269,280,000 73,269,280,000 73,269,280,000 73,269,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 73,269,280,000 73,269,280,000 73,269,280,000 73,269,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,112,926,857 7,112,926,857 7,112,926,857 7,112,926,857
5. Cổ phiếu quỹ -804,000 -804,000 -804,000 -804,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,706,145,283 23,706,145,283 23,706,145,283 29,366,260,750
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,755,688,343 20,169,451,693 24,477,702,598 9,035,214,102
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,715,424,495 17,129,187,845 4,333,230,695 9,035,214,102
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,040,263,848 3,040,263,848 20,144,471,903
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 236,932,387,883 230,420,549,531 226,112,935,091 209,755,335,335
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.