TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,020,595,649 |
55,275,851,502 |
62,922,624,613 |
57,922,816,679 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,724,598,389 |
9,700,453,377 |
4,743,554,852 |
7,678,680,527 |
|
1. Tiền |
5,705,481,186 |
9,681,319,049 |
4,724,420,524 |
7,659,532,366 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,117,203 |
19,134,328 |
19,134,328 |
19,148,161 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
209,687,900 |
239,807,650 |
239,807,650 |
248,144,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
327,826,000 |
327,826,000 |
327,826,000 |
327,826,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-118,138,100 |
-88,018,350 |
-88,018,350 |
-79,681,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,938,116,979 |
35,460,905,297 |
45,192,375,106 |
35,249,257,467 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,455,881,645 |
33,860,651,579 |
37,851,465,886 |
32,921,519,488 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
998,068,674 |
290,967,024 |
487,499,412 |
279,700,002 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,772,380,007 |
1,447,500,041 |
6,991,623,155 |
2,188,191,659 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-298,153,682 |
-148,153,682 |
-148,153,682 |
-148,153,682 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,940,335 |
9,940,335 |
9,940,335 |
8,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
6,895,640,075 |
7,999,500,941 |
8,783,840,719 |
11,491,938,243 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,895,640,075 |
7,999,500,941 |
8,783,840,719 |
11,491,938,243 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,252,552,306 |
1,875,184,237 |
3,963,046,286 |
3,254,795,942 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,221,158,965 |
1,861,283,047 |
3,646,688,364 |
3,200,552,969 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
31,393,341 |
13,901,190 |
316,357,922 |
54,242,973 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
185,911,792,234 |
175,144,698,029 |
163,190,310,478 |
151,832,518,656 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
170,253,393,919 |
159,585,675,646 |
147,954,718,727 |
136,672,393,675 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
165,375,441,260 |
154,739,171,309 |
143,139,662,712 |
131,888,785,982 |
|
- Nguyên giá |
437,950,547,363 |
439,028,466,454 |
435,976,868,532 |
431,703,032,612 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-272,575,106,103 |
-284,289,295,145 |
-292,837,205,820 |
-299,814,246,630 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,877,952,659 |
4,846,504,337 |
4,815,056,015 |
4,783,607,693 |
|
- Nguyên giá |
5,802,157,000 |
5,802,157,000 |
5,802,157,000 |
5,802,157,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-924,204,341 |
-955,652,663 |
-987,100,985 |
-1,018,549,307 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,344,522,089 |
5,951,602,999 |
5,951,602,999 |
5,951,602,999 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,344,522,089 |
5,951,602,999 |
5,951,602,999 |
5,951,602,999 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,384,733,286 |
1,384,733,286 |
1,384,733,286 |
1,384,733,286 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-415,266,714 |
-415,266,714 |
-415,266,714 |
-415,266,714 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,929,142,940 |
8,222,686,098 |
7,899,255,466 |
7,823,788,696 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,929,142,940 |
8,222,686,098 |
7,899,255,466 |
7,823,788,696 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
236,932,387,883 |
230,420,549,531 |
226,112,935,091 |
209,755,335,335 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,089,151,400 |
106,163,549,698 |
97,547,684,353 |
90,972,457,626 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
86,087,255,920 |
77,525,701,452 |
75,082,204,197 |
72,703,794,578 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,527,639,800 |
13,265,743,394 |
21,363,866,474 |
12,544,303,207 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,689,556,952 |
9,690,023,761 |
7,226,309,909 |
3,894,399,022 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,517,770,048 |
2,151,344,690 |
3,196,316,793 |
2,859,660,498 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,170,857,111 |
24,730,236,767 |
11,257,434,357 |
22,869,681,296 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,706,718,701 |
4,282,764,016 |
9,692,763,035 |
8,009,176,526 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,090,909,091 |
1,573,762,143 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,808,931,495 |
2,579,194,957 |
3,638,284,725 |
3,998,911,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,770,939,636 |
17,015,051,690 |
14,968,827,636 |
12,140,869,519 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,894,842,177 |
3,811,342,177 |
2,647,492,177 |
4,813,030,977 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,001,895,480 |
28,637,848,246 |
22,465,480,156 |
18,268,663,048 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,912,884,614 |
2,017,322,289 |
1,020,827,108 |
100,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,180,000 |
21,430,000 |
16,444,653,048 |
16,168,663,048 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,061,830,866 |
26,599,095,957 |
5,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,843,236,483 |
124,256,999,833 |
128,565,250,738 |
118,782,877,709 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
118,843,236,483 |
124,256,999,833 |
128,565,250,738 |
118,782,877,709 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
73,269,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-804,000 |
-804,000 |
-804,000 |
-804,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,706,145,283 |
23,706,145,283 |
23,706,145,283 |
29,366,260,750 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,755,688,343 |
20,169,451,693 |
24,477,702,598 |
9,035,214,102 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,715,424,495 |
17,129,187,845 |
4,333,230,695 |
9,035,214,102 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,040,263,848 |
3,040,263,848 |
20,144,471,903 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
236,932,387,883 |
230,420,549,531 |
226,112,935,091 |
209,755,335,335 |
|