1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,636,363 |
3,633,272,723 |
2,211,931,066 |
388,630,120 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,636,363 |
3,633,272,723 |
2,211,931,066 |
388,630,120 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
171,172,727 |
3,311,577,932 |
2,078,889,208 |
367,076,471 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,463,636 |
321,694,791 |
133,041,858 |
21,553,649 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,584 |
280,992 |
45,721 |
3,133 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,994,906,600 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
346,414,092 |
304,875,222 |
256,958,399 |
644,618,560 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,333,806,472 |
17,100,561 |
-123,870,820 |
-623,061,778 |
|
12. Thu nhập khác |
|
181,818,182 |
6,170 |
3,141,800 |
|
13. Chi phí khác |
1,579,367,929 |
4,509,438 |
3,803,085 |
11,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,579,367,929 |
177,308,744 |
-3,796,915 |
3,130,800 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,913,174,401 |
194,409,305 |
-127,667,735 |
-619,930,978 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,913,174,401 |
194,409,305 |
-127,667,735 |
-619,930,978 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,913,174,401 |
194,409,305 |
-127,667,735 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|