1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-7,854,286,253 |
22,325 |
10,504 |
24,728 |
|
7. Chi phí tài chính |
-2,897,408,359 |
|
6,690,384 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-45,396,283 |
-45,396,285 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,154,631,822 |
413,156,589 |
423,918,851 |
319,808,997 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-24,066,113,433 |
-367,737,979 |
-430,598,731 |
-319,784,269 |
|
12. Thu nhập khác |
|
20,885 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
480,990,923 |
897,757 |
161,122,553 |
1,013,055 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-480,990,923 |
-876,872 |
-161,122,553 |
-1,013,055 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-24,547,104,356 |
-368,614,851 |
-591,721,284 |
-320,797,324 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,000,664,328 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-23,546,440,028 |
-368,614,851 |
-591,721,284 |
-320,797,324 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-23,546,440,028 |
-368,614,851 |
-591,721,284 |
-320,797,324 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,359 |
-21 |
-34 |
-19 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|