MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PIV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,770,258,635 4,893,893,215 4,552,020,284 2,860,197,119
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,230,696,967 774,571,252 1,554,981,904 1,728,288,674
1. Tiền 1,230,696,967 774,571,252 1,554,981,904 1,728,288,674
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 135,500,000 2,091,796,373 2,186,296,331 720,982,299
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,905,670,331 47,950,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 768,620,535 1,827,509,189 1,936,528,147 519,164,115
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 264,287,184 201,818,184 201,818,184
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,538,790,866
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,937,049,996 1,546,903,858 361,590,360
1. Hàng tồn kho 1,937,049,996 1,546,903,858 361,590,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 467,011,672 480,621,732 449,151,689 410,926,146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,020,606 114,467,690 163,862,500 126,273,332
2. Thuế GTGT được khấu trừ 427,991,066 366,154,042 285,289,189 284,652,814
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,818,182 243,115,671 489,038,327 269,825,761
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,818,182 186,082,267 176,561,359 167,040,451
1. Tài sản cố định hữu hình 36,818,182 34,977,274 33,136,366 31,295,458
- Nguyên giá 5,709,453,386 5,709,453,386 36,818,182 36,818,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,672,635,204 -5,674,476,112 -3,681,816 -5,522,724
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 151,104,993 143,424,993 135,744,993
- Nguyên giá 31,284,600 184,884,600 153,600,000 153,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,284,600 -33,779,607 -10,175,007 -17,855,007
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,033,404 194,289,313
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57,033,404 194,289,313
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 118,187,655 102,785,310
1. Chi phí trả trước dài hạn 118,187,655 102,785,310
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,807,076,817 5,137,008,886 5,041,058,611 3,130,022,880
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 381,803,207 1,517,325,971 1,549,109,624 359,617,624
I. Nợ ngắn hạn 381,803,207 1,517,325,971 399,109,624 359,617,624
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,600,000 34,736,744 78,236,382 78,236,382
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,900,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 37,500,000 55,000,000 39,492,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 228,165,469 231,951,489 235,743,504 235,743,504
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,150,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,637,738 45,637,738 45,637,738 45,637,738
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,150,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,150,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,425,273,610 3,619,682,915 3,491,948,987 2,770,405,256
I. Vốn chủ sở hữu 3,425,273,610 3,619,682,915 3,491,948,987 2,770,405,256
1. Vốn góp của chủ sở hữu 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -261,600,000 -261,600,000 -261,600,000 -261,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 443,972,144 443,972,144 443,972,144 443,972,144
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35,157,200 35,157,200 35,157,200 35,157,200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -170,041,675,734 -169,847,266,429 -169,975,000,357 -170,696,544,088
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -165,128,501,333 -165,128,501,333 -169,847,332,622 -165,128,501,333
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,913,174,401 -4,718,765,096 -127,667,735 -5,568,042,755
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,807,076,817 5,137,008,886 5,041,058,611 3,130,022,880
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.