TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,770,258,635 |
4,893,893,215 |
4,552,020,284 |
2,860,197,119 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,230,696,967 |
774,571,252 |
1,554,981,904 |
1,728,288,674 |
|
1. Tiền |
1,230,696,967 |
774,571,252 |
1,554,981,904 |
1,728,288,674 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
135,500,000 |
2,091,796,373 |
2,186,296,331 |
720,982,299 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,905,670,331 |
|
47,950,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
768,620,535 |
1,827,509,189 |
1,936,528,147 |
519,164,115 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
264,287,184 |
201,818,184 |
201,818,184 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,538,790,866 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,937,049,996 |
1,546,903,858 |
361,590,360 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,937,049,996 |
1,546,903,858 |
361,590,360 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
467,011,672 |
480,621,732 |
449,151,689 |
410,926,146 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,020,606 |
114,467,690 |
163,862,500 |
126,273,332 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
427,991,066 |
366,154,042 |
285,289,189 |
284,652,814 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,818,182 |
243,115,671 |
489,038,327 |
269,825,761 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,818,182 |
186,082,267 |
176,561,359 |
167,040,451 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,818,182 |
34,977,274 |
33,136,366 |
31,295,458 |
|
- Nguyên giá |
5,709,453,386 |
5,709,453,386 |
36,818,182 |
36,818,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,672,635,204 |
-5,674,476,112 |
-3,681,816 |
-5,522,724 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
151,104,993 |
143,424,993 |
135,744,993 |
|
- Nguyên giá |
31,284,600 |
184,884,600 |
153,600,000 |
153,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,284,600 |
-33,779,607 |
-10,175,007 |
-17,855,007 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
57,033,404 |
194,289,313 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
57,033,404 |
194,289,313 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
118,187,655 |
102,785,310 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
118,187,655 |
102,785,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,807,076,817 |
5,137,008,886 |
5,041,058,611 |
3,130,022,880 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
381,803,207 |
1,517,325,971 |
1,549,109,624 |
359,617,624 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
381,803,207 |
1,517,325,971 |
399,109,624 |
359,617,624 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,600,000 |
34,736,744 |
78,236,382 |
78,236,382 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,900,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
37,500,000 |
55,000,000 |
39,492,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
228,165,469 |
231,951,489 |
235,743,504 |
235,743,504 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,150,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,637,738 |
45,637,738 |
45,637,738 |
45,637,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,150,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,150,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,425,273,610 |
3,619,682,915 |
3,491,948,987 |
2,770,405,256 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,425,273,610 |
3,619,682,915 |
3,491,948,987 |
2,770,405,256 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-261,600,000 |
-261,600,000 |
-261,600,000 |
-261,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
443,972,144 |
443,972,144 |
443,972,144 |
443,972,144 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
35,157,200 |
35,157,200 |
35,157,200 |
35,157,200 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-170,041,675,734 |
-169,847,266,429 |
-169,975,000,357 |
-170,696,544,088 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-165,128,501,333 |
-165,128,501,333 |
-169,847,332,622 |
-165,128,501,333 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,913,174,401 |
-4,718,765,096 |
-127,667,735 |
-5,568,042,755 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,807,076,817 |
5,137,008,886 |
5,041,058,611 |
3,130,022,880 |
|