TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
375,068,955,281 |
461,140,796,005 |
406,261,531,301 |
392,213,221,200 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
357,402,177 |
970,660,028 |
755,999,155 |
593,624,523 |
|
1. Tiền |
357,402,177 |
970,660,028 |
755,999,155 |
518,419,357 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
75,205,166 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
115,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
115,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
363,538,642,079 |
333,497,436,015 |
394,030,553,970 |
385,036,907,578 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
332,746,398,905 |
314,075,287,886 |
266,728,992,717 |
254,079,059,245 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,772,652,423 |
19,422,148,129 |
14,219,148,129 |
14,074,148,129 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
119,083,706,355 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,590,751 |
|
115,026,592,055 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,944,178,931 |
-2,200,006,151 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,168,411,025 |
11,179,227,161 |
11,179,227,161 |
6,465,133,682 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,168,411,025 |
11,179,227,161 |
11,179,227,161 |
6,465,133,682 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,500,000 |
493,472,801 |
295,751,015 |
117,555,417 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
254,782,637 |
19,590,751 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
40,968,378 |
97,964,666 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,500,000 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
493,472,801 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
125,471,161,453 |
50,706,562,849 |
52,613,247,316 |
52,341,336,340 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
188,924,250 |
|
338,882,050 |
187,724,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
188,924,250 |
|
338,882,050 |
187,724,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,990,898,351 |
3,779,725,903 |
3,568,553,455 |
3,357,381,007 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,990,898,351 |
3,779,725,903 |
3,568,553,455 |
3,357,381,007 |
|
- Nguyên giá |
5,672,635,204 |
5,672,635,204 |
5,672,635,204 |
5,672,635,204 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,681,736,853 |
-1,892,909,301 |
-2,104,081,749 |
-2,315,254,197 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
31,284,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-31,284,600 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
31,284,600 |
31,284,600 |
31,284,600 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,284,600 |
-31,284,600 |
-31,284,600 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
120,000,000,000 |
46,055,821,069 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
72,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,944,178,931 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,291,338,852 |
871,015,877 |
705,811,811 |
796,231,083 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,291,338,852 |
871,015,877 |
705,811,811 |
796,231,083 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
500,540,116,734 |
511,847,358,854 |
458,874,778,617 |
444,554,557,540 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
318,621,307,157 |
328,799,375,996 |
275,256,358,934 |
260,282,032,911 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
318,621,307,157 |
328,799,375,996 |
275,256,358,934 |
260,282,032,911 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
250,841,818,882 |
247,512,141,396 |
246,029,347,441 |
246,859,892,989 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
544,838,896 |
6,059,182,896 |
544,838,896 |
544,838,896 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,267,252,157 |
6,017,562,955 |
6,175,693,865 |
6,605,629,461 |
|
4. Phải trả người lao động |
155,637,014 |
173,814,512 |
136,206,552 |
91,695,980 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
137,327,312 |
91,430,707 |
71,671,539 |
80,449,074 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,159,605,792 |
68,899,605,792 |
22,252,962,903 |
6,053,888,773 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
469,189,366 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,637,738 |
45,637,738 |
45,637,738 |
45,637,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,918,809,577 |
183,047,982,858 |
183,618,419,683 |
184,272,524,629 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,918,809,577 |
183,047,982,858 |
183,618,419,683 |
184,272,524,629 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
173,249,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-261,600,000 |
-261,600,000 |
-281,600,000 |
-291,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
443,972,144 |
443,972,144 |
443,972,144 |
443,972,144 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
35,157,200 |
35,157,200 |
35,157,200 |
35,157,200 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,451,860,233 |
9,581,033,514 |
10,171,470,339 |
10,835,575,285 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,228,656,729 |
5,357,830,009 |
871,117,392 |
1,535,222,338 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,223,203,504 |
4,223,203,505 |
9,300,352,947 |
9,300,352,947 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
500,540,116,734 |
511,847,358,854 |
458,874,778,617 |
444,554,557,540 |
|