MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PIV (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 375,068,955,281 461,140,796,005 406,261,531,301 392,213,221,200
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 357,402,177 970,660,028 755,999,155 593,624,523
1. Tiền 357,402,177 970,660,028 755,999,155 518,419,357
2. Các khoản tương đương tiền 75,205,166
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 115,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 363,538,642,079 333,497,436,015 394,030,553,970 385,036,907,578
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 332,746,398,905 314,075,287,886 266,728,992,717 254,079,059,245
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,772,652,423 19,422,148,129 14,219,148,129 14,074,148,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 119,083,706,355
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,590,751 115,026,592,055
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,944,178,931 -2,200,006,151
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,168,411,025 11,179,227,161 11,179,227,161 6,465,133,682
1. Hàng tồn kho 11,168,411,025 11,179,227,161 11,179,227,161 6,465,133,682
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,500,000 493,472,801 295,751,015 117,555,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 254,782,637 19,590,751
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,968,378 97,964,666
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,500,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 493,472,801
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 125,471,161,453 50,706,562,849 52,613,247,316 52,341,336,340
I. Các khoản phải thu dài hạn 188,924,250 338,882,050 187,724,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 188,924,250 338,882,050 187,724,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,990,898,351 3,779,725,903 3,568,553,455 3,357,381,007
1. Tài sản cố định hữu hình 3,990,898,351 3,779,725,903 3,568,553,455 3,357,381,007
- Nguyên giá 5,672,635,204 5,672,635,204 5,672,635,204 5,672,635,204
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,681,736,853 -1,892,909,301 -2,104,081,749 -2,315,254,197
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 31,284,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,284,600
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 31,284,600 31,284,600 31,284,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,284,600 -31,284,600 -31,284,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 120,000,000,000 46,055,821,069 48,000,000,000 48,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 72,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,944,178,931
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,291,338,852 871,015,877 705,811,811 796,231,083
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,291,338,852 871,015,877 705,811,811 796,231,083
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 500,540,116,734 511,847,358,854 458,874,778,617 444,554,557,540
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 318,621,307,157 328,799,375,996 275,256,358,934 260,282,032,911
I. Nợ ngắn hạn 318,621,307,157 328,799,375,996 275,256,358,934 260,282,032,911
1. Phải trả người bán ngắn hạn 250,841,818,882 247,512,141,396 246,029,347,441 246,859,892,989
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 544,838,896 6,059,182,896 544,838,896 544,838,896
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,267,252,157 6,017,562,955 6,175,693,865 6,605,629,461
4. Phải trả người lao động 155,637,014 173,814,512 136,206,552 91,695,980
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 137,327,312 91,430,707 71,671,539 80,449,074
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 61,159,605,792 68,899,605,792 22,252,962,903 6,053,888,773
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 469,189,366
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,637,738 45,637,738 45,637,738 45,637,738
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 181,918,809,577 183,047,982,858 183,618,419,683 184,272,524,629
I. Vốn chủ sở hữu 181,918,809,577 183,047,982,858 183,618,419,683 184,272,524,629
1. Vốn góp của chủ sở hữu 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000 173,249,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -261,600,000 -261,600,000 -281,600,000 -291,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 443,972,144 443,972,144 443,972,144 443,972,144
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35,157,200 35,157,200 35,157,200 35,157,200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,451,860,233 9,581,033,514 10,171,470,339 10,835,575,285
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,228,656,729 5,357,830,009 871,117,392 1,535,222,338
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,223,203,504 4,223,203,505 9,300,352,947 9,300,352,947
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 500,540,116,734 511,847,358,854 458,874,778,617 444,554,557,540
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.