MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 589,880,022,714 544,895,228,065 566,825,932,625 410,823,059,212
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 407,700,001 3,975,297,807 157,280,573 207,590,394
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 589,472,322,713 540,919,930,258 566,668,652,052 410,615,468,818
4. Giá vốn hàng bán 562,161,788,322 524,977,552,203 533,289,109,118 416,102,436,857
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,310,534,391 15,942,378,055 33,379,542,934 -5,486,968,039
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,040,010,446 2,412,851,417 1,203,126,763 1,081,569,918
7. Chi phí tài chính 10,390,255,441 9,536,292,295 7,532,381,449 6,632,908,693
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,498,828,264 8,499,882,990 6,416,785,081 5,923,517,373
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,634,258,030 16,141,592,085 17,022,574,083 13,769,205,270
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,739,907,243 9,673,712,628 11,012,269,862 8,358,263,857
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,586,124,123 -16,996,367,536 -984,555,697 -33,165,775,941
12. Thu nhập khác 22,392,938 979,229,968 41,097,290 2,265,336,481
13. Chi phí khác 149,746,090 689,603,209 18,578,592 405,817,014
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -127,353,152 289,626,759 22,518,698 1,859,519,467
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,458,770,971 -16,706,740,777 -962,036,999 -31,306,256,474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,717,201 1,717,202
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,458,770,971 -16,708,457,978 -962,036,999 -31,307,973,676
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,458,770,971 -16,708,457,978 -962,036,999 -31,307,973,676
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.