MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 340,564,621,062 260,408,376,886 323,865,083,405 305,453,002,233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,807,412,146 9,218,308,187 16,031,587,833 4,927,519,831
1. Tiền 6,807,412,146 9,218,308,187 16,031,587,833 4,927,519,831
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,000,000 130,000,000 3,749,922,558 3,749,922,558
1. Chứng khoán kinh doanh 410,000,000 410,000,000 4,029,922,558 4,029,922,558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -280,000,000 -280,000,000 -280,000,000 -280,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151,117,664,899 100,435,618,146 99,792,942,976 117,337,680,114
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 124,537,608,748 84,128,759,351 82,866,490,762 98,645,309,487
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,413,177,046 17,396,093,036 17,344,531,290 19,829,771,934
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,051,466,100 7,901,600,114 8,641,976,641 8,071,808,167
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,168,441,147 -9,301,711,700 -9,382,585,476 -9,512,794,614
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 283,854,152 310,877,345 322,529,759 303,585,140
IV. Hàng tồn kho 133,144,277,161 105,380,274,515 156,832,663,147 129,116,892,885
1. Hàng tồn kho 134,872,897,723 106,787,426,025 158,390,978,131 130,950,861,674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,728,620,562 -1,407,151,510 -1,558,314,984 -1,833,968,789
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,365,266,856 45,244,176,038 47,457,966,891 50,320,986,845
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 392,857,561 133,690,250 192,795,656 42,953,395
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,331,289,569 40,547,178,822 42,709,325,672 45,136,547,225
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,641,119,726 4,563,306,966 4,555,845,563 5,141,486,225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 133,298,912,670 130,468,161,813 123,904,209,404 121,067,376,708
I. Các khoản phải thu dài hạn 833,125,000 1,078,375,000 764,000,000 967,773,880
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 833,125,000 1,078,375,000 764,000,000 967,773,880
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 117,290,004,933 114,679,945,337 112,364,245,329 109,572,141,260
1. Tài sản cố định hữu hình 106,570,480,546 104,061,087,498 101,840,554,038 99,140,866,517
- Nguyên giá 186,006,938,574 187,693,985,048 188,198,224,982 187,490,280,857
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,436,458,028 -83,632,897,550 -86,357,670,944 -88,349,414,340
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,719,524,387 10,618,857,839 10,523,691,291 10,431,274,743
- Nguyên giá 13,250,166,229 13,250,166,229 13,250,166,229 13,250,166,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,530,641,842 -2,631,308,390 -2,726,474,938 -2,818,891,486
III. Bất động sản đầu tư 01
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 85,277,001 94,385,001 99,145,251 99,145,251
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 85,277,001 94,385,001 99,145,251 99,145,251
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,594,922,558 11,594,922,558 7,975,000,000 7,975,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,594,922,558 11,594,922,558 7,975,000,000 7,975,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,495,583,178 3,020,533,916 2,701,818,824 2,453,316,317
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,473,259,561 2,951,442,652 2,681,212,408 2,434,427,102
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,323,617 69,091,264 20,606,416 18,889,215
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 473,863,533,732 390,876,538,699 447,769,292,809 426,520,378,941
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 354,630,936,433 278,387,420,368 334,632,079,026 311,761,928,836
I. Nợ ngắn hạn 340,949,765,801 269,453,936,348 330,899,256,411 308,202,464,341
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,924,083,027 18,219,400,022 33,817,836,802 37,646,548,680
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,311,868,447 4,587,904,475 5,152,456,743 3,705,845,030
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 998,738,530 1,308,086,602 1,217,198,458 670,962,733
4. Phải trả người lao động 1,927,939,543 1,703,101,751 502,747,232 1,190,094,689
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,769,559,755 858,442,261 863,104,345 2,799,105,439
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,646,537,385 5,911,318,489 6,025,726,878 5,689,563,980
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 297,359,903,634 236,854,547,268 283,313,850,473 256,494,008,310
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,135,480 11,135,480 6,335,480 6,335,480
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,681,170,632 8,933,484,020 3,732,822,615 3,559,464,495
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,681,170,632 2,933,484,020 3,732,822,615 3,559,464,495
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,000,000,000 6,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 119,232,597,299 112,489,118,331 113,137,213,783 114,758,450,105
I. Vốn chủ sở hữu 119,232,597,299 112,489,118,331 113,137,213,783 114,758,450,105
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 55,634,688,169 55,634,688,169
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,425,734,109 -12,425,734,109 -12,425,734,109 -12,425,734,109
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,526,927,604 8,526,927,604 8,526,927,604 8,526,927,604
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -84,496,734,365 -91,240,213,333 -34,957,429,712 -33,336,193,390
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -27,305,686,469 -34,049,165,437 1,062,942,089 2,684,178,411
- LNST chưa phân phối kỳ này -57,191,047,896 -57,191,047,896 -36,020,371,801 -36,020,371,801
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 473,863,533,732 390,876,538,699 447,769,292,809 426,520,378,941
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.