TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
340,564,621,062 |
260,408,376,886 |
323,865,083,405 |
305,453,002,233 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,807,412,146 |
9,218,308,187 |
16,031,587,833 |
4,927,519,831 |
|
1. Tiền |
6,807,412,146 |
9,218,308,187 |
16,031,587,833 |
4,927,519,831 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,000,000 |
130,000,000 |
3,749,922,558 |
3,749,922,558 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
410,000,000 |
410,000,000 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-280,000,000 |
-280,000,000 |
-280,000,000 |
-280,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
151,117,664,899 |
100,435,618,146 |
99,792,942,976 |
117,337,680,114 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
124,537,608,748 |
84,128,759,351 |
82,866,490,762 |
98,645,309,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,413,177,046 |
17,396,093,036 |
17,344,531,290 |
19,829,771,934 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,051,466,100 |
7,901,600,114 |
8,641,976,641 |
8,071,808,167 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,168,441,147 |
-9,301,711,700 |
-9,382,585,476 |
-9,512,794,614 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
283,854,152 |
310,877,345 |
322,529,759 |
303,585,140 |
|
IV. Hàng tồn kho |
133,144,277,161 |
105,380,274,515 |
156,832,663,147 |
129,116,892,885 |
|
1. Hàng tồn kho |
134,872,897,723 |
106,787,426,025 |
158,390,978,131 |
130,950,861,674 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,728,620,562 |
-1,407,151,510 |
-1,558,314,984 |
-1,833,968,789 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,365,266,856 |
45,244,176,038 |
47,457,966,891 |
50,320,986,845 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
392,857,561 |
133,690,250 |
192,795,656 |
42,953,395 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,331,289,569 |
40,547,178,822 |
42,709,325,672 |
45,136,547,225 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,641,119,726 |
4,563,306,966 |
4,555,845,563 |
5,141,486,225 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
133,298,912,670 |
130,468,161,813 |
123,904,209,404 |
121,067,376,708 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
833,125,000 |
1,078,375,000 |
764,000,000 |
967,773,880 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
833,125,000 |
1,078,375,000 |
764,000,000 |
967,773,880 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
117,290,004,933 |
114,679,945,337 |
112,364,245,329 |
109,572,141,260 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
106,570,480,546 |
104,061,087,498 |
101,840,554,038 |
99,140,866,517 |
|
- Nguyên giá |
186,006,938,574 |
187,693,985,048 |
188,198,224,982 |
187,490,280,857 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,436,458,028 |
-83,632,897,550 |
-86,357,670,944 |
-88,349,414,340 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,719,524,387 |
10,618,857,839 |
10,523,691,291 |
10,431,274,743 |
|
- Nguyên giá |
13,250,166,229 |
13,250,166,229 |
13,250,166,229 |
13,250,166,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,530,641,842 |
-2,631,308,390 |
-2,726,474,938 |
-2,818,891,486 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
01 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
85,277,001 |
94,385,001 |
99,145,251 |
99,145,251 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
85,277,001 |
94,385,001 |
99,145,251 |
99,145,251 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,594,922,558 |
11,594,922,558 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,594,922,558 |
11,594,922,558 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,495,583,178 |
3,020,533,916 |
2,701,818,824 |
2,453,316,317 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,473,259,561 |
2,951,442,652 |
2,681,212,408 |
2,434,427,102 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,323,617 |
69,091,264 |
20,606,416 |
18,889,215 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
473,863,533,732 |
390,876,538,699 |
447,769,292,809 |
426,520,378,941 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
354,630,936,433 |
278,387,420,368 |
334,632,079,026 |
311,761,928,836 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
340,949,765,801 |
269,453,936,348 |
330,899,256,411 |
308,202,464,341 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,924,083,027 |
18,219,400,022 |
33,817,836,802 |
37,646,548,680 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,311,868,447 |
4,587,904,475 |
5,152,456,743 |
3,705,845,030 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
998,738,530 |
1,308,086,602 |
1,217,198,458 |
670,962,733 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,927,939,543 |
1,703,101,751 |
502,747,232 |
1,190,094,689 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,769,559,755 |
858,442,261 |
863,104,345 |
2,799,105,439 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,646,537,385 |
5,911,318,489 |
6,025,726,878 |
5,689,563,980 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
297,359,903,634 |
236,854,547,268 |
283,313,850,473 |
256,494,008,310 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,135,480 |
11,135,480 |
6,335,480 |
6,335,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,681,170,632 |
8,933,484,020 |
3,732,822,615 |
3,559,464,495 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,681,170,632 |
2,933,484,020 |
3,732,822,615 |
3,559,464,495 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,232,597,299 |
112,489,118,331 |
113,137,213,783 |
114,758,450,105 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,232,597,299 |
112,489,118,331 |
113,137,213,783 |
114,758,450,105 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,634,688,169 |
55,634,688,169 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,526,927,604 |
8,526,927,604 |
8,526,927,604 |
8,526,927,604 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-84,496,734,365 |
-91,240,213,333 |
-34,957,429,712 |
-33,336,193,390 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-27,305,686,469 |
-34,049,165,437 |
1,062,942,089 |
2,684,178,411 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-57,191,047,896 |
-57,191,047,896 |
-36,020,371,801 |
-36,020,371,801 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
473,863,533,732 |
390,876,538,699 |
447,769,292,809 |
426,520,378,941 |
|